| 1201 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-1=0 |
|
| 1202 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-20=0 |
|
| 1203 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+8x+1 |
|
| 1204 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+1 |
|
| 1205 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 162 |
|
| 1206 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x^2 |
|
| 1207 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 52 |
|
| 1208 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+4x+1 |
|
| 1209 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+25 |
|
| 1210 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-4 |
|
| 1211 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
60 |
|
| 1212 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/49 |
|
| 1213 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 256 |
|
| 1214 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-3 |
|
| 1215 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x-4=0 |
|
| 1216 |
Ước Tính |
(-5)^-3 |
|
| 1217 |
Ước Tính |
(-4)^-2 |
|
| 1218 |
Ước Tính |
27^(-4/3) |
|
| 1219 |
Ước Tính |
(1+2)-2 |
|
| 1220 |
Ước Tính |
e^2 |
|
| 1221 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -729 |
|
| 1222 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 288 |
|
| 1223 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^2 |
|
| 1224 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+ logarit cơ số 6 của x-5=2 |
|
| 1225 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 128 |
|
| 1226 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 289 |
|
| 1227 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x+20=0 |
|
| 1228 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-100=0 |
|
| 1229 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+8x+3 |
|
| 1230 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-4x+12 |
|
| 1231 |
Ước Tính |
5^-4 |
|
| 1232 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=20 |
|
| 1233 |
Giải x |
9^x=27 |
|
| 1234 |
Rút gọn |
(2x)^3 |
|
| 1235 |
Rút gọn |
-x^2 |
|
| 1236 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x-1=0 |
|
| 1237 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x |
|
| 1238 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+22x+121 |
|
| 1239 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x^2 |
|
| 1240 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3+27 |
|
| 1241 |
Ước Tính |
216^(1/3) |
|
| 1242 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2 |
|
| 1243 |
Rút gọn |
6/2(1+2) |
|
| 1244 |
Rút gọn |
(x+1)(x-1) |
|
| 1245 |
Rút gọn |
2pi |
|
| 1246 |
Rút gọn |
i^29 |
|
| 1247 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x+3=0 |
|
| 1248 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 14 |
|
| 1249 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-x-4 |
|
| 1250 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/8 |
|
| 1251 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4x+3 |
|
| 1252 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-2)^2 |
|
| 1253 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=36 |
|
| 1254 |
Rút gọn |
i^2*2 |
|
| 1255 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+11x+6 |
|
| 1256 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-5 |
|
| 1257 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-72 |
|
| 1258 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-22x+121 |
|
| 1259 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-11x+4 |
|
| 1260 |
Ước Tính |
25^2 |
|
| 1261 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
72 |
|
| 1262 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 216 |
|
| 1263 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 120 |
|
| 1264 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 500 |
|
| 1265 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-9 |
|
| 1266 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-5 |
|
| 1267 |
Rút gọn |
(x-7)^2 |
|
| 1268 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-1=0 |
|
| 1269 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x=0 |
|
| 1270 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x+1=0 |
|
| 1271 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+2x-3 |
|
| 1272 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-5x-6 |
|
| 1273 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+49 |
|
| 1274 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-729 |
|
| 1275 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x+9 |
|
| 1276 |
Ước Tính |
2^10 |
|
| 1277 |
Rút gọn |
i^43 |
|
| 1278 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x^2-13x+7)-(1-12x) |
|
| 1279 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+11x-4 |
|
| 1280 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8 |
|
| 1281 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^2=9 |
|
| 1282 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^3=216 |
|
| 1283 |
Ước Tính |
(2/3)^3 |
|
| 1284 |
Ước Tính |
(3/4)^2 |
|
| 1285 |
Ước Tính |
5/4 |
|
| 1286 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x^2 |
|
| 1287 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 169 |
|
| 1288 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^2 |
|
| 1289 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2 |
|
| 1290 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-5=0 |
|
| 1291 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^2-2p-5 |
|
| 1292 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-49 |
|
| 1293 |
Ước Tính |
logarit của 5 |
|
| 1294 |
Ước Tính |
32^(1/5) |
|
| 1295 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -96 |
|
| 1296 |
Giải y |
2x+3y=6 |
|
| 1297 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x+ logarit cơ số 8 của x-12=2 |
|
| 1298 |
Rút gọn |
i^39 |
|
| 1299 |
Rút gọn |
(2x)^2 |
|
| 1300 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+24=0 |
|