| 16001 |
Tìm hàm ngược |
(x+12)^3 |
|
| 16002 |
Tìm hàm ngược |
(x+2)/(x-5) |
|
| 16003 |
Ước Tính |
(5!)/(3!) |
|
| 16004 |
Ước Tính |
5/(4^3) |
|
| 16005 |
Tìm hàm ngược |
(5x+2)/7 |
|
| 16006 |
Ước Tính |
72/3 |
|
| 16007 |
Tìm hàm ngược |
(5x)/(x+7) |
|
| 16008 |
Ước Tính |
64^(-5/3) |
|
| 16009 |
Ước Tính |
7/10-2/15 |
|
| 16010 |
Tìm hàm ngược |
(4x+3)/7 |
|
| 16011 |
Tìm hàm ngược |
6/(7+x) |
|
| 16012 |
Tìm hàm ngược |
6/(5+x) |
|
| 16013 |
Ước Tính |
e^1.2 |
|
| 16014 |
Tìm hàm ngược |
(7x-8)^3 |
|
| 16015 |
Ước Tính |
9^(1/3) |
|
| 16016 |
Tìm hàm ngược |
x/5+1 |
|
| 16017 |
Tìm hàm ngược |
-1/(4x) |
|
| 16018 |
Tìm hàm ngược |
1/4x+3 |
|
| 16019 |
Ước Tính |
3.14*4^2 |
|
| 16020 |
Tìm hàm ngược |
1/9x+2 |
|
| 16021 |
Ước Tính |
-4-7 |
|
| 16022 |
Tìm hàm ngược |
(2x)/(x+7) |
|
| 16023 |
Ước Tính |
15*2 |
|
| 16024 |
Tìm hàm ngược |
(-2x)/17 |
|
| 16025 |
Ước Tính |
-2-(-2) |
|
| 16026 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 3 của x+4 |
|
| 16027 |
Ước Tính |
2*2*2*2*2 |
|
| 16028 |
Tìm hàm ngược |
f^-1(0) |
|
| 16029 |
Ước Tính |
27*2 |
|
| 16030 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-2 , x>=0 |
, |
| 16031 |
Ước Tính |
25*4 |
|
| 16032 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2+5 , x>=0 |
, |
| 16033 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8/3 |
|
| 16034 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
45% |
|
| 16035 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x^2 , x>=0 |
, |
| 16036 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
60% |
|
| 16037 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
91 |
|
| 16038 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^12+x^9 |
|
| 16039 |
Đơn Giản Phân Số |
3/6 |
|
| 16040 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-6x^5+3x^2 |
|
| 16041 |
Giải x |
căn bậc hai của x<=7 |
|
| 16042 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
77 |
|
| 16043 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^4-4x^2+6 |
|
| 16044 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
31 |
|
| 16045 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^4-x^8+1 |
|
| 16046 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
170 |
|
| 16047 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^8+x^7 |
|
| 16048 |
Ước Tính |
-81^(1/4) |
|
| 16049 |
Ước Tính |
60*60 |
|
| 16050 |
Ước Tính |
-6-7 |
|
| 16051 |
Ước Tính |
6p |
|
| 16052 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=x^2+3x+1/4 |
|
| 16053 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2x^3-18x |
|
| 16054 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2+12x+1 |
|
| 16055 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-2x^5+7x^2 |
|
| 16056 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2+12x-8 |
|
| 16057 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x) = square root of 5x^2+1 |
|
| 16058 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2+12x-7 |
|
| 16059 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x) = cube root of 7x |
|
| 16060 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-2x+24 |
|
| 16061 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-4x |
|
| 16062 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=6x^3+4x^2 |
|
| 16063 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=5x^4+7x^2 |
|
| 16064 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+5 |
|
| 16065 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=3x^4-6x^3 |
|
| 16066 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+2x-5 |
|
| 16067 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-3x^4-x^2 |
|
| 16068 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=3x^5-x |
|
| 16069 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 2 của x+2 |
|
| 16070 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^8+x^3 |
|
| 16071 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^6-x^2 |
|
| 16072 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 1-x |
|
| 16073 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^6-2x^2+5 |
|
| 16074 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y+8)^2 |
|
| 16075 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5)^3 |
|
| 16076 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=(x-1)^2+1 |
|
| 16077 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2y-7)^2 |
|
| 16078 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2|x|+4 |
|
| 16079 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-5)^4 |
|
| 16080 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-7x^9+5x^2 |
|
| 16081 |
Ước Tính |
3/(2- căn bậc hai của 5) |
|
| 16082 |
Ước Tính |
2/(1- căn bậc hai của 3) |
|
| 16083 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 17) |
|
| 16084 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2|x|+9 |
|
| 16085 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=-2x^5+3x^3 |
|
| 16086 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -300)/( căn bậc hai của -100) |
|
| 16087 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=-6x^5+7x^2 |
|
| 16088 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
p(x)=-|x|+12x^10+5 |
|
| 16089 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)^3 |
|
| 16090 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-12x^2+49x-58 |
|
| 16091 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
18x^3-9x^2y-2xy^2+y^3 |
|
| 16092 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-11x^2+43x-65 |
|
| 16093 |
Ước Tính |
- căn bậc năm của 32 |
|
| 16094 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 486 |
|
| 16095 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4+170x^2+169 |
|
| 16096 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 45 |
|
| 16097 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-13x^2+59x-87 |
|
| 16098 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 45 |
|
| 16099 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 128 |
|
| 16100 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 11 , 12 , 13 |
, , , |