| 16101 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 72 |
|
| 16102 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 32 , 20 , 43 , 41 , 66 , 63 , 59 , 54 , 36 , 45 , 61 , 55 , 44 , 47 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 16103 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=2x |
|
| 16104 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/2 |
|
| 16105 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1728 |
|
| 16106 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 784 |
|
| 16107 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 59 |
|
| 16108 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 202 |
|
| 16109 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -192 |
|
| 16110 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 129 |
|
| 16111 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -12 |
|
| 16112 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x-4 |
|
| 16113 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y=-9 |
|
| 16114 |
Giải m |
36^(12-m)=6^(2m) |
|
| 16115 |
Vẽ Đồ Thị |
x+5y=15 |
|
| 16116 |
Giải x |
x=2 căn bậc hai của 2x-4 |
|
| 16117 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y<1 |
|
| 16118 |
Vẽ Đồ Thị |
x-8=0 |
|
| 16119 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y=3 |
|
| 16120 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2* căn bậc hai của x |
|
| 16121 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-4 |
|
| 16122 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x-2 |
|
| 16123 |
Giải Hệ chứa @WORD |
18x-9>92x-4>-10 |
|
| 16124 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x-4 |
|
| 16125 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^x-1 |
|
| 16126 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/5x |
|
| 16127 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>3x+8y<=-1/2x+4 |
|
| 16128 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2-1 |
|
| 16129 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-2x+2 |
|
| 16130 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x+6 |
|
| 16131 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-6x^2 |
|
| 16132 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5x+2 |
|
| 16133 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-6 |
|
| 16134 |
Rút gọn |
(3x^-6y^-3)/(15x^2y^10) |
|
| 16135 |
Vẽ Đồ Thị |
y>4x-3 |
|
| 16136 |
Giải x |
x>=4 |
|
| 16137 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x-5 |
|
| 16138 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+8x-15 |
|
| 16139 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3-3 |
|
| 16140 |
Trừ |
căn bậc hai của -25- căn bậc hai của -16 |
|
| 16141 |
Tìm tung độ gốc |
y=9 |
|
| 16142 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-14<=3x-2<7 |
|
| 16143 |
Tìm tung độ gốc |
x-4=0 |
|
| 16144 |
Tìm Độ Dốc |
2x-7y=14 |
|
| 16145 |
Giải Hệ chứa @WORD |
|x-1|=5x+2 |
|
| 16146 |
Tìm Độ Dốc |
x+4y=8 |
|
| 16147 |
Tìm Độ Dốc |
x+2y=-4 |
|
| 16148 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16-(y^2)/25=1 |
|
| 16149 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-45=0 |
|
| 16150 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=33 |
|
| 16151 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=3x |
|
| 16152 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>xy<-x |
|
| 16153 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
X^2-9=0 |
|
| 16154 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-245 |
|
| 16155 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=12 |
|
| 16156 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=75 |
|
| 16157 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-9)^2=36 |
|
| 16158 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-2)^2=64 |
|
| 16159 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-10)^2 |
|
| 16160 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/8)^x |
|
| 16161 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+8y=8 |
|
| 16162 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/5 |
|
| 16163 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y<2 |
|
| 16164 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+4y=4 |
|
| 16165 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 12 của 3x-6<=2 |
|
| 16166 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y=8 |
|
| 16167 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2=12x |
|
| 16168 |
Xác định Loại của Số |
-15 |
|
| 16169 |
Xác định Loại của Số |
9 |
|
| 16170 |
Xác định Loại của Số |
4 |
|
| 16171 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<=4y>|x-1| |
|
| 16172 |
Trừ |
x/(5x-6)-(x+3)/(6x) |
|
| 16173 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-11x^2+23x+35 |
|
| 16174 |
Rút gọn |
((3m^-2n)^-3)/(6mn^-2) |
|
| 16175 |
Giải x |
x^3-125=0 |
|
| 16176 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+2x-7 |
|
| 16177 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-9 |
|
| 16178 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+3 |
|
| 16179 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+5 |
|
| 16180 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<-5x+7y>-5x+1 |
|
| 16181 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 8)/(4+ căn bậc hai của 12) |
|
| 16182 |
Rút gọn |
(x^2-8x-9)/(5x^2-45x) |
|
| 16183 |
Giải x |
5/6x-2/3=-4 |
|
| 16184 |
Tìm hàm ngược |
[[3,4],[-4,3]]*[[x],[y]]=[[17],[44]] |
|
| 16185 |
Giải x |
5^(-x)=125 |
|
| 16186 |
Giải x |
x^4-9x^2+20=0 |
|
| 16187 |
Giải x |
3^x=21 |
|
| 16188 |
Giải x |
4^(-x)=64 |
|
| 16189 |
Giải x |
4^(2x)=32^(1/2) |
|
| 16190 |
Giải x |
logarit cơ số x của 256=-4 |
|
| 16191 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x=1/2 |
|
| 16192 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+3+ logarit cơ số 4 của x-3=2 |
|
| 16193 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của x+6=3 |
|
| 16194 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 3+ logarit cơ số 2 của x = logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của x-2 |
|
| 16195 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^2+8x-2 |
|
| 16196 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 64=x |
|
| 16197 |
Giải x |
logarit cơ số 12 của x+ logarit cơ số 12 của 11x-1=1 |
|
| 16198 |
Giải k |
-4k+2(5k-6)=-3k-39 |
|
| 16199 |
Giải k |
-10=10(k-9) |
|
| 16200 |
Giải M |
K=2MN+2ML |
|