Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
16201 Giải n -6n-2n=16
16202 Giải f 1/p+1/q=1/f
16203 Giải x 2^x=15
16204 Giải x 2/5x-1/3x=2
16205 Giải x 100^x=1000
16206 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 18 , 400 , 0 , 0 , , ,
16207 Giải x -1/2x-(-3)-x=15
16208 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 230
16209 Giải x x=3 căn bậc hai của 2x-9
16210 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 12 , 100 ,
16211 Giải W A=2(L+W)
16212 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 1500
16213 Giải u b=hnu hnu
16214 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 15000
16215 Giải t A=P+Prt
16216 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 370
16217 Rút gọn (a+3)(a-2)
16218 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 245600000000
16219 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 27000000000
16220 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 8 , 140 , 0 , 0 , , ,
16221 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 82000
16222 Giải y y-4=0
16223 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 750
16224 Rút gọn (3a-2)(4a+5)
16225 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 7500
16226 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 64000
16227 Phân Tích Nhân Tử 9-6a-24a^2
16228 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 57910000
16229 Giải y y=1/4*(0)
16230 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 53000
16231 Giải x x=3y
16232 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 480
16233 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000008
16234 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000000092
16235 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000174
16236 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000007
16237 Phân Tích Nhân Tử 4+24x+36x^2
16238 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000000008
16239 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x-3
16240 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000151
16241 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (8.2*10^-3)*(2.0*10^2)
16242 Giải x 3x=12
16243 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (4.5*10^-3*2*10^4)/(3.6*10^5*2.5*10^-2)
16244 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.005
16245 Giải x 3x+y=3
16246 Giải x 3x+2y=5
16247 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (2.0*10^0)*(6.0*10^5)
16248 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (2*10^3)(4*10^3)
16249 Giải x 2x^2+5x-4=0
16250 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000899
16251 Giải x 2x-y=0
16252 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000914
16253 Giải x logarit tự nhiên của 2x=4
16254 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00012
16255 Giải x 5x+34=-2(1-7x)
16256 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000726
16257 Giải x 5x+3=23
16258 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000621
16259 Giải x 4x-3y=-12
16260 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00028
16261 Giải x 6x-8=10x+16
16262 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0003
16263 Giải x 5x-3=14x+6
16264 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00033
16265 Giải x 5x-2y=7
16266 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00038
16267 Giải x 5x+y=10
16268 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000036
16269 Giải x -6 logarit cơ số 3 của x-3=-24
16270 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000041
16271 Rút gọn (7r^2-6r-6)(2r-4)
16272 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000221
16273 Rút gọn (7+2i)(7-2i)
16274 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000049
16275 Rút gọn (a-10)(a+10)
16276 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000519
16277 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000009
16278 Rút gọn (x+5)(x-1)
16279 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000914
16280 Rút gọn (x+1)(x-4)
16281 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 1 , 0 , 0 , ,
16282 Rút gọn (x-7)(x+2)
16283 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0384
16284 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.2(3*10^2)
16285 Rút gọn (x-2)(x-1)
16286 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00049
16287 Rút gọn ((x^2)/27)^(1/3)
16288 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00052
16289 Rút gọn (-2x^2)^-2
16290 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000970
16291 Rút gọn (16x^8)^(1/2)
16292 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00758
16293 Rút gọn (10+7x)^2
16294 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0045
16295 Tìm Giới Hạn Trên và Dưới x^4-48x^2-49
16296 Rút gọn (x^2+1)^2
16297 Rút gọn ((2x^4)/3)^3
16298 Vẽ Đồ Thị y=f(x-2)
16299 Ước Tính logarit cơ số 4 của 12
16300 Vẽ Đồ Thị -y^2+x>=-8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.