| 15001 |
Ước Tính |
(8)^(5/3) |
|
| 15002 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2+4x+15 |
|
| 15003 |
Ước Tính |
(4)^(5/2) |
|
| 15004 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2-9x+14 |
|
| 15005 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x-2 |
|
| 15006 |
Ước Tính |
1/4+1/5 |
|
| 15007 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=1/3*4^x |
|
| 15008 |
Tìm Biệt Thức |
0=-2x^2+3 |
|
| 15009 |
Tìm Biệt Thức |
2x(x-3)=x+4 |
|
| 15010 |
Ước Tính |
11^0 |
|
| 15011 |
Ước Tính |
-|-6| |
|
| 15012 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
c=2pir |
|
| 15013 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
c=2pir |
|
| 15014 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4.5*10^-3*2*10^4)/(3.6*10^5*2.5*10^-2) |
|
| 15015 |
Ước Tính |
7-9 |
|
| 15016 |
Ước Tính |
6-5 |
|
| 15017 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4(2^x) |
|
| 15018 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x=8 |
|
| 15019 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+20x=10 |
|
| 15020 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
18x-9y+3z=18 |
|
| 15021 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+4y+6z=12 |
|
| 15022 |
Ước Tính |
5*5*5*5 |
|
| 15023 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(3x^7) |
|
| 15024 |
Ước Tính |
5*9 |
|
| 15025 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x-1| |
|
| 15026 |
Ước Tính |
6*-2 |
|
| 15027 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x-3| |
|
| 15028 |
Ước Tính |
-6*4 |
|
| 15029 |
Ước Tính |
5p |
|
| 15030 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=x^2-4 |
|
| 15031 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
76 |
|
| 15032 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8y+4=-3x |
|
| 15033 |
Giải x |
4x-2=18 |
|
| 15034 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
11x+10x^2=6 |
|
| 15035 |
Giải x |
3(x+7)=5x-7 |
|
| 15036 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/4 |
|
| 15037 |
Rút gọn |
(5/a+1)/(a/5-5/a) |
|
| 15038 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/5 |
|
| 15039 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.5% |
|
| 15040 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3tan(x)^2-tan(x)=0 |
|
| 15041 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.5% |
|
| 15042 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/20 |
|
| 15043 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/2 |
|
| 15044 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-4=0.0625 |
|
| 15045 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x+2)/(x^2-1) |
|
| 15046 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4^(x+1)-10 |
|
| 15047 |
Ước Tính |
16+9 |
|
| 15048 |
Ước Tính |
1-6 |
|
| 15049 |
Ước Tính |
15*7 |
|
| 15050 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+12x+c |
|
| 15051 |
Ước Tính |
4*15 |
|
| 15052 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
28000 |
|
| 15053 |
Ước Tính |
4-12 |
|
| 15054 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3.3*10^5+44000 |
|
| 15055 |
Ước Tính |
3(-3) |
|
| 15056 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00005 |
|
| 15057 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00003 |
|
| 15058 |
Ước Tính |
3*-6 |
|
| 15059 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5 , 880 , 0 , 0 , 0 |
, , , , |
| 15060 |
Ước Tính |
36*3 |
|
| 15061 |
Ước Tính |
9/11 |
|
| 15062 |
Ước Tính |
e^(1/2) |
|
| 15063 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+7x-30 |
|
| 15064 |
Ước Tính |
81/4 |
|
| 15065 |
Ước Tính |
8/-2 |
|
| 15066 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
|2x-9|=5 |
|
| 15067 |
Ước Tính |
63/7 |
|
| 15068 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)(x-a)=0 |
|
| 15069 |
Ước Tính |
72/6 |
|
| 15070 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-2x^2+9x-18 |
|
| 15071 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+4)(x-6)(x-7) |
|
| 15072 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+10x^2+25=0 |
|
| 15073 |
Ước Tính |
-49^(3/2) |
|
| 15074 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-4x-12)/(x+2) |
|
| 15075 |
Ước Tính |
5/6-1/4 |
|
| 15076 |
Ước Tính |
48/2 |
|
| 15077 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(r)=(r-14)^2-56.25 |
|
| 15078 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-14y+ |
|
| 15079 |
Ước Tính |
1! |
|
| 15080 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-1/2(-3y+10) |
|
| 15081 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9* căn bậc ba của 3 |
|
| 15082 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3b-4)(b+2) |
|
| 15083 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18* căn bậc hai của 50 |
|
| 15084 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21* căn bậc hai của 15 |
|
| 15085 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-5^(x-5)-1 |
|
| 15086 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 3 of x |
|
| 15087 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-(x-3)(x+11) |
|
| 15088 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4x^2+16x+8 |
|
| 15089 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 156 |
|
| 15090 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3x^2+12x+6 |
|
| 15091 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 193 |
|
| 15092 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/(x-5)+7 |
|
| 15093 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 194 |
|
| 15094 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3y=8x |
|
| 15095 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -360 |
|
| 15096 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/4 |
|
| 15097 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/6+x/3 |
|
| 15098 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 50 |
|
| 15099 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x+3y=9 |
|
| 15100 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -84 |
|