| 14901 |
Tìm ƯCLN |
8xy^5-16x^2y^3+20x^4y^4 |
|
| 14902 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-8 |
|
| 14903 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3n^4+6n^3)/(6n^4+9n^3) |
|
| 14904 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x+2 |
|
| 14905 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-7z)/(4z+1) |
|
| 14906 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+8x+4)/(x^2-x-6) |
|
| 14907 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-5/3) |
|
| 14908 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(20n^3+15n^2)/(20n^2+10n) |
|
| 14909 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x |
|
| 14910 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(11k)/(55k^2+22k) |
|
| 14911 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(12n^7+144n^6)/(n^3+8n^2-48n)*(n^2-8n+16)/(n^2) |
|
| 14912 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3 |
|
| 14913 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x^2-24x-28 |
|
| 14914 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-3 |
|
| 14915 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x-4 |
|
| 14916 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-9 |
|
| 14917 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2+1 |
|
| 14918 |
Tìm Đỉnh |
f(x)+2=1/6|x-3| |
|
| 14919 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2y-4x=32 |
|
| 14920 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2/x |
|
| 14921 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=9x+8 |
|
| 14922 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^4-16x^2 |
|
| 14923 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-9x-6 |
|
| 14924 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=9x+7 |
|
| 14925 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-9x+3y=6 |
|
| 14926 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 14927 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x+y=-3 |
|
| 14928 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit của x-1 |
|
| 14929 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4y-5x=5 |
|
| 14930 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-8x+15 |
|
| 14931 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=3^1 |
|
| 14932 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-8x-9 |
|
| 14933 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-16y+ |
|
| 14934 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=3 , x-y=1 |
, |
| 14935 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+10x^2+24x |
|
| 14936 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+12x+32 |
|
| 14937 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=10 |
|
| 14938 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^3-7x^2+2x+8 |
|
| 14939 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=12x+27 |
|
| 14940 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 1/32 |
|
| 14941 |
Tìm hàm ngược |
y=2x^2+7 |
|
| 14942 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 3x |
|
| 14943 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 4 of x+1 |
|
| 14944 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3 logarit tự nhiên của (x+2)^3+1/2( logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của (x^2+3x+2)^2) |
|
| 14945 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-10x-10y+25=0 |
|
| 14946 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 32 |
|
| 14947 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-10y+26=0 |
|
| 14948 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,5) |
|
| 14949 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-7.5)^2=9/49 |
|
| 14950 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+10x+6y+18=0 |
|
| 14951 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^4- căn bậc hai của x |
|
| 14952 |
Ước Tính |
logarit của 10^6 |
|
| 14953 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-2x^3(x-1)(x+5) |
|
| 14954 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 16 |
|
| 14955 |
Ước Tính |
logarit cơ số 27 của 81 |
|
| 14956 |
Kết Hợp |
8k-5(-5k+3) |
|
| 14957 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 42 |
|
| 14958 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.88*10^3 |
|
| 14959 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.8 |
|
| 14960 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1*10^-4 |
|
| 14961 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 50 |
|
| 14962 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/( căn bậc hai của 5) |
|
| 14963 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 2 |
|
| 14964 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+18=0 |
|
| 14965 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x(x-5)=6x^2-11x |
|
| 14966 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 1/729 |
|
| 14967 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=3(x-1)(x+5)^2 |
|
| 14968 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/4=2^-2 |
|
| 14969 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,q(x)],[1,3],[2,6],[3,11],[4,18]] |
|
| 14970 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3=x |
|
| 14971 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 11 căn của x |
|
| 14972 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 14 căn của x |
|
| 14973 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc bốn của x |
|
| 14974 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^3-4a^2+5a-20 |
|
| 14975 |
Ước Tính |
30/5 |
|
| 14976 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2xy-6x-y^2+3y |
|
| 14977 |
Ước Tính |
330/-110 |
|
| 14978 |
Ước Tính |
28/5 |
|
| 14979 |
Tìm Bậc |
x^6+3-2x^2+4x^7-4x |
|
| 14980 |
Ước Tính |
27/2 |
|
| 14981 |
Ước Tính |
22/3 |
|
| 14982 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
s6/5 |
|
| 14983 |
Ước Tính |
125^(-5/3) |
|
| 14984 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5 1/7 |
|
| 14985 |
Ước Tính |
15/100 |
|
| 14986 |
Ước Tính |
196^(-1/2) |
|
| 14987 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=25x^4-7x^2+x+4 |
|
| 14988 |
Ước Tính |
(64/125)^(-4/3) |
|
| 14989 |
Ước Tính |
(5/6)^-3 |
|
| 14990 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=100t-16t^2 |
|
| 14991 |
Ước Tính |
-(5/3)^3 |
|
| 14992 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
r(p)=-2.5p^2+650p |
|
| 14993 |
Ước Tính |
(5/9)^-2 |
|
| 14994 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-6)^2-12.25 |
|
| 14995 |
Ước Tính |
(4/25)^(1/2) |
|
| 14996 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4x^2-10x+3 |
|
| 14997 |
Ước Tính |
-(4/3)^3 |
|
| 14998 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(7x^2+29x+24)/(5x^2+19x+12) |
|
| 14999 |
Ước Tính |
(8/5)^-2 |
|
| 15000 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-4x^2-38x+76 |
|