| 14801 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=1/2x+1 |
|
| 14802 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^2-35 |
|
| 14803 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+6-3x |
|
| 14804 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x^2+2x-3)/(x-1) |
|
| 14805 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-24x |
|
| 14806 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^(x+1)=625 |
|
| 14807 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+9x-18 |
|
| 14808 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^4=54.598 |
|
| 14809 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-4x |
|
| 14810 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9/50 |
|
| 14811 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
41/50 |
|
| 14812 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2+x |
|
| 14813 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00004 |
|
| 14814 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^3-64 |
|
| 14815 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2.2*10^6-4.3*10^5 |
|
| 14816 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x+49/4 |
|
| 14817 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1/1000000 |
|
| 14818 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+6z+9 |
|
| 14819 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(5x) |
|
| 14820 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-2y-24 |
|
| 14821 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+8y+15 |
|
| 14822 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+15y+36 |
|
| 14823 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+3x-4 |
|
| 14824 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-121y^2 |
|
| 14825 |
Phân Tích Nhân Tử |
105n^3+175n^2-75n-125 |
|
| 14826 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x^4+3x^3-x^2=0 |
|
| 14827 |
Giải x |
x^4-25x^2+144=0 |
|
| 14828 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-3x+7=0 |
|
| 14829 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+12x |
|
| 14830 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-13x+30 |
|
| 14831 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+4x-24 |
|
| 14832 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^2-5x-5 |
|
| 14833 |
Phân Tích Nhân Tử |
27u^3+64 |
|
| 14834 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2-10a-32 |
|
| 14835 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+9)^2-9=0 |
|
| 14836 |
Phân Tích Nhân Tử |
3v^2+14v+8 |
|
| 14837 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-x+8y+16=0 |
|
| 14838 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-21x^2+36x |
|
| 14839 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-1=1/4(x-12) |
|
| 14840 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+3x-18 |
|
| 14841 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x+3)^2+53 |
|
| 14842 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+12 |
|
| 14843 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+21x+36 |
|
| 14844 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+9x-12 |
|
| 14845 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x|-3 |
|
| 14846 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-108 |
|
| 14847 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-1-3 |
|
| 14848 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+4x-4 |
|
| 14849 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+2x-1 |
|
| 14850 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+6x+8)(x^2+6x+13) |
|
| 14851 |
Phân Tích Nhân Tử |
13+14m+m^2 |
|
| 14852 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+5x^3+17x^2+85 |
|
| 14853 |
Phân Tích Nhân Tử |
1331x^3-8y^3 |
|
| 14854 |
Phân Tích Nhân Tử |
14x^2+19x-3 |
|
| 14855 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2-2x-2 |
|
| 14856 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16t^2+32t+48 |
|
| 14857 |
Phân Tích Nhân Tử |
16a^2-9b^2 |
|
| 14858 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=24/(1+3e^(-1.3x)) |
|
| 14859 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^3-25x^2-60x |
|
| 14860 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=|x^2-x-2| |
|
| 14861 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^3-9x^2-6x |
|
| 14862 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-27x-5 |
|
| 14863 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4+(y^2)/20=1 |
|
| 14864 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-78x-60 |
|
| 14865 |
Phân Tích Nhân Tử |
2m^3+54 |
|
| 14866 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+7+5 |
|
| 14867 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-10x-15 |
|
| 14868 |
Phân Tích Nhân Tử |
24p^3+15p^2-56p-35 |
|
| 14869 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-28x+98 |
|
| 14870 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của a+ căn bậc hai của b |
|
| 14871 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x+1 |
|
| 14872 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x |
|
| 14873 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-2.5(4x-3) |
|
| 14874 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x-35 |
|
| 14875 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+15x-27 |
|
| 14876 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5x-20 |
|
| 14877 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4x+9+2 |
|
| 14878 |
Phân Tích Nhân Tử |
2s^2+9s+9 |
|
| 14879 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x^2+4x-5 |
|
| 14880 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28/25 |
|
| 14881 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x^2+5x-6 |
|
| 14882 |
Giải a |
48>=6-7a |
|
| 14883 |
Đơn Giản Phân Số |
8/28 |
|
| 14884 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>-4 |
|
| 14885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|<3 |
|
| 14886 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-147=0 |
|
| 14887 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x+1)/(x-5)<=3 |
|
| 14888 |
Xác Định Dãy |
12 , 5 , -2 , -9 |
, , , |
| 14889 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x+1)/(x-3)<=3 |
|
| 14890 |
Xác Định Dãy |
1 , 8 , 15 , 22 |
, , , |
| 14891 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(5/2) |
|
| 14892 |
Xác Định Dãy |
9 , 6 , 4 , 8/3 |
, , , |
| 14893 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(4/5) |
|
| 14894 |
Xác Định Dãy |
-11 , -3 , 5 , 13 |
, , , |
| 14895 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(3/8) |
|
| 14896 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+3x |
|
| 14897 |
Xác Định Dãy |
96 , 24 , 6 , 1.5 |
, , , |
| 14898 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 2/5 |
|
| 14899 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 7/8 |
|
| 14900 |
Tìm ƯCLN |
16a^4b^4+32a^3b^5-48a^2b^6 |
|