Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15101 Ước Tính căn bậc ba của -216/343
15102 Tìm Tập Xác Định g(t)=(4-5t)/(1-2t)
15103 Ước Tính căn bậc ba của 0.001
15104 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-5)/( căn bậc hai của x)
15105 Ước Tính căn bậc hai của (-2)^2
15106 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x^2-6x-7)
15107 Ước Tính căn bậc hai của 1/169
15108 Tìm Đỉnh (x-6)^2=y+7
15109 Ước Tính căn bậc hai của 12/5
15110 Tìm Đỉnh x^2-6x+8=y
15111 Tìm Đỉnh y=-x^2-6x+15
15112 Ước Tính căn bậc hai của 5/49
15113 Tìm Đỉnh y=-x^2+6x-1
15114 Tìm Đỉnh y=x^2-4x-7
15115 Tìm Đỉnh y=x^2-10x-3
15116 Ước Tính 6 căn bậc hai của 6
15117 Tìm Đỉnh y=x^2-10x-4
15118 Ước Tính 4 căn bậc hai của 16
15119 Tìm Đỉnh y=9-8x+2x^2
15120 Ước Tính 4 căn bậc hai của 10
15121 Tìm Đỉnh y=-3x^2-12x-3
15122 Ước Tính căn bậc ba của 21
15123 Ước Tính căn bậc ba của 384
15124 Tìm Đỉnh y=|x-2|+1
15125 Ước Tính căn bậc bốn của 1/81
15126 Xác Định Dãy 6 , 12 , 24 , ,
15127 Ước Tính căn bậc bốn của 121
15128 Ước Tính căn bậc bốn của 81/16
15129 Xác Định Dãy 2 , -4 , 8 , -16 , , ,
15130 Ước Tính căn bậc bốn của 5
15131 Xác Định Dãy 500 , 100 , 20 , 4 , , ,
15132 Ước Tính căn bậc bốn của 6
15133 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (2y^3)/(2y^4+16y^3)
15134 Ước Tính căn bậc năm của 2
15135 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (k^14+4k^7+3)/(2k^11+2k^4)
15136 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (9x^2)/(36x^3+27x^2)
15137 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (4y^2+16y-468)/(567-7y^2)
15138 Ước Tính 1/(3+ căn bậc hai của 5)
15139 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x-4)/(3x^2-75)
15140 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 93000000
15141 Tìm Số Hạng 5th 3 , 6 , 12 , ,
15142 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+5)^4
15143 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+1)^5
15144 Tìm Số Hạng 5th 2 , 10 , 50 , ,
15145 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x+5)^2
15146 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-b)^4
15147 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+6)^2
15148 Tìm Số Hạng 4th 2 , 6 , 18 , ,
15149 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y)^7
15150 Tìm Số Hạng 4th 3 , 6 , 12 , ,
15151 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x+3
15152 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+5)^7
15153 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+6x+5
15154 Giải Phương Trình Ma Trận x-[[1,-12,0],[10,9,1]]=[[-2,12,2],[-8,3/2,4]]
15155 Tìm Trục Đối Xứng h(x)=-2x^2+12x-3
15156 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+14x-8
15157 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số h(x)=-3x^4+4x^3+10x^2-8x+7
15158 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=-4x^6+6x^2-52
15159 Tìm Đỉnh y=(x-4)(x+2)
15160 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 3 của 9x^4- logarit cơ số 3 của (3x)^2
15161 Rút gọn/Tối Giản 3 logarit aric cơ số 2 của 8+4 logarit cơ số 2 của 1/2- logarit cơ số 3 của 2
15162 Tìm Đỉnh y=x^2-3x-10
15163 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+14x-12y=-69
15164 Tìm Đỉnh y=x^2-2x-6
15165 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+2x-8y+13=0
15166 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-2x+4y-20=0
15167 Tìm Đỉnh y=x^2-25
15168 Tìm Đỉnh y=x^2-8x-7
15169 Tìm Đỉnh y=-x^2-6x-7
15170 Vẽ Đồ Thị y=x^2- căn bậc hai của x
15171 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 0=15-3x^2
15172 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.125
15173 Ước Tính logarit cơ số 2 của 1/4
15174 Vẽ Đồ Thị 2x-3y=0
15175 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.1*10^16
15176 Vẽ Đồ Thị 2x-3y<6
15177 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.54*10^-5
15178 Vẽ Đồ Thị 3x-7y<-21
15179 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.2345*10^8
15180 Vẽ Đồ Thị 4x+y=0
15181 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.00*10^8
15182 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9*10^-5
15183 Vẽ Đồ Thị 4x=3y
15184 Vẽ Đồ Thị 6x+y>-6
15185 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4,1 1/2) , (2 2/3,-3)
15186 Ước Tính logarit cơ số 4 của 20- logarit cơ số 4 của 45+ logarit cơ số 4 của 144
15187 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-4,-5) , (3,-1)
15188 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-2)^2+5
15189 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của 3x^2)÷( căn bậc hai của 4x)
15190 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=81
15191 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai t^2=22
15192 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=2x
15193 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^6-x^4-2x^2+2
15194 Vẽ Đồ Thị (x^2)/25-(y^2)/9=1
15195 Vẽ Đồ Thị (x-2)^2+3
15196 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của 64=8
15197 Tìm Độ Dốc x=0
15198 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -10x^2+12x-9=0
15199 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(x+4)/(x^2+6x+8)
15200 Tìm Độ Dốc y=-12
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.