| 14501 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^8 |
|
| 14502 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -3125 |
|
| 14503 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y=64 |
|
| 14504 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^18 |
|
| 14505 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(7,9] |
|
| 14506 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^2-4) |
|
| 14507 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+y=64 |
|
| 14508 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^8 |
|
| 14509 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9.5*10^1)*(3.0*10^4) |
|
| 14510 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^3)/256 |
|
| 14511 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2y=4x-8 |
|
| 14512 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^9y^6 |
|
| 14513 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-5)+2 |
|
| 14514 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 625 |
|
| 14515 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64a^8b^5 |
|
| 14516 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^5 |
|
| 14517 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^3=x |
|
| 14518 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216x^3 |
|
| 14519 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x-9)/(x^2-10x+24) |
|
| 14520 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-10 |
|
| 14521 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^4 |
|
| 14522 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=y^2-4y+20 |
|
| 14523 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x |
|
| 14524 |
Rút gọn |
12 căn của x^8 |
|
| 14525 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 73 |
|
| 14526 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x^2+35=7x^2-4x |
|
| 14527 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x+4x-6+x^7-x^3+4x^2-3x+6x^7=0 |
|
| 14528 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+4+2=x |
|
| 14529 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x+4y=14 |
|
| 14530 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+20=x |
|
| 14531 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 8x-1+4=8 |
|
| 14532 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x-5=4y-6 |
|
| 14533 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 7x-6-6=0 |
|
| 14534 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2-24x-29 |
|
| 14535 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-8x-3 |
|
| 14536 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12x+36=0 |
|
| 14537 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-8x-6 |
|
| 14538 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-13x^2+40x=0 |
|
| 14539 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-x-3=0 |
|
| 14540 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-8x^2+4x-32 |
|
| 14541 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-16x-48=0 |
|
| 14542 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-9x^2+23x-15=0 |
|
| 14543 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-9x+18=0 |
|
| 14544 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
p(x)=(6x-12x^9)/(3x^3+7) |
|
| 14545 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+54=0 |
|
| 14546 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
q(x)=(4x^3+2)/(7x^3-3x) |
|
| 14547 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-5)/(3x(x+1)) |
|
| 14548 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x)/(3x-6) |
|
| 14549 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x-3=3 |
|
| 14550 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-25x+75=0 |
|
| 14551 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-16=0 |
|
| 14552 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2+5x-7 |
|
| 14553 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x-6=0 |
|
| 14554 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
q(x)=6^x |
|
| 14555 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x=5 |
|
| 14556 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+10x-y+29=0 |
|
| 14557 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-x^2=1 |
|
| 14558 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2m^2-m-15=0 |
|
| 14559 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7+5i)/(1+i) |
|
| 14560 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+i)/(6-i) |
|
| 14561 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5.8*10^1-7.4*10^0 |
|
| 14562 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(3+i) |
|
| 14563 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+i)/(3-i) |
|
| 14564 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8-7i)/(1-2i) |
|
| 14565 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+14=0 |
|
| 14566 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=8x^3-2x |
|
| 14567 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3x-4=0 |
|
| 14568 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+26=0 |
|
| 14569 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+x+1=0 |
|
| 14570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2-17x+21 |
|
| 14571 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-35=0 |
|
| 14572 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-9x+5 |
|
| 14573 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x=2 |
|
| 14574 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-4x^2-22x+44 |
|
| 14575 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+12x+25=0 |
|
| 14576 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-4x^2-26x+52 |
|
| 14577 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
k^2-8k-48=0 |
|
| 14578 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0075 |
|
| 14579 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-7/x=6 |
|
| 14580 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+11x-10=0 |
|
| 14581 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(x-2)^(3/4)=24 |
|
| 14582 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-5y=20 |
|
| 14583 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x+2 |
|
| 14584 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+7 |
|
| 14585 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x=2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 14586 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-12x+4=0 |
|
| 14587 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=-6 |
|
| 14588 |
Đơn Giản Phân Số |
6/42 |
|
| 14589 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=9 |
|
| 14590 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=15x |
|
| 14591 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=2 |
|
| 14592 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-y=3 |
|
| 14593 |
Tìm Tập Xác Định |
H(w)=75/w |
|
| 14594 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+5y=-15 |
|
| 14595 |
Tìm Tập Xác Định |
s(x) = square root of x |
|
| 14596 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+6y=24 |
|
| 14597 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=16 |
|
| 14598 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(7-3x)/(4x-9) |
|
| 14599 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
| 14600 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 1/2x-10+3 |
|