| 14401 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3z^6+21z^4)/(z^4+11z^2+28) |
|
| 14402 |
Rút gọn |
(2x+9)(2x-9) |
|
| 14403 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(6z^2-48z-120)/(3z^2+6z)*(14z^5+140z^4)/(4z^2-400) |
|
| 14404 |
Rút gọn |
(-3+2i)(-6-8i) |
|
| 14405 |
Rút gọn |
x^2+2 |
|
| 14406 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(n^2+4n-12)/(2n^4-72n^2)*(5n^3-30n^2)/(11n-22) |
|
| 14407 |
Rút gọn |
(24xy^2)/(3xy) |
|
| 14408 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+8)/(x^2-2x-24) |
|
| 14409 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y* căn bậc năm của y^3 |
|
| 14410 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2-15y-34)/(3y^2-12) |
|
| 14411 |
Rút gọn |
((3y^(1/4))^3)/(y^(1/12)) |
|
| 14412 |
Rút gọn |
(5-7i)^2 |
|
| 14413 |
Rút gọn |
(-i)^5 |
|
| 14414 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 14415 |
Rút gọn |
(8-5i)^2 |
|
| 14416 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4x^4)/( căn bậc hai của 11x+6) |
|
| 14417 |
Rút gọn |
(2b)^3 |
|
| 14418 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2+ căn bậc hai của 6)/(2- căn bậc hai của 6) |
|
| 14419 |
Rút gọn |
(3x^(2/3))^-1 |
|
| 14420 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[8,-7],[1,-5]]+X=[[6,4],[0,5]] |
|
| 14421 |
Rút gọn |
(3n^-6)^-4 |
|
| 14422 |
Tìm BCNN |
8 , 10 |
, |
| 14423 |
Rút gọn |
(4u^2)^(1/2) |
|
| 14424 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-1)^2-36 |
|
| 14425 |
Rút gọn |
(4u^2)^(5/2) |
|
| 14426 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=60x^2-57x-18 |
|
| 14427 |
Rút gọn |
2^-3x^2z^-7 |
|
| 14428 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=2x^5-3x^4-5x^2-2 |
|
| 14429 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-x^2-12x |
|
| 14430 |
Rút gọn |
3/(x+7)+4/(x-8) |
|
| 14431 |
Xác Định Dãy |
-81 , -54 , -36 , -24 |
, , , |
| 14432 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^5* căn bậc hai của 3x |
|
| 14433 |
Xác Định Dãy |
80 , 40 , 20 , 10 |
, , , |
| 14434 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x- căn bậc hai của 12x |
|
| 14435 |
Tìm Độ Dốc |
-1/2x-y=3/4 |
|
| 14436 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x- căn bậc hai của 27x |
|
| 14437 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14q*(2 căn bậc hai của 4q) |
|
| 14438 |
Rút gọn |
81^(3/4) |
|
| 14439 |
Rút gọn |
-6i(8-6i)(-8-8i) |
|
| 14440 |
Rút gọn |
5/3+3 |
|
| 14441 |
Rút gọn |
8i |
|
| 14442 |
Rút gọn |
9x^-3 |
|
| 14443 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(-1/2) |
|
| 14444 |
Rút gọn |
9x |
|
| 14445 |
Giải b |
-138=-6(6b-7) |
|
| 14446 |
Giải r |
q=(i^2rt)/j |
|
| 14447 |
Rút gọn |
4(x+3) |
|
| 14448 |
Rút gọn |
5-2i |
|
| 14449 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+3x^2-x-3)÷(x-1) |
|
| 14450 |
Rút gọn |
3x^(3/8) |
|
| 14451 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-2x-2 |
|
| 14452 |
Giải x |
x^2>64 |
|
| 14453 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=6x^2+13x-5 |
|
| 14454 |
Giải x |
12x-3x+11>4x-(17-9x) |
|
| 14455 |
Giải x |
|x|=6 |
|
| 14456 |
Giải x |
|x-5|=3 |
|
| 14457 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7x^5+49x^2+28x |
|
| 14458 |
Giải x |
x(7-x)>8 |
|
| 14459 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7x^2+3x+8=0 |
|
| 14460 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 5) |
|
| 14461 |
Tìm Bậc |
5x^7-4x^5+2x^6-x^4 |
|
| 14462 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 7) |
|
| 14463 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/64 |
|
| 14464 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-3x-40)÷(x+5) |
|
| 14465 |
Rút gọn |
v((x-3)^2) |
|
| 14466 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^4)/81 |
|
| 14467 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
t^(1/4) |
|
| 14468 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121/x |
|
| 14469 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^7 |
|
| 14470 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
v^(3/4) |
|
| 14471 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 100 |
|
| 14472 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7 1/2 |
|
| 14473 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(5/8) |
|
| 14474 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x |
|
| 14475 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^10y^22 |
|
| 14476 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(1/9) |
|
| 14477 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^8y^18 |
|
| 14478 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^7 |
|
| 14479 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^11y^5)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 14480 |
Rút gọn |
((x-3)/(x^2-16))/(1+1/(x-4)) |
|
| 14481 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.5*10^6 |
|
| 14482 |
Nhân |
(4x-7)^2 |
|
| 14483 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.66 |
|
| 14484 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^4=32x |
|
| 14485 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+23x+10=0 |
|
| 14486 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x+3 |
|
| 14487 |
Tìm Tập Xác Định |
z(x) = square root of x-2 |
|
| 14488 |
Đơn Giản Phân Số |
135/360 |
|
| 14489 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=2*1/(2^(3t)) |
|
| 14490 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=(1/5)^x |
|
| 14491 |
Ước tính Hàm Số |
f(2x)=x/(x^2+1) |
|
| 14492 |
Chia |
(x^3+343)/(x+7) |
|
| 14493 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=x^2+7 |
|
| 14494 |
Chia |
1/(1/x) |
|
| 14495 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-5x=8 |
|
| 14496 |
Chia |
( căn bậc hai của -300)/( căn bậc hai của -100) |
|
| 14497 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=10 |
|
| 14498 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x=-7 |
|
| 14499 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-4x-18=0 |
|
| 14500 |
Rút gọn |
căn bậc năm của f^10g^9 |
|