| 14301 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=7 |
|
| 14302 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+5x^3+7x^2-3x-10=0 |
|
| 14303 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-4x-5 |
|
| 14304 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-4x^4+4x^3+2x^2-5x+2=0 |
|
| 14305 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5=x+ căn bậc hai của x+1 |
|
| 14306 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-2x^2+25x-50 |
|
| 14307 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2-16x-9 |
|
| 14308 |
Giải x |
18=3(3x-6) |
|
| 14309 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=5x^2-4x+6 |
|
| 14310 |
Giải x |
6^x=1/216 |
|
| 14311 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+4x-21 |
|
| 14312 |
Giải x |
5^x=2 |
|
| 14313 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
29/9 |
|
| 14314 |
Giải x |
3^(4x)=27 |
|
| 14315 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00008 |
|
| 14316 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000006 |
|
| 14317 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x+ logarit cơ số 9 của 8x-1=1 |
|
| 14318 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x+ logarit cơ số 8 của 7x-1=1 |
|
| 14319 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x^2-6x-2 |
|
| 14320 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^3+24x^2-45x |
|
| 14321 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 1/27=x |
|
| 14322 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3^x-7 |
|
| 14323 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=-1 |
|
| 14324 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^2-8x+6 |
|
| 14325 |
Giải g |
5g+4(-5+3g)=1-g |
|
| 14326 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-8x+14y+61=0 |
|
| 14327 |
Giải x |
2^x=256 |
|
| 14328 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=6(x-2)^2-8 |
|
| 14329 |
Giải x |
2^(x+1)=5^(1-2x) |
|
| 14330 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3^x-1 |
|
| 14331 |
Giải x |
16^(3x-3)=64^(x+2) |
|
| 14332 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^2+8x-5 |
|
| 14333 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=cos(x) |
|
| 14334 |
Giải x |
|3x+5|=1 |
|
| 14335 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3x-6)/x+4.5 |
|
| 14336 |
Giải x |
|2x-1|=2 |
|
| 14337 |
Giải v |
d=m/v |
|
| 14338 |
Giải s |
q=r+rst |
|
| 14339 |
Giải t |
A=p(1+rt) |
|
| 14340 |
Giải y |
2y+3=3(y+7) |
|
| 14341 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x-7)/(x-2)>1 |
|
| 14342 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 6)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 14343 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x-11)<0 |
|
| 14344 |
Giải x |
3^(2x)=9^(3x-4) |
|
| 14345 |
Giải y |
c=kny |
|
| 14346 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+8)/(x-1)>=-2 |
|
| 14347 |
Giải x |
logarit của x=6 |
|
| 14348 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x-4)<0 |
|
| 14349 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+3x<70 |
|
| 14350 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|8-4x|<=1 |
|
| 14351 |
Giải x |
x-3y=-3 |
|
| 14352 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/(x+1)>2/(x-1) |
|
| 14353 |
Giải x |
3x=15 |
|
| 14354 |
Giải x |
3x-y=0 |
|
| 14355 |
Rút gọn |
(n^2-7n-44)/(n^2-121) |
|
| 14356 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-13/12 |
|
| 14357 |
Giải x |
2x=5 |
|
| 14358 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=(x^2+5x-14)/(x^2+4x-21) |
|
| 14359 |
Giải x |
-7x-3x+2=-8x-8 |
|
| 14360 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3(x+1/3)^2+2/3 |
|
| 14361 |
Giải x |
7x-7=12x+13 |
|
| 14362 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=9 |
|
| 14363 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của x=5 |
|
| 14364 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x-6 |
|
| 14365 |
Giải x |
5x-(2x-10)=35 |
|
| 14366 |
Tìm Đỉnh |
x^2+4x+2y=0 |
|
| 14367 |
Rút gọn |
(6x+5)(6x-5) |
|
| 14368 |
Rút gọn |
(a-5)(a+5) |
|
| 14369 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x^2-16x-7 |
|
| 14370 |
Rút gọn |
(x-6)(x+2) |
|
| 14371 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+12x+21 |
|
| 14372 |
Rút gọn |
(x-3)(x-7) |
|
| 14373 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(0,1) , (2,5) , (3,7) |
, , |
| 14374 |
Rút gọn |
(x-3i)(x+3i) |
|
| 14375 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x-9 |
|
| 14376 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^(-2/3))^-6 |
|
| 14377 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+4y=6 |
|
| 14378 |
Rút gọn |
(x^-3)^(2/5) |
|
| 14379 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x+4y=12 |
|
| 14380 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5y+4x=5 |
|
| 14381 |
Giải x |
x^2-9x=0 |
|
| 14382 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-10y+17=0 |
|
| 14383 |
Giải x |
x^2+4x=0 |
|
| 14384 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+2)^2=4 |
|
| 14385 |
Giải x |
x^(2/3)-x^(1/3)-6=0 |
|
| 14386 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 4+2 logarit cơ số 3 của 1/2+ logarit cơ số 3 của x |
|
| 14387 |
Vẽ Đồ Thị |
x=y^2-4 |
|
| 14388 |
Rút gọn |
(2-3i)(2+3i) |
|
| 14389 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của x-4-2 |
|
| 14390 |
Rút gọn |
(2x+3)(x-5) |
|
| 14391 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-6,5) , (-3,-3) |
|
| 14392 |
Rút gọn |
(6-2i)(6+2i) |
|
| 14393 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 3/8 |
|
| 14394 |
Rút gọn |
(5x+1)(5x-1) |
|
| 14395 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 1/3 |
|
| 14396 |
Rút gọn |
(4+2i)(4-2i) |
|
| 14397 |
Tìm ƯCLN |
3x^4+18x |
|
| 14398 |
Rút gọn |
(4x-1)(4x+1) |
|
| 14399 |
Tìm ƯCLN |
36x^5y^3+27x^4y |
|
| 14400 |
Rút gọn |
(4r^3+3r^4)-(r^4-5r^3) |
|