| 14101 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
46 |
|
| 14102 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x=18 |
|
| 14103 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
69 |
|
| 14104 |
Giải y |
8^y=16^(y+2) |
|
| 14105 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2 căn bậc hai của x+5 |
|
| 14106 |
Ước Tính |
-9-(-4) |
|
| 14107 |
Ước Tính |
8p |
|
| 14108 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3 căn bậc hai của x-3 |
|
| 14109 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của -16+3 căn bậc hai của -81 |
|
| 14110 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3(x-4)^2-22 |
|
| 14111 |
Ước Tính |
|54| |
|
| 14112 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6y-4=3x |
|
| 14113 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+3=3(x+5) |
|
| 14114 |
Ước Tính |
-8*3 |
|
| 14115 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-6x+y^2-16=0 |
|
| 14116 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/15 |
|
| 14117 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
5pi |
|
| 14118 |
Rút gọn |
(w^2+5w+6)/(w^2-w-12) |
|
| 14119 |
Rút gọn |
(6-x-x^2)/(x^2-9) |
|
| 14120 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/(-x)<=5/(7-x) |
|
| 14121 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+1|<=4 |
|
| 14122 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-7)/(x+8)<=0 |
|
| 14123 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+3x-10 |
|
| 14124 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4<=9/x |
|
| 14125 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8 |
|
| 14126 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
11-6(1-x)<=6 |
|
| 14127 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-8x^2-x+8>=0 |
|
| 14128 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+6 |
|
| 14129 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x+1<(5x-3)/(x-3) |
|
| 14130 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-4x+3 |
|
| 14131 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-4)^3 |
|
| 14132 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+3)^2-9 |
|
| 14133 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 5 |
|
| 14134 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3+8x^2-2x-8 |
|
| 14135 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+7)^3 |
|
| 14136 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+y^2)^2 |
|
| 14137 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^2-4x+2 |
|
| 14138 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5)^3 |
|
| 14139 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^2+10x-4 |
|
| 14140 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4x^2-2x+3 |
|
| 14141 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 48 |
|
| 14142 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3x^2-24x+15 |
|
| 14143 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -250 |
|
| 14144 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-12x-10 |
|
| 14145 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -64 |
|
| 14146 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 50 |
|
| 14147 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-4x-6 |
|
| 14148 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 10 |
|
| 14149 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=4x^3-4x |
|
| 14150 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 8 |
|
| 14151 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x)/(2x-6) |
|
| 14152 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=(x^2-4x-21)/(x+13) |
|
| 14153 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/64 |
|
| 14154 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-4x^2-14x+28 |
|
| 14155 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-11x+13 |
|
| 14156 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
((x^2y^3)^(1/3))/( căn bậc ba của x^2y) |
|
| 14157 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/729 |
|
| 14158 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/512 |
|
| 14159 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 250/9 |
|
| 14160 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 91 |
|
| 14161 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -96 |
|
| 14162 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+5)/(3x^2-3) |
|
| 14163 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 525 |
|
| 14164 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-14x+40)/(x^2-100) |
|
| 14165 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-20y+30)/(-2y+6) |
|
| 14166 |
Rút gọn |
(5x-3)^2 |
|
| 14167 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(k^2-22k+121)/(k^2-121) |
|
| 14168 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 137 |
|
| 14169 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 3/5 |
|
| 14170 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+5 |
|
| 14171 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+6 |
|
| 14172 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(10-5x)/(x^2-7x+10) |
|
| 14173 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y>6 |
|
| 14174 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-16x^3+50x^2+152x+85 |
|
| 14175 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+x-30 |
|
| 14176 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+4)^2-25 |
|
| 14177 |
Giải n |
(1/36)^n=216 |
|
| 14178 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-13x^2+40x |
|
| 14179 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^3+x^2+10x+5 |
|
| 14180 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-4)^2-3 |
|
| 14181 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^3-29x^2-6x+5 |
|
| 14182 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x+1 |
|
| 14183 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=1/5x^2-8 |
|
| 14184 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(x-2)^2 |
|
| 14185 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+17x+ |
|
| 14186 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=3x^6+30x^5+75x^4 |
|
| 14187 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^x+3 |
|
| 14188 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 2 of x+2 |
|
| 14189 |
Tìm Độ Dốc |
(3,6) , (3,5) |
, |
| 14190 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4^x-1 |
|
| 14191 |
Tìm Độ Dốc |
(6,8) , (-3,-4) |
|
| 14192 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x |
|
| 14193 |
Xác Định Dãy |
2 , 5 , 8 , 11 |
, , , |
| 14194 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4x+1 |
|
| 14195 |
Xác Định Dãy |
4 , 20 , 100 , 500 |
, , , |
| 14196 |
Giải x |
căn bậc hai của x<=5 |
|
| 14197 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3x)/( căn bậc hai của 4x+5) |
|
| 14198 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4x^3)/( căn bậc hai của 7x+11) |
|
| 14199 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
417.8 |
|
| 14200 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6x |
|