| 30001 |
Xác định nếu Đúng |
f(2/4)=3(2/4)^2-12(2/4)+6 |
|
| 30002 |
Xác định nếu Đúng |
f(0)=2tan(3(0)+pi)=2tan(pi) |
|
| 30003 |
Xác định nếu Đúng |
f(1)=5 |
|
| 30004 |
Xác định nếu Đúng |
f(32)=2^(32/3) |
|
| 30005 |
Xác định nếu Đúng |
f(7)=10 |
|
| 30006 |
Xác định nếu Đúng |
i=15sin(100pi+0.6) |
|
| 30007 |
Xác định nếu Đúng |
i=15sin(250pi+0.6) |
|
| 30008 |
Xác định nếu Đúng |
i=230sin(90pi) |
|
| 30009 |
Xác định nếu Đúng |
i=7.8(1-e^(-0.45*11.0)) |
|
| 30010 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 23.3/16.6 = logarit tự nhiên của e*0.0547 |
|
| 30011 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 3/5=-0.510 |
|
| 30012 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 1.00 = logarit tự nhiên của (e)^0.0016 |
|
| 30013 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 16=2.7726 |
|
| 30014 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 47=3.8501 |
|
| 30015 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 81.25=3 |
|
| 30016 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của (2^3(3))^2=6 logarit của 2+2 logarit của 3 |
|
| 30017 |
Xác định nếu Đúng |
cot(0)=-7 |
|
| 30018 |
Xác định nếu Đúng |
cot(0)=tan(0/2+55) |
|
| 30019 |
Xác định nếu Đúng |
cot(0)sec(0)sin(0)=1 |
|
| 30020 |
Xác định nếu Đúng |
cot(1.571)=2sec(1.571) |
|
| 30021 |
Xác định nếu Đúng |
cot(10.38)=1/0.1832 |
|
| 30022 |
Xác định nếu Đúng |
cot(11)=tan(2(11)(57)) |
|
| 30023 |
Vẽ Đồ Thị |
g(theta)=2sin(theta) |
|
| 30024 |
Xác định nếu Đúng |
cot(2)+2=cos(2)csc(2) |
|
| 30025 |
Xác định nếu Đúng |
cot(-(2pi)/3)=cot(pi/3) |
|
| 30026 |
Xác định nếu Đúng |
cot(220)=-cot(40) |
|
| 30027 |
Xác định nếu Đúng |
cot(25)>tan(25) |
|
| 30028 |
Xác định nếu Đúng |
cot(2pi)=cos(2pi) |
|
| 30029 |
Xác định nếu Đúng |
cot(3(15)-71)=tan(15+21) |
|
| 30030 |
Xác định nếu Đúng |
cot(30)+cot(60)=cot(90) |
|
| 30031 |
Xác định nếu Đúng |
cot(30)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 30032 |
Xác định nếu Đúng |
cot(30)sin(30)=cos(30) |
|
| 30033 |
Xác định nếu Đúng |
cot(300)+tan(300)=sec(300)csc(300) |
|
| 30034 |
Xác định nếu Đúng |
cot(317)=tan(2*50-7) |
|
| 30035 |
Xác định nếu Đúng |
cot(382.5) = căn bậc hai của (8+ căn bậc hai của 8)/2 |
|
| 30036 |
Xác định nếu Đúng |
cot(4)+(sin(4))/(1+cos(4))=csc(4) |
|
| 30037 |
Xác định nếu Đúng |
cot(410)=1/(tan(410)) |
|
| 30038 |
Xác định nếu Đúng |
cot(53)=tan(37) |
|
| 30039 |
Xác định nếu Đúng |
cot(7.47)=1/0.1311 |
|
| 30040 |
Xác định nếu Đúng |
cot(75)=cot(105) |
|
| 30041 |
Xác định nếu Đúng |
cot(75)=cot(255) |
|
| 30042 |
Xác định nếu Đúng |
cot(9)>0 |
|
| 30043 |
Xác định nếu Đúng |
cot(90)<0 |
|
| 30044 |
Xác định nếu Đúng |
cot(90)=-1 |
|
| 30045 |
Xác định nếu Đúng |
csc(( căn bậc hai của 28)/3)=sin((3 căn bậc hai của 7)/14) |
|
| 30046 |
Xác định nếu Đúng |
csc((5pi)/6)=sin(-pi/3) |
|
| 30047 |
Xác định nếu Đúng |
csc((8pi)/3)- căn bậc hai của 3=cot((8pi)/3) |
|
| 30048 |
Xác định nếu Đúng |
csc(pi/3)=sin(pi/3) |
|
| 30049 |
Xác định nếu Đúng |
csc(pi/6)=sin(pi/3) |
|
| 30050 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)*cos(0)=cot(0) |
|
| 30051 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)=( căn bậc hai của 63)/4 |
|
| 30052 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)=17/4 |
|
| 30053 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)=52/4 |
|
| 30054 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)=pi/2 |
|
| 30055 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0) = square root of 2 |
|
| 30056 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)=-1.8927 |
|
| 30057 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)=120 |
|
| 30058 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)-sin(0)=cot(0)(cos(0)) |
|
| 30059 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)-sin(0)=cot(0cos(0)) |
|
| 30060 |
Xác định nếu Đúng |
csc(0)tan(0)=cos(0) |
|
| 30061 |
Xác định nếu Đúng |
csc(105)=1/(( căn bậc hai của 3)/2+1/2) |
|
| 30062 |
Xác định nếu Đúng |
csc(-112)=-csc(78) |
|
| 30063 |
Xác định nếu Đúng |
sec( căn bậc hai của 26)csc(0)<0 |
|
| 30064 |
Xác định nếu Đúng |
sec(0)=5/4 |
|
| 30065 |
Xác định nếu Đúng |
sec(1)-1/(sec(1))=sec(1)csc(1) |
|
| 30066 |
Xác định nếu Đúng |
sec(13)>csc(13) |
|
| 30067 |
Xác định nếu Đúng |
sec(2)*0-2=tan(2)*0 |
|
| 30068 |
Xác định nếu Đúng |
sec(225) = square root of 2 |
|
| 30069 |
Xác định nếu Đúng |
sec(2pi)=cos(2pi) |
|
| 30070 |
Xác định nếu Đúng |
sec(30)=-1 |
|
| 30071 |
Xác định nếu Đúng |
sec(30)cos(60)=1 |
|
| 30072 |
Xác định nếu Đúng |
sec(4)=1/(cos(1)) |
|
| 30073 |
Xác định nếu Đúng |
sec(40-8)=sec(20-2) |
|
| 30074 |
Xác định nếu Đúng |
sec(45)=(4 căn bậc hai của 2)/4 |
|
| 30075 |
Xác định nếu Đúng |
sec(cos(5.729577951308))=1 |
|
| 30076 |
Xác định nếu Đúng |
sec(50/4)=2 |
|
| 30077 |
Xác định nếu Đúng |
sec((7pi)/4)(2cos((7pi)/4)- căn bậc hai của 2)=0 |
|
| 30078 |
Xác định nếu Đúng |
sec(pi/16)=1/908 |
|
| 30079 |
Xác định nếu Đúng |
sec(pi/2)tan(pi/2)=sin(pi/2) |
|
| 30080 |
Xác định nếu Đúng |
sec(pi/6)tan(pi/6)csc(pi/6)=sec(pi/6)^2 |
|
| 30081 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 0.81(0.9)=2 |
|
| 30082 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 1=((0.781)^2( căn bậc hai của 845.36))/( căn bậc ba của 729.1) |
|
| 30083 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 100+ logarit của 50 = logarit của 5000 |
|
| 30084 |
Xác định nếu Đúng |
( logarit của 17*1)/289=-2 |
|
| 30085 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 2*64=6 |
|
| 30086 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 4*64=3 |
|
| 30087 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 5 = logarit của 8 |
|
| 30088 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 5*25=2 |
|
| 30089 |
Xác định nếu Đúng |
pi-pi/2=pi/2 |
|
| 30090 |
Xác định nếu Đúng |
p=1.5 |
|
| 30091 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 1/125=-3 |
|
| 30092 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 1/27=-3 |
|
| 30093 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 10/7.04 = logarit của 1.04 |
|
| 30094 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 10/7.56 = logarit của 1.03 |
|
| 30095 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 3^-2=1/9 |
|
| 30096 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 3^32- logarit của 3^8 = logarit của 3^4 |
|
| 30097 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 4^64=3 |
|
| 30098 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 5^4=625 |
|
| 30099 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của i/1=7.1 |
|
| 30100 |
Xác định nếu Đúng |
cos(50)cos(70)=1/2*(cos(120)+cos(20)) |
|