Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
29901 Xác định nếu Đúng sin(30)=3/5
29902 Xác định nếu Đúng sin(30)=4/5
29903 Xác định nếu Đúng sin(30)=4/8
29904 Xác định nếu Đúng sin(30)=0.5
29905 Xác định nếu Đúng sin(30)=0.9
29906 Xác định nếu Đúng sin(30)=cos(28)
29907 Xác định nếu Đúng sin(30)=cos(60)
29908 Xác định nếu Đúng sin(30)=sin(pi/6)
29909 Xác định nếu Đúng sin(30+60)=sin(30)+sin(60)
29910 Xác định nếu Đúng sin(300)=2sin(150)
29911 Xác định nếu Đúng sin(300)=cos(150)
29912 Xác định nếu Đúng sin(300) = square root of 1-cos(300)^2
29913 Xác định nếu Đúng sin(312)=-sin(60)
29914 Xác định nếu Đúng sin(312)=sin(-78)
29915 Xác định nếu Đúng sin(315)=-1/( căn bậc hai của 2)
29916 Xác định nếu Đúng sin(315)=- căn bậc hai của 2
29917 Xác định nếu Đúng sin(32)=7/13.21
29918 Xác định nếu Đúng sin(320)=-sin(40)
29919 Xác định nếu Đúng sin(330)=(( căn bậc hai của 3)/2)/(-1/2)
29920 Xác định nếu Đúng sin(339)=174
29921 Xác định nếu Đúng sin(34)=cos(66)
29922 Xác định nếu Đúng sin(340.5)=- căn bậc hai của (1-cos(681))/2
29923 Xác định nếu Đúng sin(36)+cos(36) = square root of 2cos(9)
29924 Xác định nếu Đúng sin(36)=15sin(70)
29925 Xác định nếu Đúng sin(36)=sin(54)cos(18)-cos(54)sin(18)
29926 Xác định nếu Đúng sin(360-60)=sin(360)cos(60)-cos(360)sin(60)
29927 Xác định nếu Đúng sin(38)=4/6
29928 Xác định nếu Đúng sin(38)=15
29929 Xác định nếu Đúng sin(4((2pi)/3))=( căn bậc hai của 3)/2
29930 Xác định nếu Đúng sin(4(pi/12))=( căn bậc hai của 3)/2
29931 Xác định nếu Đúng sin((4(4pi))/3)=( căn bậc hai của 3)/2
29932 Xác định nếu Đúng sin((4pi)/3)=( căn bậc hai của 3)/2
29933 Xác định nếu Đúng sin((4pi)/4)=( căn bậc hai của 3)/2
29934 Xác định nếu Đúng sin(400)=sin(-40)
29935 Xác định nếu Đúng sin(42)*cos(2)=tan(96)
29936 Xác định nếu Đúng sin(0)=3/5*cos(0)=4/5
29937 Xác định nếu Đúng sin(0)=7/25
29938 Xác định nếu Đúng sin(0)=8/17
29939 Xác định nếu Đúng sin(0)=9/15
29940 Xác định nếu Đúng sin(200)=-sin(20)
29941 Xác định nếu Đúng sin(21)=22/21
29942 Xác định nếu Đúng sin(210)=sin(330)
29943 Xác định nếu Đúng sin(22)=csc(68)
29944 Xác định nếu Đúng sin(22.4)=8.9
29945 Xác định nếu Đúng sin(22.5)=( căn bậc hai của 1-cos(45))/2
29946 Xác định nếu Đúng sin(225)=( căn bậc hai của 2)/2
29947 Xác định nếu Đúng sin(23)=cos(67)
29948 Xác định nếu Đúng sin(230)=-sin(50)
29949 Xác định nếu Đúng sin(-230)=sin(50)
29950 Xác định nếu Đúng sin(24.8)=cos(20.4)
29951 Xác định nếu Đúng sin(240)=sin(60)
29952 Xác định nếu Đúng sin(25)=sin(155)
29953 Xác định nếu Đúng tan(3/(2pi))=-(( căn bậc hai của 3+1)^2)/2
29954 Vẽ Đồ Thị y=cos(0.4x)
29955 Xác định nếu Đúng tan((17pi)/12)=v((1-cos(17/6))/(1+cos(17/6)))
29956 Xác định nếu Đúng tan(23^(+))=cot(67)
29957 Xác định nếu Đúng tan((4* căn bậc hai của 3)/4) = căn bậc hai của 3
29958 Xác định nếu Đúng sin(60)=65
29959 Xác định nếu Đúng sin(60)=cos(30)
29960 Xác định nếu Đúng sin(60)=cos(330)
29961 Xác định nếu Đúng sin(60)>sin(65)
29962 Xác định nếu Đúng sin(60)csc(60)=1
29963 Xác định nếu Đúng sin(60)=( căn bậc hai của 3)/2*sin(30)
29964 Xác định nếu Đúng sin(61)<cos(61)
29965 Xác định nếu Đúng sin(64.71)=2/25
29966 Xác định nếu Đúng sin(72)=cos(90-72)
29967 Xác định nếu Đúng sin(72)>sin(48)
29968 Xác định nếu Đúng sin(75)=1/2* căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3
29969 Xác định nếu Đúng sin(75)=(1+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2)
29970 Xác định nếu Đúng sin(75)=sin(105)
29971 Xác định nếu Đúng sin(75) = square root of (1-cos(150))/2
29972 Xác định nếu Đúng sin(75)=sin(50)cos(25)-cos(50)sin(25)
29973 Xác định nếu Đúng sin(78)<cos(78)
29974 Xác định nếu Đúng sin(8.8)=(sin(2.5))/3.5
29975 Xác định nếu Đúng sin(80)<sin(50)
29976 Xác định nếu Đúng sin(80)=cos(10)
29977 Xác định nếu Đúng sin(80)=csc(80)
29978 Xác định nếu Đúng sin(90)+cos(210)=0
29979 Xác định nếu Đúng sin(90)=cos(180)
29980 Xác định nếu Đúng sin(90)=13/12
29981 Xác định nếu Đúng sin(90)=2sin(45)cos(45)
29982 Xác định nếu Đúng sin(98)=sin(43)sin(48)+cos(43)cos(48)
29983 Xác định nếu Đúng sin(i)=( căn bậc hai của 3)/2
29984 Xác định nếu Đúng sin(pi)=cos(pi)tan(pipi)
29985 Xác định nếu Đúng csc(20)<csc(30)
29986 Xác định nếu Đúng csc(20+4)=csc(30-1)
29987 Xác định nếu Đúng csc(30)=(sec(30))/(tan(30))
29988 Xác định nếu Đúng csc(345)-sec(285)=-csc(15)-csc(15)
29989 Xác định nếu Đúng csc(40)=sin(50)
29990 Xác định nếu Đúng csc(51)=39
29991 Xác định nếu Đúng csc(51)=cos(39)
29992 Xác định nếu Đúng csc(60)=2/( căn bậc hai của 3)
29993 Xác định nếu Đúng csc(69)=tan(0)
29994 Xác định nếu Đúng csc(79)=cos(11)
29995 Xác định nếu Đúng csc(pi)-cot(pi)=1
29996 Xác định nếu Đúng a=120sin(60pii)
29997 Xác định nếu Đúng a=5.8cos(20pi*1)
29998 Xác định nếu Đúng e=sin(pi/16)*64
29999 Xác định nếu Đúng e=sin(pi/16)*72
30000 Xác định nếu Đúng a=sin(pi/6)(64)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.