| 24401 |
Xác định Loại của Số |
(-8pi)/3 |
|
| 24402 |
Xác định Loại của Số |
pi/12 |
|
| 24403 |
Xác định Loại của Số |
csc(45) |
|
| 24404 |
Xác định Loại của Số |
sec(3pi) |
|
| 24405 |
Xác định Loại của Số |
sin(0.6792) |
|
| 24406 |
Xác định Loại của Số |
sin(pi/8) |
|
| 24407 |
Xác định Loại của Số |
cos(300) |
|
| 24408 |
Xác định Loại của Số |
csc(5/4) |
|
| 24409 |
Xác định Loại của Số |
cos(105) |
|
| 24410 |
Xác định Loại của Số |
325 |
|
| 24411 |
Xác định Loại của Số |
cos((3pi)/8) |
|
| 24412 |
Xác định Loại của Số |
cos(pi/8) |
|
| 24413 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 22 |
|
| 24414 |
Xác định Loại của Số |
sin(30) |
|
| 24415 |
Xác định Loại của Số |
sin(pi/2) |
|
| 24416 |
Xác định Loại của Số |
sin(240) |
|
| 24417 |
Xác định Loại của Số |
sin(145) |
|
| 24418 |
Xác định Loại của Số |
sin(90) |
|
| 24419 |
Xác định Loại của Số |
sin(60) |
|
| 24420 |
Xác định Loại của Số |
sin(75) |
|
| 24421 |
Xác định Loại của Số |
tan(2.2) |
|
| 24422 |
Xác định Loại của Số |
tan(22.5) |
|
| 24423 |
Xác định Loại của Các Số |
149 , 20 |
, |
| 24424 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=sec(x) |
|
| 24425 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=h+88cos(60)t-16t^2 |
|
| 24426 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=sin(x) |
|
| 24427 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x^2+y^2+4x-8y+24=0 |
|
| 24428 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-2,3) , (4,15) |
|
| 24429 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=2x^2-4 |
|
| 24430 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-1,3) , (2,4) |
|
| 24431 |
Cộng |
cos((37pi)/42)cos((5pi)/7)+sin((37pi)/42)sin((5pi)/7) |
|
| 24432 |
Cộng |
sin(20)cos(10)+cos(20)sin(10) |
|
| 24433 |
Cộng |
sin(20)cos(40)+cos(20)sin(40) |
|
| 24434 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(sin(x)cos(x))/(1-(cos(x)-sin(x))(cos(x)-sin(x))) |
|
| 24435 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(sin(x)cos(x))/(1-cos(x)^2) |
|
| 24436 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(1+cos(x)) |
|
| 24437 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
tan(x)=1 |
|
| 24438 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3tan(x)^2)/(csc(x)+1) |
|
| 24439 |
Trừ |
sin(4x)cos(3x)-cos(4x)sin(3x) |
|
| 24440 |
Trừ |
sec(x)-cos(x) |
|
| 24441 |
Cộng |
sin(40)cos(5)+cos(40)sin(5) |
|
| 24442 |
Giải x |
x=150 |
|
| 24443 |
Giải x |
x^-2=16 |
|
| 24444 |
Giải x |
3arcsin(x)=pi |
|
| 24445 |
Giải x |
3x^2+15x+18=0 |
|
| 24446 |
Giải x |
4sin(x)+5=3 |
|
| 24447 |
Giải x |
2x^2+26x+156=0 |
|
| 24448 |
Giải x |
15arccos((y-3pi)/4)=5pi |
|
| 24449 |
Giải x |
sec(x)(sec(x)-cos(x))=tan(x)^2 |
|
| 24450 |
Giải x |
sin(x)=-5 |
|
| 24451 |
Giải x |
8sin(x)cos(x)=sin(4x) |
|
| 24452 |
Giải x |
tan(x)=0.111 |
|
| 24453 |
Giải x |
y=1/4*cos(3x) |
|
| 24454 |
Giải x |
sin(x)=-1/3 |
|
| 24455 |
Giải x |
sec(x)cot(x)=csc(x) |
|
| 24456 |
Giải x |
sin(x)=4/5 |
|
| 24457 |
Giải x |
sin(x)=-4/5 |
|
| 24458 |
Giải x |
cot(x)=1/2 |
|
| 24459 |
Giải x |
cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 24460 |
Giải x |
cos(x)=0.7369 |
|
| 24461 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 24462 |
Giải x |
cos(3x)=-0.5 |
|
| 24463 |
Giải x |
9x^2+3x-4=0 |
|
| 24464 |
Giải x |
arccos(x)+arccos(2x)=pi/3 |
|
| 24465 |
Giải x |
-41/(5x^2)*1+2/(5x)-2 4/5=0 |
|
| 24466 |
Giải x |
4cos(x)^2-4cos(x)+1=0 |
|
| 24467 |
Giải x |
csc(x)(3cot(x)^2-1)=0 |
|
| 24468 |
Giải x |
tan(x)sin(x)^2=tan(x) |
|
| 24469 |
Giải x |
t=pi/3 |
|
| 24470 |
Giải x |
y=2x^2-8x+6 |
|
| 24471 |
Giải x |
sin(x)-cos(x)=6x |
|
| 24472 |
Giải x |
tan(x) = square root of 2sin(x) |
|
| 24473 |
Giải x |
y=sin(3x) |
|
| 24474 |
Giải x |
y=sin(-x) |
|
| 24475 |
Giải x |
y=tan(70/4) |
|
| 24476 |
Giải x |
z=-5-4i |
|
| 24477 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
cos(pi/13)+cos((3pi)/13)+cos((5pi)/13)+cos((7pi)/13)+cos((9pi)/13)+cos((11pi)/13)=1/2 |
|
| 24478 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
sin(pi/4) = square root of 1-cos(pi/4)^2 |
|
| 24479 |
Tìm hàm ngược |
sin(x)^2 |
|
| 24480 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 5x^2-10x+52 |
|
| 24481 |
Tìm hàm ngược |
-2cos(3x) |
|
| 24482 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cos(pi)x |
|
| 24483 |
Ước Tính |
sec(-(11pi)/6) |
|
| 24484 |
Xác định Loại của Số |
sin(4) |
|
| 24485 |
Tìm hàm ngược |
5sin(x+2) |
|
| 24486 |
Tìm hàm ngược |
8sin(x)^4 |
|
| 24487 |
Tìm hàm ngược |
cot(x) |
|
| 24488 |
Tìm hàm ngược |
arcsin(0) |
|
| 24489 |
Tìm hàm ngược |
cos(3x)+cos(2x) |
|
| 24490 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3/(x-5) |
|
| 24491 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3e^x-8)/(20e^x+15) |
|
| 24492 |
Tìm hàm ngược |
sin((7pi)/6) |
|
| 24493 |
Tìm hàm ngược |
sin(pi/10) |
|
| 24494 |
Tìm hàm ngược |
sin(1/2) |
|
| 24495 |
Tìm hàm ngược |
sin(0) |
|
| 24496 |
Tìm hàm ngược |
sin(57)cos(13)-cos(57)sin(13) |
|
| 24497 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2sin(x)-7 |
|
| 24498 |
Tìm hàm ngược |
-5cos(7x) |
|
| 24499 |
Tìm hàm ngược |
arcsin(-1/2) |
|
| 24500 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=12-6x |
|