| 1401 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/7) |
|
| 1402 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-300 độ ) |
|
| 1403 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((13pi)/4) |
|
| 1404 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-60 độ ) |
|
| 1405 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(540) |
|
| 1406 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(180 độ ) |
|
| 1407 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-pi/4) |
|
| 1408 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((23pi)/6) |
|
| 1409 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(2pi)/3) |
|
| 1410 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(240) |
|
| 1411 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(32) |
|
| 1412 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-(2pi)/3) |
|
| 1413 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-pi/8) |
|
| 1414 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(90 độ ) |
|
| 1415 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(3/4) |
|
| 1416 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(37) |
|
| 1417 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(3pi) |
|
| 1418 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(7pi) |
|
| 1419 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(12) |
|
| 1420 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-120 độ ) |
|
| 1421 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(135) |
|
| 1422 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(21pi) |
|
| 1423 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((7pi)/3) |
|
| 1424 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-pi/2) |
|
| 1425 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(0) |
|
| 1426 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
arcsin(-1) |
|
| 1427 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(1/2) |
|
| 1428 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(pi/2) |
|
| 1429 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(4x) |
|
| 1430 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(x)^4 |
|
| 1431 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
pi/2 |
|
| 1432 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin((5pi)/4)) |
|
| 1433 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(105 độ ) |
|
| 1434 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((25pi)/2) |
|
| 1435 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(1/3) |
|
| 1436 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(0 độ ) |
|
| 1437 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)-csc(x)cos(x)^2=sin(x) |
|
| 1438 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(2x)=cos(x) |
|
| 1439 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(x))/(cos(x))-(tan(x))/(cot(x))=1 |
|
| 1440 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cot(x-pi/2)=-tan(x) |
|
| 1441 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x))/(1+sin(x))=sec(x)-tan(x) |
|
| 1442 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
60 độ |
|
| 1443 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
315 |
|
| 1444 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
45 |
|
| 1445 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
135 độ |
|
| 1446 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(8pi)/3 |
|
| 1447 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(23pi)/6 |
|
| 1448 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(13pi)/4 |
|
| 1449 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x-pi/2) |
|
| 1450 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-5sin(x) |
|
| 1451 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-7cos(x) |
|
| 1452 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
480 độ |
|
| 1453 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-240 độ |
|
| 1454 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
86 độ |
|
| 1455 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
95 |
|
| 1456 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(13pi)/4 |
|
| 1457 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2p)/3 |
|
| 1458 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(8pi)/5 |
|
| 1459 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,3) |
|
| 1460 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,0) |
|
| 1461 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-11,11) |
|
| 1462 |
Ước Tính |
sin(-60 độ ) |
|
| 1463 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10 |
|
| 1464 |
Ước Tính |
tan(405 độ ) |
|
| 1465 |
Ước Tính |
sec(30) |
|
| 1466 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1+i căn bậc hai của 3 |
|
| 1467 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
i^2 |
|
| 1468 |
Ước Tính |
(-( căn bậc hai của 3)/2)/(-1/2) |
|
| 1469 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-12,5) |
|
| 1470 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(3,-4) |
|
| 1471 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(5pi)/3 |
|
| 1472 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-sin(x) |
|
| 1473 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(-x) |
|
| 1474 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 |
|
| 1475 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cot(x) |
|
| 1476 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4cot(x) |
|
| 1477 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(3x) |
|
| 1478 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x)+3 |
|
| 1479 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4cos(x) |
|
| 1480 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2csc(x) |
|
| 1481 |
Giải Hệ chứa @WORD |
tan(x)<0 , sin(x)<0 |
, |
| 1482 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4*sin(x) |
|
| 1483 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4cos(2x) |
|
| 1484 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5sin(x) |
|
| 1485 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(6x) |
|
| 1486 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x)+2 |
|
| 1487 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x+3) |
|
| 1488 |
Vẽ Đồ Thị |
r=4cos(x) |
|
| 1489 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(2pi)/3 |
|
| 1490 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(5pi)/6 |
|
| 1491 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-pi/6 |
|
| 1492 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-pi/3 |
|
| 1493 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(6,8) |
|
| 1494 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5,-12) |
|
| 1495 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(11pi)/4 |
|
| 1496 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,40) |
|
| 1497 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(12,5) |
|
| 1498 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,4) |
|
| 1499 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-12,5) |
|
| 1500 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3-i)^3 |
|