Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
6901 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+17=-5x
6902 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+18x-17=0
6903 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2/3x=-2/9
6904 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+(2 căn bậc hai của 5)x+5=0
6905 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3/4x=1/8
6906 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+18x+14=0
6907 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai s^2-5s=24
6908 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-4a+1=0
6909 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)^2=3
6910 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+2x-32=0
6911 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+3x+8=0
6912 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x=0
6913 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x+100=0
6914 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x+x^2-1=0
6915 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=18-7x
6916 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2x+6=2x^2-6x-26
6917 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x-7=0
6918 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-20x=-100
6919 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2x+1=5
6920 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x+85=0
6921 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3x-88=0
6922 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5 = square root of 3x
6923 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -y^2+6y-1=0
6924 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai z^2+2z-3=0
6925 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-14y=-32
6926 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-6y-2=0
6927 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai z^2-3/2z+9/16=0
6928 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x-23=0
6929 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9x+12=0
6930 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0=-0.025x^2+x+6
6931 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0=110-6t-16t^2
6932 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1+6x=4x^2
6933 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -11x^2-43x+4=0
6934 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2=13x+3
6935 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x-9x^2=-3
6936 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 14x^2+5x-1=0
6937 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 144-16x-36x+4x^2=80
6938 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+48x=0
6939 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2(x+4)^2-6=0
6940 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15=0.5*(x-1)*x
6941 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2-4x+3=0
6942 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức ( căn bậc hai của 7-1)^2=8- căn bậc hai của 28
6943 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức logarit cơ số 2 của x-15-3 = logarit cơ số 2 của x-1
6944 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức x^3-7x^2-x+7=0
6945 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức 20x^4+52x^3-45x^2+5x+1=0
6946 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức 6(4^x)=7
6947 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức logarit tự nhiên của x=5
6948 Giải x vx=2+2
6949 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (11x+8)(3x-9)=0
6950 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z=-16
6951 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z=-2-8i
6952 Giải x -2+y=4-4x
6953 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức tan(x+pi)+2sin(x+pi)=0
6954 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức 2x^2+3x+5=0
6955 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=3
6956 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z=1-i
6957 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-5)(x+7)=0
6958 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (y-3)(y+4)=30
6959 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (4^x)^2-65*4^x+64=0
6960 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (n+2)^2-4(2n+1)=0
6961 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+1)^2-4=0
6962 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính tan(2x-3)^2=0
6963 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính (7/8)^x=4^(1-x)
6964 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính cos(x)-sin(x)=0
6965 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính (sin(y)^2)/(1-cos(y))
6966 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính a(n)=3n-1
6967 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính sec(arcsin(x/3))=3/( căn bậc hai của 9-x^2)
6968 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính p(x)=2x^3+3x^2-14x-21
6969 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính r=10sin(x)
6970 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính (2cot(x))/(1+cot(x)^2)=(2cot(x))/(csc(x)^2)
6971 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=x^4+x^3+2x^2+4x-8
6972 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=- logarit cơ số 2 của -x
6973 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-6/20*((x+5)(x+1)(x-2)^2)
6974 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=77/6x-7/2
6975 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(4x^2-9)/(x-3)
6976 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of x+5
6977 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = cube root of x+2
6978 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = căn bậc năm của 6x
6979 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = căn bậc bảy của 5x
6980 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = căn bậc chín của 4x
6981 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2(x-4)(x+2)
6982 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x/(x^(2-4))
6983 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x/(x^3-1)
6984 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x/(1-x^2)
6985 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = căn bậc chín của x
6986 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of 5x-3
6987 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of 5-x
6988 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of x+1
6989 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = log base 7 of x
6990 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of 1-x
6991 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(8x^2-16)/(x-4)
6992 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=- logarit cơ số 3 của x-3+1
6993 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = log base 5 of 1-x
6994 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = log base 5 of x-2+3
6995 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x^2-16)/(x-4)
6996 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x^2-4)/(2x-1)
6997 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x^2-25)/(x^2-16)
6998 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x^2-25)/(x^2-9)
6999 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=|4-x|
7000 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=|x-2|
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.