Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
6801 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-4)(x+3)(1-x)>0
6802 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-3)(x+5)>0
6803 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-4)(x+5)(2-x)>0
6804 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+6)(x-3)(x-7)<0
6805 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-2)(x+9)>0
6806 Rút gọn 1- căn bậc hai của 3
6807 Rút gọn 3^2+3^2+ căn bậc hai của 18
6808 Rút gọn 3 căn bậc hai của 200+2 căn bậc hai của 8
6809 Rút gọn 3- căn bậc hai của 12
6810 Rút gọn 3 căn bậc hai của 54-2 căn bậc hai của 24- căn bậc hai của 96+4 căn bậc hai của 63
6811 Rút gọn 72-7 căn bậc hai của 7
6812 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ cos(arctan( căn bậc hai của 13))
6813 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ sin(arccos(( căn bậc hai của 26)/26))
6814 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ tan(arcsec(-2/( căn bậc hai của 3)))
6815 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ tan( căn bậc hai của 3)
6816 Rút gọn ( căn bậc hai của 2)/2-1/2
6817 Rút gọn 1/9*(13-2 căn bậc hai của 22)
6818 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ arctan(-1/( căn bậc hai của 3))
6819 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ arctan(-( căn bậc hai của 3)/3)
6820 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 5 căn bậc năm của 5ab
6821 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 96x^12w^5
6822 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc năm của 243^3
6823 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của 8x^7
6824 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc sáu của x^12y^15
6825 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 3a căn bậc hai của 30a^3c^5
6826 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của sec(x)^2-1
6827 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 1/( căn bậc hai của 2)
6828 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 527
6829 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 2-2cos(x)
6830 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ - căn bậc hai của 128
6831 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 91
6832 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 77
6833 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của a^2b^3 căn bậc ba của a^10b
6834 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của x-5
6835 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^5+3x^4-9x^3-31x^2+36
6836 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^6-64
6837 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^6+16x^3+64
6838 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^3+12x^2+10x
6839 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 10x^3-17^2-7+2
6840 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^3+3x^2-8x+3
6841 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4+x^3+7x^2+4x-4
6842 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-x^3-19x^2+9x+9
6843 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-x^3-26x^2-11x+12
6844 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4+x^3-17x^2-4x+6
6845 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^5-8x^4-5x^3+10x^2+x-2
6846 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^4+17x^3-11x^2+17x-15
6847 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^4-22x^3+64x^2-58x+13
6848 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^4-22x^3+36x^2-44x+56
6849 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^4-22x^3+38x^2-44x+60
6850 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x-6
6851 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ -4x^2+4x-1
6852 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^3-33x^2+72x-16
6853 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ -3x^3+20x^2-36x+16
6854 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^3-4x^2-12x+16
6855 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^4-11x^3-x^2+19x+6
6856 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^4-7x^3-37x^2-17x+10
6857 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x+10+2x+10+3
6858 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^5-8x^4-60x^3+48x^2+106y-88
6859 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 25t^3-65t^2+71t+17
6860 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 9x^5-27x^4-10x^3+30x^2+x-3
6861 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 5x^3-33x^2+58x-24
6862 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 6x^4-11x^3-51x^2+99x-27
6863 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 5x^3-9x^2-12x-2
6864 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 6x^2-7x-20
6865 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 8x^4-14x^3-71x^2-10x+24
6866 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 5x^3-7x^2-45x+63
6867 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 9x^4-9x^3-58x^2+4x+24
6868 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (a^(3/4))^5
6869 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (9-y)^(1/3)
6870 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (125x^6y^7)^(1/3)
6871 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2x)^(7/6)
6872 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2x^6-x^(1/2)-x)*(x^(1/2)-3x)
6873 Quy đổi sang Dạng Căn Thức e^(1/2)
6874 Quy đổi sang Dạng Căn Thức a^(15/4)*a^(-7/4)
6875 Quy đổi sang Dạng Căn Thức z^(1/2)
6876 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3x^(2/5)-4x^(1/3)
6877 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6x^(1/4)y^(1/2)
6878 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 9x^(4/3)
6879 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (11 căn của 11)^12
6880 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 9^(1/2)
6881 Quy đổi sang Dạng Căn Thức e^(-3/4)
6882 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2tan(22.5))/(1-tan(22.5)^2)
6883 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 2^(8/7)
6884 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (27^(-2/3))/(27^(-1/3))
6885 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (a+b)^(7/10)
6886 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc hai của 245x^3)/(y^5)
6887 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc hai của 80)/64
6888 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (3 căn bậc hai của x-6 căn bậc hai của y)(3 căn bậc hai của x+6 căn bậc hai của y)
6889 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (ab căn bậc ba của 2a^2b^2)(2a căn bậc ba của 4ab^2)
6890 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (1/3+( căn bậc hai của 13)/6*i)^2
6891 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (1/( căn bậc hai của x+h)-1/( căn bậc hai của x))/h
6892 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 4x^(1/2)y^(3/4)-8x^(3/2)y^(1/4)
6893 Ước Tính logarit cơ số 5 của 63.2
6894 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của (3.9-(-0.1))^2+(2.5-0.8)^2
6895 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bảy của m căn bậc hai của m
6896 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (1/( căn bậc hai của x-h)-1/( căn bậc hai của x))/h
6897 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc hai của b-v)( căn bậc hai của b+v)
6898 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x-300=0
6899 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+14x+42=-5
6900 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+2x=46
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.