| 4201 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
7-2i |
|
| 4202 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-6+7i |
|
| 4203 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2 căn bậc hai của 2+2i căn bậc hai của 2 |
|
| 4204 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2+8i |
|
| 4205 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2-5i |
|
| 4206 |
Ước Tính |
cos(67.5) |
|
| 4207 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -250 |
|
| 4208 |
Giải ? |
2sin(theta)^2-3sin(theta)+1=0 |
|
| 4209 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-36 |
|
| 4210 |
Ước Tính |
5+ căn bậc hai của -36 |
|
| 4211 |
Ước Tính |
49*5/2 |
|
| 4212 |
Ước Tính |
cos(195) |
|
| 4213 |
Ước Tính |
cos(pi/8) |
|
| 4214 |
Ước Tính |
p*30^2 |
|
| 4215 |
Ước Tính |
p(4)^2 |
|
| 4216 |
Ước Tính |
cos(24/25) |
|
| 4217 |
Ước Tính |
arcsin(sin((-2pi)/3)) |
|
| 4218 |
Ước Tính |
arccos(2/3) |
|
| 4219 |
Ước Tính |
arccos(0.36) |
|
| 4220 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3+x^2)/(4-x^2) |
|
| 4221 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 3 of x+9 |
|
| 4222 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^(x+2) |
|
| 4223 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-e^(x-1)-5 |
|
| 4224 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-2)^2+2 |
|
| 4225 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=( căn bậc hai của x+6)/(6+x) |
|
| 4226 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2* căn bậc ba của x-2 |
|
| 4227 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=0.25^x+2 |
|
| 4228 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(x^4) |
|
| 4229 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+5)/(x^2-3x-10) |
|
| 4230 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-3)/(x+2) |
|
| 4231 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x^4-16x^2 |
|
| 4232 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x^2-64 |
|
| 4233 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 12-x |
|
| 4234 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 14-x |
|
| 4235 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 13-x |
|
| 4236 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- logarit cơ số 6 của x+2 |
|
| 4237 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=( căn bậc hai của 4-x)/((x+1)(x^2+1)) |
|
| 4238 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 3x-12 |
|
| 4239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
sec(x) |
|
| 4240 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/x+8 |
|
| 4241 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2/x+4 |
|
| 4242 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=2e^x-3 |
|
| 4243 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=(x-2)^2+5 |
|
| 4244 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x) = căn bậc hai của x-2- logarit cơ số 5 của 10-x |
|
| 4245 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4+(1/2)^x |
|
| 4246 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2-12x-8 |
|
| 4247 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x^2-1 |
|
| 4248 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-2 |
|
| 4249 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=e^x+1 |
|
| 4250 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(x-2)+3 |
|
| 4251 |
Viết Giá Trị Tuyệt Đối như là Hàm Từng Khúc |
|x^2+4x+4| |
|
| 4252 |
Viết Giá Trị Tuyệt Đối như là Hàm Từng Khúc |
f(x)=|2x-3| |
|
| 4253 |
Viết Giá Trị Tuyệt Đối như là Hàm Từng Khúc |
f(x)=|x| |
|
| 4254 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+x-2)/(x^2-3x-4) |
|
| 4255 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=sec(2x) |
|
| 4256 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-5x+1 |
|
| 4257 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+5x-7 |
|
| 4258 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2 |
|
| 4259 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-6x-9 |
|
| 4260 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-4x-5 |
|
| 4261 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-4 |
|
| 4262 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4x+6 |
|
| 4263 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4 |
|
| 4264 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4x-1 |
|
| 4265 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2x^2 |
|
| 4266 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+3)^2-2 |
|
| 4267 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+3)^2-4 |
|
| 4268 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1-3x=1 |
|
| 4269 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(t)=t^2-8t+15 |
|
| 4270 |
Tìm Đỉnh |
y-1=(x-3)^2 |
|
| 4271 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+6x-7 |
|
| 4272 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2 |
|
| 4273 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
558 |
|
| 4274 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
sin(15) |
|
| 4275 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-1,2) , (3,4) |
|
| 4276 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(pi/2,pi) |
|
| 4277 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(13,-13) |
|
| 4278 |
Ước Tính |
(2(x-y))/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 4279 |
Ước Tính |
2/(9- căn bậc hai của 7) |
|
| 4280 |
Ước Tính |
4/(1- căn bậc hai của 5) |
|
| 4281 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5/2 |
|
| 4282 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-b)^5 |
|
| 4283 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w-s)^6 |
|
| 4284 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5a+2)^3 |
|
| 4285 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x+5)^3 |
|
| 4286 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(1/2)x |
|
| 4287 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(1/2,-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 4288 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=pi/3 |
|
| 4289 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x^2-10x |
|
| 4290 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-6x^2+9x+4 |
|
| 4291 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+4x^2-9x-36 |
|
| 4292 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+2x^2-4x-8 |
|
| 4293 |
Rút gọn |
tan(theta)^2csc(theta)^2 |
|
| 4294 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^4+25x^2 |
|
| 4295 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4-8x^3+16x^2 |
|
| 4296 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3(x+5)(x-2)^3 |
|
| 4297 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=8x |
|
| 4298 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2cos(x) |
|
| 4299 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2+ logarit cơ số 5 của x |
|
| 4300 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x^2-5x-4 |
|