| 4101 |
Ước Tính |
-1.4/(2(-0.02)) |
|
| 4102 |
Ước Tính |
|-5|+4 |
|
| 4103 |
Ước Tính |
0.09^(1/2) |
|
| 4104 |
Ước Tính |
(1/14)/(1/6-1/7) |
|
| 4105 |
Ước Tính |
(6^11+3^10)/(3^10) |
|
| 4106 |
Ước Tính |
4/(9^(-1/2)) |
|
| 4107 |
Ước Tính |
(-3^3*81^-1)/(9^2) |
|
| 4108 |
Ước Tính |
(sin(pi/3)cos(pi/4)-sin(pi/4)cos(pi/3))^2 |
|
| 4109 |
Ước Tính |
(9/25)^(-1/2) |
|
| 4110 |
Ước Tính |
1/(1+i) |
|
| 4111 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(105) |
|
| 4112 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(210) |
|
| 4113 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(25) |
|
| 4114 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos((17pi)/4) |
|
| 4115 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(-(17pi)/6) |
|
| 4116 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(pi/5) |
|
| 4117 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(180) |
|
| 4118 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(105) |
|
| 4119 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(-210) |
|
| 4120 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(45) |
|
| 4121 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin((11pi)/12) |
|
| 4122 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
csc(-190) |
|
| 4123 |
Ước Tính |
9/2-1/2 |
|
| 4124 |
Ước Tính |
89/2 |
|
| 4125 |
Ước Tính |
arccos(0.45) |
|
| 4126 |
Ước Tính |
e^-0.06 |
|
| 4127 |
Ước Tính |
e^-0.02 |
|
| 4128 |
Ước Tính |
arccos(cos((4pi)/3)) |
|
| 4129 |
Ước Tính |
(68+17i)/(4-i) |
|
| 4130 |
Ước Tính |
4^0.5 |
|
| 4131 |
Ước Tính |
(4!)/(2!*2!) |
|
| 4132 |
Ước Tính |
4/11*5/9 |
|
| 4133 |
Ước Tính |
3628800/((6)(5040)) |
|
| 4134 |
Ước Tính |
6/(1-1/5) |
|
| 4135 |
Ước Tính |
5040/720 |
|
| 4136 |
Ước Tính |
5.831^3 |
|
| 4137 |
Ước Tính |
125/(1-1/5) |
|
| 4138 |
Ước Tính |
1260/4 |
|
| 4139 |
Ước Tính |
(12!)/(10!) |
|
| 4140 |
Ước Tính |
(12!)/(2!) |
|
| 4141 |
Ước Tính |
10^0.8 |
|
| 4142 |
Ước Tính |
2/(2/5)-2/(5/2) |
|
| 4143 |
Ước Tính |
(2(1/6))/(1-(1/6)^2) |
|
| 4144 |
Ước Tính |
(2pi)/8 |
|
| 4145 |
Ước Tính |
3^2.23 |
|
| 4146 |
Ước Tính |
2^e |
|
| 4147 |
Ước Tính |
(2+2i)/(3+3i) |
|
| 4148 |
Ước Tính |
300(6) |
|
| 4149 |
Ước Tính |
3e^-1 |
|
| 4150 |
Ước Tính |
2900000e^(0.027(5)) |
|
| 4151 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 50+12 căn bậc hai của 8 |
|
| 4152 |
Ước Tính |
2(4/3) |
|
| 4153 |
Ước Tính |
1-(-1/4) |
|
| 4154 |
Ước Tính |
1-16/81 |
|
| 4155 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 48- căn bậc bốn của 3 |
|
| 4156 |
Ước Tính |
-pi/3-2pi |
|
| 4157 |
Ước Tính |
pi/4+(3pi)/4 |
|
| 4158 |
Ước Tính |
-pi/2+pi/4 |
|
| 4159 |
Ước Tính |
i^73 |
|
| 4160 |
Ước Tính |
pi/2-(2pi)/7 |
|
| 4161 |
Ước Tính |
arcsin(0.3) |
|
| 4162 |
Ước Tính |
arcsin(sin(pi)) |
|
| 4163 |
Ước Tính |
pi/6+4pi |
|
| 4164 |
Ước Tính |
pi/8+pi/2 |
|
| 4165 |
Ước Tính |
(sin(30))/2 |
|
| 4166 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18- căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 75 |
|
| 4167 |
Ước Tính |
arcsin(sin((3pi)/4)) |
|
| 4168 |
Ước Tính |
1500(2^-2.3) |
|
| 4169 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 132)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 4170 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3^15 |
|
| 4171 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48/49 |
|
| 4172 |
Ước Tính |
(1/3)/((2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 4173 |
Ước Tính |
| căn bậc hai của 3-3| |
|
| 4174 |
Ước Tính |
căn bậc năm của (-7)^5 |
|
| 4175 |
Giải ? |
tan(theta)=-1 |
|
| 4176 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 98+ căn bậc hai của 50 |
|
| 4177 |
Ước Tính |
( căn bậc năm của 6)^-10 |
|
| 4178 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 507 |
|
| 4179 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -41 |
|
| 4180 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 163 |
|
| 4181 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -171 |
|
| 4182 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -279 |
|
| 4183 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8^2+4^2 |
|
| 4184 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 80/81 |
|
| 4185 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -9/4 |
|
| 4186 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2x-3y=5 |
|
| 4187 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
x-2y=3 |
|
| 4188 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y^3-2)^21 |
|
| 4189 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+8)^2 |
|
| 4190 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3u^3+5v^2)^10 |
|
| 4191 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5y)^5 |
|
| 4192 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3m-1)^5 |
|
| 4193 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2-1/x)^18 |
|
| 4194 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x+60 |
|
| 4195 |
Ước Tính |
sin(4/5) |
|
| 4196 |
Ước Tính |
sin(330) |
|
| 4197 |
Ước Tính |
sin(-pi/3) |
|
| 4198 |
Ước Tính |
sin(0.5) |
|
| 4199 |
Ước Tính |
sin(22.5) |
|
| 4200 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
8+8i |
|