Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
4001 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -x^2-3x+3
4002 Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực f(x)=x^3-3x
4003 Tìm Giới Hạn Trên và Dưới f(x)=2x-3
4004 Tìm Hiệu Thương f(x)=2/x
4005 Tìm Hiệu Thương f(x)=1/(2x)
4006 Tìm Hiệu Thương f(x)=6/(x+1)
4007 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x^2-2x
4008 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x^2-x-3
4009 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x+1
4010 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x^2-3
4011 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^3+3x
4012 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^3
4013 Tìm Hiệu Thương f(x)=3/x
4014 Tìm Hiệu Thương f(x)=e^x
4015 Tìm Hiệu Thương f(x)=1/(5x)
4016 Tìm Hiệu Thương f(x)=1/(x+1)
4017 Tìm Hiệu Thương f(x)=1/(x+2)
4018 Tìm Hiệu Thương f(x)=4/(x+4)
4019 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2+5
4020 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2+8x-9
4021 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-1
4022 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-3x+4
4023 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x^3
4024 Tìm Hiệu Thương f(x)=5
4025 Tìm Đỉnh f(x)=(x-3)^2-1
4026 Tìm Đỉnh f(x)=(x-2)^2-9
4027 Tìm Đỉnh f(x)=(x-3)^2
4028 Tìm Đỉnh f(x)=(x+5)^2-6
4029 Tìm Đỉnh f(x)=(x-1)^2-4
4030 Tìm Đỉnh -4x^2+24x-41
4031 Tìm Đỉnh 4x^2-6x-2
4032 Tìm Đỉnh 4x^2-2x+6
4033 Tìm Đỉnh x^2-2x-8
4034 Tìm Đỉnh -2x^2+16x-24
4035 Tìm Đỉnh -2x^2+8x-5
4036 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+4y=6 , x=8y ,
4037 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x-3y+2z=9 , 3x+y-3z=-8 , 11x-y-2z=0 , ,
4038 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-2y+3z=6 , 2x+y+z=2 , -2x+4y-6z=-12 , ,
4039 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x-y=16 , 2x+3y=3 ,
4040 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x^2+y^2=17 , 3x^2-2y^2=-6 ,
4041 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x^2-8y^3=19 , 4x^2+16y^3=34 ,
4042 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -2x+y-2z=-15 , -x+y-z=-11 , z=-5 , ,
4043 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=9 , x^2+y^2=82 ,
4044 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2 , y=x+12 ,
4045 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=4-x^2 , y=x^2-4 ,
4046 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5x-2 , y=-2x+5 ,
4047 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 8r-s+t=-42 , 3r+2s-3t=-32 , r-3s+2t=10 , ,
4048 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế ax+by=1 , bx+ay=1 ,
4049 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế w-6z=-4 , x+y+3z=2 ,
4050 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y+4z=1 , 3x+2y+11z=1 , x+3z=-1 , ,
4051 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=2 , y=x^2-10 ,
4052 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y+z=1 , y+2z=5 , x+y+3z=8 , ,
4053 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x^2-3xy+9y^2=15 , 2x+3y=5 ,
4054 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+2y=-5 , 2x-5y=-16 ,
4055 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-2y=8 , 5x+3y=7 ,
4056 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x-8y=16 , 3x-6y=12 ,
4057 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y^2+17y+x^2-3x-18=0 , y+17+(3x-18)/y=0 ,
4058 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-5,2) , (7,-3)
4059 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 256x^2+16y^2=4096 , y=x^2-16 ,
4060 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 11x-6y=494 , x+7y=-23 ,
4061 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x^2+xy-y^2=3 , x^2+2xy+y^2=3 ,
4062 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3/2x-1/3y=1/2 , 2x-1/2y=-1/2 ,
4063 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=169 , x^2-8y=104 ,
4064 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+2y^2=441 , x+y=21 ,
4065 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y=0 , x^3-12x-y=0 ,
4066 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-4y=19 , x^2+y^2=16 ,
4067 Tìm hàm ngược g(x)=x^3
4068 Tìm hàm ngược f(x)=3x^2-7
4069 Giải x (2x-1)^(2/3)=4
4070 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm x^2-2x-3
4071 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=x^2-2x-3
4072 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm cos(2x)
4073 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ i=2 đến 5 của 6i
4074 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ i=1 đến infinity của 12(-0.7)^(i-1)
4075 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=x^3-3x
4076 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ i=1 đến 11 của 3*2^i
4077 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ 1 đến 4 của 4n+1
4078 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm g(x)=4-(x-6)^2
4079 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm sin(x)
4080 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=2^x
4081 Tìm hàm ngược 1/x
4082 Xác định Loại của Các Số 72 , 36 , 18 , 9 , , ,
4083 Tìm hàm ngược sin(x)^4
4084 Tìm hàm ngược f(x)=(2-x^3)^5
4085 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ K=1 đến 5 của 2k
4086 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ k=1 đến 4 của 2k
4087 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ k=1 đến 4 của k^2
4088 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục logarit tự nhiên của ex
4089 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (sin(y)^2)/(1-cos(y))
4090 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x+2
4091 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+12x+36
4092 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=6x^2+12x-1
4093 Hoàn thành Bình Phương x^2+10x+11
4094 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2-4x-1
4095 Hoàn thành Bình Phương -x^2+4x
4096 Hoàn thành Bình Phương -x^2+6x+4
4097 Hoàn thành Bình Phương x^2-18x-11
4098 Ước Tính 1/(-1/3)
4099 Ước Tính 1/(-21/29)
4100 Ước Tính 1/(15/17)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.