| 3301 |
Giải x |
cos(x)=2/3 |
|
| 3302 |
Giải x |
cos(x)=-3/13 |
|
| 3303 |
Giải x |
7+3 logarit tự nhiên của x=5 |
|
| 3304 |
Giải x |
x^4-11x^2+30=0 |
|
| 3305 |
Giải x |
8x-(2x+1)=3x-13 |
|
| 3306 |
Giải x |
9sec(x)^2-12=0 |
|
| 3307 |
Giải x |
8(10^(3x))=12 |
|
| 3308 |
Giải x |
8e^(2x)=20 |
|
| 3309 |
Giải x |
8arcsin(x)=2pi |
|
| 3310 |
Giải x |
x+5=14/x |
|
| 3311 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của 2x+1=7 |
|
| 3312 |
Giải x |
x-1/3x-1/2x-5=0 |
|
| 3313 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của 31-9x=5 |
|
| 3314 |
Giải x |
x* logarit của 5+x* logarit của 7 = logarit của 9 |
|
| 3315 |
Giải x |
tan(x)=5sin(x) |
|
| 3316 |
Giải x |
tan(2x)=-1 |
|
| 3317 |
Giải x |
tan(x/2)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 3318 |
Giải x |
|x+4|=|x-5| |
|
| 3319 |
Giải x |
sin(x/3)=1/2 |
|
| 3320 |
Giải x |
sin(2x)=-12cos(x) |
|
| 3321 |
Giải x |
sin(2x)=-9cos(x) |
|
| 3322 |
Giải x |
sin(3x)=sin(x) |
|
| 3323 |
Giải x |
sin(x)+sin(2x)=0 |
|
| 3324 |
Giải x |
sin(x)*tan(x)+cos(x)=sec(x) |
|
| 3325 |
Giải x |
sin(x)+ căn bậc hai của 2=-sin(x) |
|
| 3326 |
Giải x |
sin(x)=8/17 |
|
| 3327 |
Giải y |
logarit cơ số 9 của y=2 |
|
| 3328 |
Giải y |
căn bậc bốn của y=3 |
|
| 3329 |
Giải y |
-3+yi=x+6i |
|
| 3330 |
Giải y |
logarit cơ số 3 của y=2 |
|
| 3331 |
Giải y |
logarit cơ số 4 của y=3 |
|
| 3332 |
Giải y |
logarit cơ số 7 của y/3=x |
|
| 3333 |
Giải y |
logarit cơ số 2 của y=3 |
|
| 3334 |
Giải y |
e^y=12 |
|
| 3335 |
Giải y |
e^(y+3)=7 |
|
| 3336 |
Giải y |
(12+y)/y+(32+y)/y=134 |
|
| 3337 |
Giải y |
(17+y)/y+(32+y)/y=100 |
|
| 3338 |
Giải x |
x-10 căn bậc hai của x+9=0 |
|
| 3339 |
Giải x |
x-12 căn bậc hai của x+27=0 |
|
| 3340 |
Giải x |
x-15 căn bậc hai của x+56=0 |
|
| 3341 |
Giải x |
x-12 căn bậc hai của x+36=0 |
|
| 3342 |
Giải x |
x-3(2x+3)=8-5x |
|
| 3343 |
Giải x |
y=a^x |
|
| 3344 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+1)/(x^2-1) |
|
| 3345 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-5)/(x+3) |
|
| 3346 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=75/((x-5)^2) |
|
| 3347 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x+3) |
|
| 3348 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/x |
|
| 3349 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3^(-x)-3 |
|
| 3350 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-2) |
|
| 3351 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2^x |
|
| 3352 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/(x+2) |
|
| 3353 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(2x)/(x-3) |
|
| 3354 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(x^2+3) |
|
| 3355 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-1)/(x+1) |
|
| 3356 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-tan(x-pi/3) |
|
| 3357 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3sec(2x) |
|
| 3358 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x/(1-x^2) |
|
| 3359 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(cos(x))=0 |
|
| 3360 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(t)=6/7 |
|
| 3361 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(x)=5/6 |
|
| 3362 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(x)=13/12 |
|
| 3363 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=3/5 |
|
| 3364 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=15/17 |
|
| 3365 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(a)=2/3 |
|
| 3366 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(x)=-12/5 |
|
| 3367 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(3x)=-1 |
|
| 3368 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(x)=-3/5 |
|
| 3369 |
Giải x |
|x-8|=|3x+9| |
|
| 3370 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=24/26 |
|
| 3371 |
Giải x |
|4x-3|=8 |
|
| 3372 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(t)=3/5 |
|
| 3373 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(u)=3/5 |
|
| 3374 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(2x)=-1/2 |
|
| 3375 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(t)=3/2 |
|
| 3376 |
Tìm Bậc |
(31pi)/18 |
|
| 3377 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3x+5 |
|
| 3378 |
Tìm Bậc |
(17p)/12 |
|
| 3379 |
Tìm Bậc |
(-2p)/3 |
|
| 3380 |
Tìm Bậc |
pi/20 |
|
| 3381 |
Tìm Bậc |
p(14) |
|
| 3382 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a^2+4a)^2-(a^2+4a)-20 |
|
| 3383 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^3b-18a^2b^2 |
|
| 3384 |
Phân Tích Nhân Tử |
2c^3-12c^2+3c-18 |
|
| 3385 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-x^2-6x |
|
| 3386 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-16x^2+14x |
|
| 3387 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-18x-8 |
|
| 3388 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-4x^2-14x+28 |
|
| 3389 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-4x^2-22x+44 |
|
| 3390 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-4x^2-26x+52 |
|
| 3391 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+5x^2-25x |
|
| 3392 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-25x+72 |
|
| 3393 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-y^6 |
|
| 3394 |
Phân Tích Nhân Tử |
25s^2-10st+t^2 |
|
| 3395 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4+5x^2+3 |
|
| 3396 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2+68x+28 |
|
| 3397 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2+92x+28 |
|
| 3398 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-5x^2-x+6 |
|
| 3399 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-x^2+3x-1 |
|
| 3400 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-x^3+49x^2-25x-25 |
|