| 3201 |
Rút gọn |
(-12x^5)^-2 |
|
| 3202 |
Rút gọn |
(125x^6)^(2/3) |
|
| 3203 |
Rút gọn |
(16x^4y^6)^(-3/2) |
|
| 3204 |
Rút gọn |
(1+1/x)^2-(1-1/x)^2 |
|
| 3205 |
Rút gọn |
(2y^2)^4 |
|
| 3206 |
Rút gọn |
(25x^4y^6)^(1/2) |
|
| 3207 |
Giải x |
x-8 căn bậc hai của x+15=0 |
|
| 3208 |
Giải x |
p=-1/6x+100 |
|
| 3209 |
Giải x |
x=-1/8y^2 |
|
| 3210 |
Giải x |
7x^3+3x^2-29x+11=0 |
|
| 3211 |
Giải x |
9x^2-1=0 |
|
| 3212 |
Giải x |
a-2(b-3(c-x))=6 |
|
| 3213 |
Giải x |
12=10^(x+3)-9 |
|
| 3214 |
Giải x |
x/4-5/3=(3x)/8 |
|
| 3215 |
Giải x |
x^4-3x^3=81+18x-5x^3 |
|
| 3216 |
Rút gọn |
(2-8i)(2+8i) |
|
| 3217 |
Rút gọn |
3x^2+x+1+(2x^2-3x-5) |
|
| 3218 |
Rút gọn |
(-2+3i)+2(5+6i) |
|
| 3219 |
Rút gọn |
(2+3i)(3-2i) |
|
| 3220 |
Rút gọn |
(-2a^(3/4))(5a^(3/2)) |
|
| 3221 |
Rút gọn |
(1-4i)(3-2i) |
|
| 3222 |
Rút gọn |
(x^(7/2)+y^(7/2))(x^(7/2)-y^(7/2)) |
|
| 3223 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 54-3 căn bậc hai của 96+5 căn bậc hai của 24- căn bậc hai của 150 |
|
| 3224 |
Giải y |
y=ax^2+bx+c |
|
| 3225 |
Giải y |
3y+5x=7 |
|
| 3226 |
Rút gọn |
((x^4z^2)/(4y^5))((2x^3y^2)/(z^3))^2 |
|
| 3227 |
Giải y |
y^4+3y^2-28=0 |
|
| 3228 |
Giải y |
3y+5=0 |
|
| 3229 |
Giải y |
81y^4+1=18y^2 |
|
| 3230 |
Giải y |
5x+10y=7 |
|
| 3231 |
Giải y |
|7y-6|=|6-7y| |
|
| 3232 |
Giải y |
y=6^-2 |
|
| 3233 |
Giải y |
y=-3cos((6pi)/12-pi) |
|
| 3234 |
Giải c |
c/-6=-1/6 |
|
| 3235 |
Giải k |
1.5=k/20 |
|
| 3236 |
Giải b |
(a-1)+(b+3)i=5+8i |
|
| 3237 |
Giải b |
1/b=1/(x+b)+1/(x-b) |
|
| 3238 |
Giải y |
y=sin(x) |
|
| 3239 |
Giải z |
y^2+3yz-8z-4x=0 |
|
| 3240 |
Giải x |
(1/6)^(3x+2)*216^(3x)=1/216 |
|
| 3241 |
Giải x |
(1/e)^-1=(1/(e^2))^(x+1) |
|
| 3242 |
Giải x |
(x^2+6)^(2/3)=16 |
|
| 3243 |
Giải x |
|2-4x|=12 |
|
| 3244 |
Giải x |
1/27=3^(2x) |
|
| 3245 |
Giải x |
10/(x+4)-3/4=7/(4x+16) |
|
| 3246 |
Giải t |
2cos(t)+1=0 |
|
| 3247 |
Giải t |
(t-4)^2=(t+4)^2+32 |
|
| 3248 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-5=7 |
|
| 3249 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc hai của x-5+x=5 |
|
| 3250 |
Giải x |
ap^2+py-x=0 |
|
| 3251 |
Giải x |
e^(-3x)=1/3 |
|
| 3252 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+x=0 |
|
| 3253 |
Giải ? |
tan(theta)=1 |
|
| 3254 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/81+(y^2)/225=1 |
|
| 3255 |
Giải x |
logarit của 5+x- logarit của x-4 = logarit của 2 |
|
| 3256 |
Giải x |
logarit của 7-3x=2 |
|
| 3257 |
Giải x |
logarit của 9x+6=2 |
|
| 3258 |
Giải x |
logarit của 4=1+ logarit của x-1 |
|
| 3259 |
Giải x |
logarit của 3x+1=5 |
|
| 3260 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-30=3 |
|
| 3261 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-2 = logarit của 3x |
|
| 3262 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-3 = logarit của 28 |
|
| 3263 |
Giải x |
- logarit của x=5.1 |
|
| 3264 |
Giải x |
x^4-7x^2+10=0 |
|
| 3265 |
Giải x |
logarit của x- logarit của x+1=-1 |
|
| 3266 |
Giải x |
sec(90-x)=2 |
|
| 3267 |
Giải x |
logarit của x+7- logarit của 2 = logarit của 3x+2 |
|
| 3268 |
Giải x |
logarit của x+8+ logarit của x-1=1 |
|
| 3269 |
Giải x |
logarit của x+3+ logarit của x-2 = logarit của 14 |
|
| 3270 |
Giải x |
logarit của x-15=2- logarit của x |
|
| 3271 |
Giải x |
logarit của x-3=2 |
|
| 3272 |
Giải x |
logarit của căn bậc hai của x^3-9=2 |
|
| 3273 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-4=0 |
|
| 3274 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+4- logarit tự nhiên của x=5 |
|
| 3275 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của x=2 |
|
| 3276 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+8 = logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 8 |
|
| 3277 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-1=2 |
|
| 3278 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3=2 |
|
| 3279 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 4=0 |
|
| 3280 |
Giải x |
x^3-3x+1=0 |
|
| 3281 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3x- logarit tự nhiên của 4=2 |
|
| 3282 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2x-1=5 |
|
| 3283 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2x-3=14 |
|
| 3284 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x^2-7x+11=0 |
|
| 3285 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 6=5- logarit tự nhiên của x |
|
| 3286 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 6- logarit tự nhiên của 2x=3 |
|
| 3287 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 7=x |
|
| 3288 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của (x)^2=5 |
|
| 3289 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+6=9 |
|
| 3290 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+12=9 |
|
| 3291 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+8=4 |
|
| 3292 |
Giải x |
csc(x)=- căn bậc hai của 2 |
|
| 3293 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^4=x |
|
| 3294 |
Giải x |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+1=7 |
|
| 3295 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^x=5 |
|
| 3296 |
Giải x |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+7=2 |
|
| 3297 |
Giải x |
csc(x)=4 |
|
| 3298 |
Giải x |
cos(x)+2cos(x)sin(x)=0 |
|
| 3299 |
Giải x |
cos(7x)=1 |
|
| 3300 |
Giải x |
cos(8x)=-1 |
|