Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3501 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=xe^(x^2)
3502 Tìm Các Đường Tiệm Cận 1.5^x
3503 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = natural log of x+5
3504 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=(2x-4)/(x+3)
3505 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=e^(x+1)-1
3506 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=(2x-4)/(x^2-4)
3507 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=x/(x(x-5))
3508 Tìm Các Đường Tiệm Cận H(x)=(x+3)/(x(x-7))
3509 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=(x+3)/(x(x-2))
3510 Tìm Các Đường Tiệm Cận R(x)=(x^3-8)/(x^2-x-2)
3511 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+9)/(x^2+4x+2)
3512 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+9)/(x^2+8x+5)
3513 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-1)/(x+2)
3514 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x(x-1))/(x^3+9x)
3515 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2-4)
3516 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = log base 5 of x
3517 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x+2)
3518 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4/(x-1)
3519 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-4/(x^2-3x)
3520 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4^x
3521 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x-4)/(x^3-8)
3522 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^3-51x^2+77x+100)/(x^2-11x+24)
3523 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=e^(x+1)
3524 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4)/(x-2)
3525 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=e^x
3526 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(8x^2-3x+7)/(2x^2+7x)
3527 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=6/(x-3)
3528 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x)/(6+x)
3529 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x)/(x^2-16)
3530 Tìm Khoảng Biến Thiên y=4sin(x)
3531 Tìm Khoảng Biến Thiên y=-3cos(2x)
3532 Tìm Khoảng Biến Thiên y=- logarit tự nhiên của x
3533 Tìm Khoảng Biến Thiên y=3sin(x)
3534 Tìm Khoảng Biến Thiên y=7-e^x
3535 Tìm Khoảng Biến Thiên y=arctan(x)
3536 Tìm Khoảng Biến Thiên y=(1/2)^x
3537 Tìm Khoảng Biến Thiên y=2^x
3538 Tìm Khoảng Biến Thiên g(x)=5+ căn bậc hai của 4-x
3539 Tìm Khoảng Biến Thiên g(x)=(x+4)^3-5
3540 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=sin(x)
3541 Tìm Khoảng Biến Thiên x=y^2
3542 Tìm Khoảng Biến Thiên x=4
3543 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=-(1/10)^x
3544 Tìm Khoảng Biến Thiên -x^2-6x
3545 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2+14x+7
3546 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=arcsin(x)
3547 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=10-x^2
3548 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-1)/(x^2-4)
3549 Tìm Các Đường Tiệm Cận -16y^2-54x+9x^2=63
3550 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=e^x
3551 Giải x y=sec(x)
3552 Xác định nếu là Số Nguyên Tố x^2
3553 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung ( căn bậc hai của x+8- căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của x+8+ căn bậc hai của 8)
3554 Viết ở Dạng Tổng Quát ((1+2i)(3-i))/(2+i)
3555 Viết ở Dạng Tổng Quát (3+5i)/(-2+2i)
3556 Viết ở Dạng Tổng Quát 1/i
3557 Viết ở Dạng Tổng Quát 4/(4+i)
3558 Viết ở Dạng Tổng Quát (3+2i)/(3-4i)
3559 Viết ở Dạng Tổng Quát (6+i)/(4-i)
3560 Viết ở Dạng Tổng Quát (2-3i)/(3-i)
3561 Viết ở Dạng Tổng Quát 25/(4-3i)
3562 Viết ở Dạng Tổng Quát (2-i)/(-2i)
3563 Viết ở Dạng Tổng Quát (8+5i)/(6-i)
3564 Viết ở Dạng Tổng Quát (7-8i)/(1-7i)
3565 Chia (f(3+h)-f*3)/(3+h-3)
3566 Tìm Tập Xác Định (2x)/(x^2-4)
3567 Chia (4x^3+2x^2-2x-3)/(2x+1)
3568 Chia (s^12n^-10)/(s^8n^-7)
3569 Chia (2x-5)/(2-x)
3570 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (9x^2-9x+6)/(2x^3-x^2-8x+4)
3571 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x+116)/((x-4)^2(x+5))
3572 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 6/(x^2-9)
3573 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 7/(x^2-14x)
3574 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 4/(2x^2-5x-3)
3575 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x+14)/(x^2-2x-8)
3576 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/(8x^2-10x+3)
3577 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x-2)/(x^2+4x+3)
3578 Chia (x^3+4x^2-3x-12)/(x-3)
3579 Chia (2x^5-7x^4-13)/(4x^2-6x+8)
3580 Chia (2x-5)/(5x-7)
3581 Chia (2x^3-4x^2-15x+5)/((x-1)^2)
3582 Chia (4x^-2(yz)^-1)/(2^3x^4y)
3583 Chia (4x)/(x+1)
3584 Chia (5x^2-17x-12)/(x-4)
3585 Chia (6x^3+2x^2+22x)/(2x^2+5)
3586 Chia (x^8-1)/(x+2)
3587 Viết ở Dạng Tổng Quát 7/(3-15i)
3588 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+3x-7/4=0
3589 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2=2x-10
3590 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-10x=1575
3591 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-20x+86=-10
3592 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-8x+15=0
3593 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-4x-91=7
3594 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-2x-6=0
3595 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3g^2-12g=-4
3596 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4x^2-x=0
3597 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-2x^3+x^2+12x+8
3598 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2-81x-77
3599 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+3x-4=0
3600 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+2x=6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.