| 20901 |
Ước Tính |
42/3600 |
|
| 20902 |
Ước Tính |
45/18 |
|
| 20903 |
Ước Tính |
45/80 |
|
| 20904 |
Ước Tính |
-4^7 |
|
| 20905 |
Ước Tính |
(40!)/(36!*4!) |
|
| 20906 |
Ước Tính |
(7+2i)/(9-5i) |
|
| 20907 |
Ước Tính |
72/36 |
|
| 20908 |
Ước Tính |
7/2-1/2 |
|
| 20909 |
Ước Tính |
7/16-1/3 |
|
| 20910 |
Ước Tính |
7/(5-2i) |
|
| 20911 |
Ước Tính |
-7/p+2p |
|
| 20912 |
Ước Tính |
8/13*1/2 |
|
| 20913 |
Ước Tính |
-8/1000 |
|
| 20914 |
Ước Tính |
-8/10+3/10 |
|
| 20915 |
Ước Tính |
-8/(3/2) |
|
| 20916 |
Ước Tính |
(8(4.9-5))/(4.9^2-25) |
|
| 20917 |
Ước Tính |
792/23 |
|
| 20918 |
Ước Tính |
(7pi)/12+(1)pi |
|
| 20919 |
Ước Tính |
77/2 |
|
| 20920 |
Ước Tính |
62/25 |
|
| 20921 |
Ước Tính |
61/(6-5i) |
|
| 20922 |
Ước Tính |
(6-i)/(8+7i) |
|
| 20923 |
Ước Tính |
-7/2p |
|
| 20924 |
Ước Tính |
600/5 |
|
| 20925 |
Ước Tính |
arccsc(1/4) |
|
| 20926 |
Ước Tính |
arccsc(0.4) |
|
| 20927 |
Ước Tính |
e^(5/6) |
|
| 20928 |
Ước Tính |
arccos(cos(-(93pi)/7)) |
|
| 20929 |
Ước Tính |
arccos(cos((4pi)/5)) |
|
| 20930 |
Ước Tính |
arccos(cos((11pi)/6)) |
|
| 20931 |
Ước Tính |
arccos(5/6) |
|
| 20932 |
Ước Tính |
arccos(pi/3) |
|
| 20933 |
Ước Tính |
arccos(cos((17pi)/6)) |
|
| 20934 |
Ước Tính |
e^-0.15 |
|
| 20935 |
Ước Tính |
e^-0.17 |
|
| 20936 |
Ước Tính |
e^-0.5 |
|
| 20937 |
Ước Tính |
e^-0.22 |
|
| 20938 |
Ước Tính |
e^-0.6 |
|
| 20939 |
Ước Tính |
e^-0.66 |
|
| 20940 |
Ước Tính |
e^0.76 |
|
| 20941 |
Ước Tính |
e^-0.86 |
|
| 20942 |
Ước Tính |
e^-0.89 |
|
| 20943 |
Ước Tính |
e^(-2/3) |
|
| 20944 |
Ước Tính |
e^0.24 |
|
| 20945 |
Ước Tính |
e^(-1.07*10) |
|
| 20946 |
Ước Tính |
e^16 |
|
| 20947 |
Ước Tính |
arccsc(-2) |
|
| 20948 |
Ước Tính |
99/3 |
|
| 20949 |
Ước Tính |
8^3.1415 |
|
| 20950 |
Ước Tính |
81/24 |
|
| 20951 |
Ước Tính |
-81^(-1/4) |
|
| 20952 |
Ước Tính |
(8-180-120)/40 |
|
| 20953 |
Ước Tính |
8^1.7 |
|
| 20954 |
Ước Tính |
8/81*(-243/8) |
|
| 20955 |
Ước Tính |
(8-i)/(4+3i) |
|
| 20956 |
Ước Tính |
(9(1-3^7))/(1-3) |
|
| 20957 |
Ước Tính |
9^(1/2)-8^(2/3) |
|
| 20958 |
Ước Tính |
-9/42 |
|
| 20959 |
Ước Tính |
-9/2-27 |
|
| 20960 |
Ước Tính |
9/7*7/4 |
|
| 20961 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(358) |
|
| 20962 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(4pi) |
|
| 20963 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
csc(2) |
|
| 20964 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
csc(180) |
|
| 20965 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
csc(198) |
|
| 20966 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(-(7pi)/12) |
|
| 20967 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(45) |
|
| 20968 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(4) |
|
| 20969 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(8) |
|
| 20970 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(285) |
|
| 20971 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(288) |
|
| 20972 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(225) |
|
| 20973 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(30) |
|
| 20974 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(7pi) |
|
| 20975 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(135) |
|
| 20976 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(150) |
|
| 20977 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(157.5) |
|
| 20978 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(2/3) |
|
| 20979 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(h(3/5)) |
|
| 20980 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(11pi) |
|
| 20981 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(315) |
|
| 20982 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(arccos(5/6)-arctan(1/4)) |
|
| 20983 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(pi/5) |
|
| 20984 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(arctan(1/3)-arccos(3/5)) |
|
| 20985 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin((2pi)/6) |
|
| 20986 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(330) |
|
| 20987 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(x) |
|
| 20988 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(pi/9) |
|
| 20989 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan((4pi)/5) |
|
| 20990 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(250) |
|
| 20991 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan((17pi)/6) |
|
| 20992 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan((19pi)/12) |
|
| 20993 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(2/3) |
|
| 20994 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
1/3*(pr^2h) |
|
| 20995 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
72pr-6p^2r^2 |
|
| 20996 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
x^2-3xy-4y^2-x+2y+1 |
|
| 20997 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
-1/50x^3 |
|
| 20998 |
Ước Tính |
(4^(1+ căn bậc hai của 2))(4^(1- căn bậc hai của 2)) |
|
| 20999 |
Ước Tính |
(4/9)((- căn bậc hai của 19)/10)-(- căn bậc hai của 65)/9-9/10 |
|
| 21000 |
Ước Tính |
7+12i |
|