| 14001 |
Rút gọn |
(x^2-4x-32)/(x^2-16) |
|
| 14002 |
Rút gọn |
(4x-16)/(x^2-8x+16) |
|
| 14003 |
Rút gọn |
4/(4/x) |
|
| 14004 |
Rút gọn |
(4x^3-2x^2-3)/(2x^2-1) |
|
| 14005 |
Rút gọn |
(3x^(1/3)-x^(-2/3))/(3x^(-2/3)) |
|
| 14006 |
Rút gọn |
3/(-4k^2-5 căn bậc hai của k^4) |
|
| 14007 |
Rút gọn |
(3x^3-8ix^2+2x+(1-3i))/(x-2i) |
|
| 14008 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 14009 |
Rút gọn |
(2pi)/11 |
|
| 14010 |
Rút gọn |
(3x^2-3x-1)/(x^2-x-2) |
|
| 14011 |
Rút gọn |
(32-8y^2)/(y-2) |
|
| 14012 |
Rút gọn |
-(3-x)/(2-x) |
|
| 14013 |
Rút gọn |
(3x-18)/(x^2-12x+36) |
|
| 14014 |
Rút gọn |
(3x^2-2x-5)/(4x^2-x-5) |
|
| 14015 |
Rút gọn |
(6a^-2+9a^2)/(3a^-2) |
|
| 14016 |
Rút gọn |
(6a^2-45ab-81b^2)/(6ab^2+9b^3) |
|
| 14017 |
Rút gọn |
(6 căn bậc ba của 4v^7)/( căn bậc ba của 14v) |
|
| 14018 |
Rút gọn |
(6(x-y))/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 14019 |
Rút gọn |
(6x-18)/3 |
|
| 14020 |
Rút gọn |
7/(7/(x-9)-9) |
|
| 14021 |
Rút gọn |
(7x-14)/(x^2-2x) |
|
| 14022 |
Rút gọn |
(5i)/(2-i) |
|
| 14023 |
Rút gọn |
(5d+de)/(9d) |
|
| 14024 |
Rút gọn |
(5+ căn bậc hai của 3)/(4+ căn bậc hai của 3) |
|
| 14025 |
Rút gọn |
5/((1/x)+4) |
|
| 14026 |
Rút gọn |
5/(3x-1)=2/(x+4) |
|
| 14027 |
Rút gọn |
5/(5/(x-7)-7) |
|
| 14028 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 6)/(10 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 6) |
|
| 14029 |
Rút gọn |
(5(-x)+7)/(9(-x)-7) |
|
| 14030 |
Rút gọn |
(5x^2-5)/(x^2-4x-5) |
|
| 14031 |
Rút gọn |
13/(1-i) |
|
| 14032 |
Rút gọn |
(1+4/(c-1))/(1-4/(c-1)) |
|
| 14033 |
Rút gọn |
(10i)/(1-2i) |
|
| 14034 |
Rút gọn |
(11pi)/15 |
|
| 14035 |
Rút gọn |
1/(x^2-9) |
|
| 14036 |
Rút gọn |
1/( căn bậc ba của a- căn bậc ba của b) |
|
| 14037 |
Rút gọn |
1/( căn bậc bốn của x^2-5x) |
|
| 14038 |
Rút gọn |
1/(6(-1/6x)) |
|
| 14039 |
Rút gọn |
1/(tan(- căn bậc hai của 3)) |
|
| 14040 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 1/(x-1)) |
|
| 14041 |
Rút gọn |
1/(1/3+2/x) |
|
| 14042 |
Rút gọn |
1/(k^2+1) |
|
| 14043 |
Rút gọn |
1/(1-1/x) |
|
| 14044 |
Rút gọn |
(3x^2(2x+5)^(1/2)-x^31/2(2x+5)^(-1/2)*2)/(((2x+5)^(1/2))^2) |
|
| 14045 |
Rút gọn |
(24x^2)/(12x^2-6x) |
|
| 14046 |
Rút gọn |
(2pi)/(1/3) |
|
| 14047 |
Rút gọn |
-(2pi)/15 |
|
| 14048 |
Rút gọn |
(2t-6)/(t^2-9) |
|
| 14049 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2-4) |
|
| 14050 |
Rút gọn |
(2-x+2x^2-x^3)/(x^2-4) |
|
| 14051 |
Rút gọn |
(12-3x^2)/(x^2+5x-14) |
|
| 14052 |
Rút gọn |
(2x^2-4x-70)/(4x-28) |
|
| 14053 |
Rút gọn |
(2x^2-18)/(3x^2+3x-18) |
|
| 14054 |
Rút gọn |
(2a^2-3a+1)/(2a^2+a-1) |
|
| 14055 |
Rút gọn |
(2(-x)^2+3)/x |
|
| 14056 |
Rút gọn |
(2z^3+6z^2+18z)/(z^3-27) |
|
| 14057 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 1-cos(x)^2) |
|
| 14058 |
Rút gọn |
2/((x^2)/(10/(x^5))) |
|
| 14059 |
Rút gọn |
2/( căn bậc ba của 3) |
|
| 14060 |
Rút gọn |
2/(2-15i) |
|
| 14061 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của -25)/4 |
|
| 14062 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5-2i)^5 |
|
| 14063 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -75)^2 |
|
| 14064 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b)^4 |
|
| 14065 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -2+2i)(6+5i) |
|
| 14066 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^3y^12 |
|
| 14067 |
Rút gọn |
(x^2+6x-16)/(x^3-8) |
|
| 14068 |
Rút gọn |
(-1+ căn bậc hai của 3i)^12 |
|
| 14069 |
Rút gọn |
(-1+ căn bậc hai của 3i)^3 |
|
| 14070 |
Rút gọn |
(1+ căn bậc hai của 3i)^6 |
|
| 14071 |
Rút gọn |
((x-3)/(3x-6))/((x^2-x-6)/(x^2-x-2)) |
|
| 14072 |
Rút gọn |
a/( căn bậc sáu của b^2) |
|
| 14073 |
Rút gọn |
(x^3+4x^2-3x-12)/(x-3) |
|
| 14074 |
Rút gọn |
(7/( căn bậc hai của 113)+3/( căn bậc hai của 73))/(1+(7/( căn bậc hai của 113))(3/( căn bậc hai của 73))) |
|
| 14075 |
Rút gọn |
((4-x^2)^(1/2)+x^2(4-x^2)^(-1/2))/(4-x^2) |
|
| 14076 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 3)/2+1/2*i)^3 |
|
| 14077 |
Rút gọn |
(x- căn bậc hai của 3)(x+ căn bậc hai của 3) |
|
| 14078 |
Rút gọn |
((x-3)*1)/2 |
|
| 14079 |
Rút gọn |
(4x^2+x^4)( căn bậc hai của x^2+4) |
|
| 14080 |
Rút gọn |
(1/3+( căn bậc hai của 13)/6*i)^2 |
|
| 14081 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3-i)^5 |
|
| 14082 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3-i)^8 |
|
| 14083 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3(cos((7pi)/6)+isin((7pi)/6)))^4 |
|
| 14084 |
Rút gọn |
(1/( căn bậc hai của x))^2 |
|
| 14085 |
Rút gọn |
(8/y-y/8)/(y+8) |
|
| 14086 |
Rút gọn |
(t^2-t-12)/(2t^2-18) |
|
| 14087 |
Rút gọn |
(1/6+( căn bậc hai của 13)/6*i)^2 |
|
| 14088 |
Rút gọn |
(1/8+( căn bậc hai của 17)/8*i)^2 |
|
| 14089 |
Rút gọn |
(6x^3+10x^2+x+8)/(2x^2+1) |
|
| 14090 |
Rút gọn |
(-32a^10)^(3/5) |
|
| 14091 |
Rút gọn |
(4x^2-7x)/(x^2-2x-35) |
|
| 14092 |
Rút gọn |
(-4+4i căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 14093 |
Rút gọn |
((4x-3)+4)/3 |
|
| 14094 |
Rút gọn |
(3t-2)/(3t) |
|
| 14095 |
Rút gọn |
(1-i căn bậc hai của 3)^10 |
|
| 14096 |
Rút gọn |
(1+x^-1)/(1-x^-2) |
|
| 14097 |
Rút gọn |
(20x)/(35x+65) |
|
| 14098 |
Rút gọn |
(2x-1)/(3x^2+11x-4) |
|
| 14099 |
Rút gọn |
(3t^3+7t^2-10t-4)/(3t+1) |
|
| 14100 |
Rút gọn |
(2p)/(1/4) |
|