Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
10201 Rút gọn (-6-2i)(-6+2i)
10202 Rút gọn (6-2i)-(7-i)
10203 Rút gọn (6x+5)-(8x+15)
10204 Rút gọn (6x-9)(4x-4)
10205 Rút gọn 4-3i+(-6+8i)
10206 Rút gọn (4s-1)(2s+5)
10207 Rút gọn (4+4i)(7+3i)
10208 Rút gọn (4y^2+9y-9)-(-4y+7)
10209 Rút gọn (3x-1)(x+2)-(2x+5^2)
10210 Rút gọn (4x^2)-(3x)
10211 Rút gọn (4+i)-(2-3i)-(3-2i)
10212 Rút gọn (4+9i)(11-10i)
10213 Rút gọn (4+7i)(7+7i)
10214 Rút gọn 4+5i+(1-7i)
10215 Rút gọn (4-8i)(8+i)
10216 Rút gọn (4x+b)(x-b)(-x+3b)
10217 Rút gọn (-4i)(-i)(-7-7i)
10218 Rút gọn (5 căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 5)(-4 căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 5)
10219 Rút gọn (4x-5)(x-6)
10220 Rút gọn (5y^2-3y+6)(3y-4)
10221 Rút gọn (5x^(a-b)+y^(b-a))(x^(b-a)-y^(a-b))
10222 Rút gọn 5+3i+(2+7i)
10223 Rút gọn (5+7i)-(-3-4i)
10224 Rút gọn (-3+3i)-(-1-8i)+(-4-6i)
10225 Rút gọn (-3+4i)(-3-4i)
10226 Rút gọn (3+5i)*2*(1.5-2.5i)
10227 Rút gọn 3+4i+(6+7i)
10228 Rút gọn 3+4i+(7+8i)
10229 Rút gọn (3+5i)(2-7i)
10230 Rút gọn 3+8i+(7-2i)-(6-5i)
10231 Rút gọn 3-2i+(4-5i)
10232 Rút gọn 3-j+(6+2j)
10233 Rút gọn (3-5i)(4-4i)
10234 Rút gọn (3-5i)(7+i)
10235 Rút gọn (3-4i)(5-12i)
10236 Rút gọn (3x+4)(2x-7)
10237 Rút gọn (-4a^2b^-5)(2a^3b^4)
10238 Rút gọn (3x-7)(4-x)
10239 Rút gọn (cos(x-1))(cos(x-1))
10240 Rút gọn (b-5)(2b+7)
10241 Rút gọn (c-7)(c-2)
10242 Rút gọn (arctan(8/7))*(180/pi)
10243 Rút gọn (c-2)(2c^2-3c+9)
10244 Rút gọn (cos(x))(tan(x)+sin(x)cot(x))
10245 Rút gọn (cos(x)+sec(x))(sin(x)^2+sec(x)^2)
10246 Rút gọn (-9x-7y)(-4x+7y)
10247 Rút gọn (9-5i)(9+5i)
10248 Rút gọn (csc(t)-1)(csc(t)+1)
10249 Rút gọn (2a^5a^4)^6
10250 Rút gọn (g*f)(3)
10251 Rút gọn (sec(x)-csc(x))sin(x)cos(x)
10252 Rút gọn (sec(x)-1)sec(x)+1
10253 Rút gọn (sec(x)-cos(x))cot(x)
10254 Rút gọn (sin(x-1))(sin(x+1))
10255 Rút gọn (sin(9x))-(sin(x))
10256 Rút gọn (x-(1+i))(x-(1-i))
10257 Rút gọn (x+1)(x+2)(x-3)
10258 Rút gọn (x+5/3)(45x^2-6x-3)
10259 Rút gọn (x+1)(2x-1)
10260 Rút gọn (x-(3+3i))(x-(3-3i))
10261 Rút gọn (x-(1-2i))(x-(1+2i))
10262 Rút gọn (x)(6-4x^(-1/2))
10263 Rút gọn (x-1/4)(x-1/4)
10264 Rút gọn (x+10)-(-2x-2)
10265 Rút gọn (x+2)(x+1)(x-4)(x-5)
10266 Rút gọn (x+2)(x+1)(x-1)
10267 Rút gọn (x+2)(x+1)(x-1)(x-5)
10268 Rút gọn (x+2)(x-0)(x-1)
10269 Rút gọn (x+2)(x-2)(x-2)
10270 Rút gọn (x+2)(x-2-i)(x-2+i)(x-3)
10271 Rút gọn (x+2y)(3x-y)
10272 Rút gọn (x+2)(x-3)^2
10273 Rút gọn (x+3)(x-3)(x-7)
10274 Rút gọn (x+3)(x-6-5i)(x-6+5i)
10275 Rút gọn (-x+6)+6
10276 Rút gọn (x+7)(x^2+5x+9)
10277 Rút gọn (x+i)(x-i)
10278 Rút gọn (x-0)(x+4)(x-3)
10279 Rút gọn (x+6)(x+1)(x-2)
10280 Rút gọn (x+3)(x-3-2i)(x-3+2i)
10281 Rút gọn (x-4)(x-2)
10282 Rút gọn (x-4)(x-5i)(x+5i)
10283 Rút gọn (x-4)(x-(2)+3i)(x-(2-3i))
10284 Rút gọn (x-4-i)(x-4+i)
10285 Rút gọn (x-4)(x+2i)(x-2i)
10286 Rút gọn (x-3+2i)(x-3-2i)
10287 Rút gọn (x-4)(x+3i)
10288 Rút gọn (x-3-i)(x-3+i)
10289 Rút gọn (x-3)(x-3i)(x+3i)
10290 Rút gọn (x+4)(x-4)(x-6)
10291 Rút gọn (x-3)(x-4i)(x+4i)
10292 Rút gọn (x-2i)(x+2i)(x-3i)(x+3i)
10293 Rút gọn (x-3)(x^2+16)
10294 Rút gọn (x-2)(x-(3+i))(x-(3-i))
10295 Rút gọn (x-2)(x-2)(x+3)(x-1/2)(x+i)(x-i)
10296 Rút gọn (x-2)(x-2)(x-3i)(x+3i)
10297 Rút gọn (x-2)(x-1/2)
10298 Rút gọn (x-10)(x^2+10x+100)
10299 Rút gọn (x-7)(x+11)(x-2+6i)(x-2-6i)
10300 Rút gọn (x-5)(4x^2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.