| 301 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 36/49 |
|
| 302 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 432 |
|
| 303 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-x-6=0 |
|
| 304 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-6x-4=0 |
|
| 305 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-5x-6=0 |
|
| 306 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x=15 |
|
| 307 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x+36=0 |
|
| 308 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+4x+2=0 |
|
| 309 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+14x+49=0 |
|
| 310 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+7x+12=0 |
|
| 311 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2=0 |
|
| 312 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=2 |
|
| 313 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=9 |
|
| 314 |
Vẽ Đồ Thị |
x=2y |
|
| 315 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5y=10 |
|
| 316 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+3 |
|
| 317 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-3 |
|
| 318 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-2 |
|
| 319 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7 |
|
| 320 |
Tìm Độ Dốc |
x=7 |
|
| 321 |
Tìm Độ Dốc |
y=2x |
|
| 322 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9/4 |
|
| 323 |
Tìm Độ Dốc |
4x-3y=12 |
|
| 324 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121 |
|
| 325 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2 |
|
| 326 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.22 |
|
| 327 |
Tìm ƯCLN |
11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
| 328 |
Ước Tính |
9-3÷(1/3)+1 |
|
| 329 |
Cộng |
2+2 |
|
| 330 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
23/25 |
|
| 331 |
Tìm Độ Dốc |
y=-5 |
|
| 332 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x-2 |
|
| 333 |
Tìm Độ Dốc |
y=2x-3 |
|
| 334 |
Tìm Độ Dốc |
x=-5 |
|
| 335 |
Tìm tung độ gốc |
3x+2y=-12 |
|
| 336 |
Giải y |
2y+3>4 |
|
| 337 |
Rút gọn |
(3/7)(4/8) |
|
| 338 |
Xác định nếu Đúng |
p=3.14 |
|
| 339 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-3 |
|
| 340 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+3 |
|
| 341 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+7 |
|
| 342 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1 |
|
| 343 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7x |
|
| 344 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-3 |
|
| 345 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-7 |
|
| 346 |
Cộng |
(6^2)÷2*3+4 |
|
| 347 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y=6 |
|
| 348 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-2y |
|
| 349 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-3y=12 |
|
| 350 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=7 |
|
| 351 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=-2 |
|
| 352 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=8 |
|
| 353 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=-4 |
|
| 354 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+6x=16 |
|
| 355 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+5x-14=0 |
|
| 356 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+5x-24=0 |
|
| 357 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+4x-21=0 |
|
| 358 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+4x+29=0 |
|
| 359 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+4x+3=0 |
|
| 360 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+7x-18=0 |
|
| 361 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+x+1=0 |
|
| 362 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x-1=0 |
|
| 363 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x-15=0 |
|
| 364 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-3x-4=0 |
|
| 365 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x-24=0 |
|
| 366 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-12x+35=0 |
|
| 367 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-6x+8=0 |
|
| 368 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-7x=0 |
|
| 369 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-9x=0 |
|
| 370 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-x-72=0 |
|
| 371 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2+5x-1=0 |
|
| 372 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+10x-7=0 |
|
| 373 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-12x+4=0 |
|
| 374 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của -48 |
|
| 375 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (6)(5) |
|
| 376 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13 |
|
| 377 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.8/0.5 |
|
| 378 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (12)(7) |
|
| 379 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (4)(4) |
|
| 380 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (6)(5)(5) |
|
| 381 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
30000 |
|
| 382 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
160% |
|
| 383 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11.5% |
|
| 384 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.18 |
|
| 385 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
36/9 |
|
| 386 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-4/5 |
|
| 387 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-4/3 |
|
| 388 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4/2 |
|
| 389 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
31/50 |
|
| 390 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
9/10 |
|
| 391 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8/6 |
|
| 392 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8/12 |
|
| 393 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
6/8 |
|
| 394 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/5 |
|
| 395 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
49/15 |
|
| 396 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
56/3 |
|
| 397 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
17/20 |
|
| 398 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15/5 |
|
| 399 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15/12 |
|
| 400 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
20/40 |
|