Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3101 Tìm Số Lượng Hạt Proton Rn
3102 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 5H_2O
3103 Rút gọn -9.8(2.5w-4.5)-7.6
3104 Tìm Số Nguyên Tử Pb
3105 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ca(HCO_3)_2
3106 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_14H_14N_3O_3SNa
3107 Rút gọn -8-3(2x+3)
3108 Rút gọn 84=2(6+2x)+(2)x
3109 Rút gọn 850mm
3110 Rút gọn 8-7(8-4x)
3111 Rút gọn 87.3cm-1.655cm
3112 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Br_2
3113 Rút gọn -8a-b-(-6c)-2a-b-5c
3114 Rút gọn 8x-3x
3115 Rút gọn 7k+-3
3116 Rút gọn 7n-n
3117 Rút gọn -7r-2(-4-9r)
3118 Rút gọn -7r-r
3119 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Es
3120 Quy đổi sang Pound 97g
3121 Rút gọn -6w-6(5x-3w)+4x
3122 Rút gọn 6x_2-23x-4
3123 Rút gọn -7(5u-y-6)
3124 Rút gọn 7(8.246-4yy_4)
3125 Rút gọn 6.5 mto (in) mto
3126 Rút gọn CH_3-O-CH_3
3127 Rút gọn 6-2(4-x(x-3)-x(x-6))
3128 Rút gọn 1950J(m)(0.75)(32.2)
3129 Rút gọn BeSO_4+2NH_4OH
3130 Rút gọn 5+2y-4
3131 Rút gọn Cu+NaCl
3132 Tìm Số Lượng Hạt Proton Bk
3133 Rút gọn 50N-25N-10kg
3134 Rút gọn 5230cm
3135 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ac
3136 Rút gọn 525x*(649y)
3137 Rút gọn 52x-19y
3138 Rút gọn 55-5
3139 Tìm Số Lượng Hạt Electron Db
3140 Rút gọn 5a+(3a-2b)+(2a-b)
3141 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 2C
3142 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_3H_6O
3143 Rút gọn 5x+-3x+-5
3144 Rút gọn 5x-135
3145 Rút gọn -6(4y-7.2)+2.4
3146 Rút gọn -6(5w-2u-3)
3147 Rút gọn 6*20
3148 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HNO_2
3149 Rút gọn MgCl_2+Na_2O
3150 Rút gọn asin(x)+15 asin
3151 Rút gọn 5.25l*(1.3l)
3152 Rút gọn 89.3*77.0*0.08
3153 Rút gọn 4-3(x-2)+33(4x-1)
3154 Rút gọn 15x(6xy+12x-3xy)
3155 Rút gọn 34.000L-18.000mL
3156 Rút gọn (5v+3x+4)(7v-6)
3157 Rút gọn 4sin(100pit)
3158 Rút gọn 4x-4
3159 Rút gọn H_2(O)
3160 Rút gọn 10(7x-6)
3161 Rút gọn 10.81
3162 Tìm Cấu Hình Hạt Electron 37Rb
3163 Cân Bằng aA+bB→cC+dD
3164 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng HCN
3165 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng 2(H_2SO_4)
3166 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CH_3Cl
3167 Tìm Khối Lượng của 1 Mol mol fraction of CH_4O Mole fraction of
3168 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước AlP
3169 Rút gọn 3400cm
3170 Cộng 58-63
3171 Rút gọn 3b-4-10b-3
3172 Rút gọn 3H_2+N_2
3173 Rút gọn MgSO_4+BaCL_2
3174 Rút gọn 3km
3175 Rút gọn 3Pt_2-89+62(6)Ra
3176 Rút gọn -3x(-2x-4)
3177 Rút gọn 3y-x
3178 Rút gọn 4(x-2)-3(x-1)
3179 Rút gọn HNO_3+KOH
3180 Rút gọn ZnO+NaOH
3181 Rút gọn 4.62cm-0.885cm
3182 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Al(OH)_3
3183 Rút gọn 0.01*10
3184 Rút gọn 3.5*4.48697
3185 Rút gọn 4+5xy-10y-2x
3186 Rút gọn 1000mg
3187 Rút gọn 100m
3188 Rút gọn 103+1030(Pt)
3189 Rút gọn 6.16 micro (to)(in) micro
3190 Rút gọn c_6+h_12+o_6
3191 Rút gọn 111.009mm
3192 Rút gọn 2H+O
3193 Rút gọn 12a-1a(4-3a)
3194 Rút gọn 12c+5a+7-13c+4a
3195 Rút gọn 12L+35M
3196 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_2H_2Br_3
3197 Rút gọn -13p-13p
3198 Rút gọn 13x+14y-3x+3y+7
3199 Rút gọn 14.5mol mol
3200 Rút gọn 16.0mx_10*0.0m
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.