| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 3001 | Quy đổi sang Phần Trăm | 56000 | |
| 3002 | Quy đổi sang Phần Trăm | 57.6(yd) | |
| 3003 | Quy đổi sang Phần Trăm | -7.463 | |
| 3004 | Xác định Loại của Số | 1.6 | |
| 3005 | Xác định Loại của Số | 9260+3240 | |
| 3006 | Xác định Loại của Số | 10.03+1.11+1.0045 | |
| 3007 | Xác định Loại của Số | 1005 | |
| 3008 | Xác định Loại của Số | 12.567 | |
| 3009 | Xác định Loại của Số | 123 | |
| 3010 | Xác định Loại của Số | 129 | |
| 3011 | Xác định Loại của Số | 14.01 | |
| 3012 | Xác định Loại của Số | 147258369 | |
| 3013 | Xác định Loại của Số | 15.99 | |
| 3014 | Quy đổi sang Phần Trăm | 87.6 | |
| 3015 | Quy đổi sang Phần Trăm | 620000 | |
| 3016 | Quy đổi sang Phần Trăm | 78 | |
| 3017 | Xác định Loại của Số | nineteen (less)(than)(six)(times)a(number)(is)(equal)(to)*11(more)(than)(four)(times)(the)(number) | nineteen |
| 3018 | Xác định Loại của Số | 0.020 | |
| 3019 | Xác định Loại của Số | 10973731 | |
| 3020 | Xác định Loại của Số | 1234 | |
| 3021 | Xác định Loại của Số | 13.5 | |
| 3022 | Xác định Loại của Số | 140 | |
| 3023 | Xác định Loại của Số | 4.8 | |
| 3024 | Xác định Loại của Số | -33 | |
| 3025 | Xác định Loại của Số | 0.0000001 | |
| 3026 | Xác định Loại của Số | 0.0000006450 | |
| 3027 | Xác định Loại của Số | 0.00032 | |
| 3028 | Xác định Loại của Số | 0.00340 | |
| 3029 | Xác định Loại của Số | 0.006 | |
| 3030 | Xác định Loại của Số | 0.02 | |
| 3031 | Xác định Loại của Số | 0.0480 | |
| 3032 | Xác định Loại của Số | -0.7 | |
| 3033 | Xác định Loại của Số | 2020202 | |
| 3034 | Xác định Loại của Số | 5050 | |
| 3035 | Xác định Loại của Số | 53 | |
| 3036 | Xác định Loại của Số | 56 | |
| 3037 | Xác định Loại của Số | 516 | |
| 3038 | Xác định Loại của Số | 6.99-5.772 | |
| 3039 | Xác định Loại của Số | 62 | |
| 3040 | Xác định Loại của Số | 8.14 | |
| 3041 | Xác định Loại của Số | 8540 | |
| 3042 | Xác định Loại của Số | 87+5+66 | |
| 3043 | Xác định Loại của Số | 9.6700 | |
| 3044 | Xác định Loại của Số | 9+2.8 | |
| 3045 | Xác định Loại của Số | 90.7*66.5*0.08 | |
| 3046 | Xác định Loại của Số | 95 | |
| 3047 | Xác định Loại của Số | 96 | |
| 3048 | Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng | Na_2B_4O_7 | |
| 3049 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 6H_2O | |
| 3050 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | NiO_2 | |
| 3051 | Xác định Loại của Các Số | (24,0) | |
| 3052 | Xác định Loại của Các Số | 1 , 321 , 143.00 | , , |
| 3053 | Xác định Loại của Các Số | 1 , 360 , 0 | , , |
| 3054 | Xác định Loại của Các Số | 1 , 880 , 0 | , , |
| 3055 | Xác định Loại của Các Số | 1 , 9 , 25 , 49 , 81 | , , , , |
| 3056 | Xác định Loại của Các Số | 2 , 7 , 26 , 101 , 400 | , , , , |
| 3057 | Xác định Loại của Các Số | 257 , 0 , 0 | , , |
| 3058 | Xác định Loại của Các Số | 3 , 421 , 511 | , , |
| 3059 | Xác định Loại của Các Số | 54 , -18 , 6 | , , |
| 3060 | Xác định Loại của Các Số | 70 , 0 , 0 , 0 | , , , |
| 3061 | Xác định Loại của Các Số | 359 , 250 , 0 | , , |
| 3062 | Xác định Loại của Các Số | 0.18*10 , 537 | , |
| 3063 | Xác định Loại của Các Số | 37 , 692 , 0 | , , |
| 3064 | Xác định Loại của Các Số | 45000*0 , 1 | , |
| 3065 | Xác định Loại của Các Số | 507 , 506 | , |
| 3066 | Xác định Loại của Các Số | 53 , 0 | , |
| 3067 | Xác định Loại của Các Số | 57 , 0 , 0 | , , |
| 3068 | Xác định Loại của Các Số | 6 , 0 , 370 | , , |
| 3069 | Xác định Loại của Các Số | 7 , 9 | , |
| 3070 | Xác định Loại của Các Số | 75 , 1.0 , 270 , 6.0 | , , , |
| 3071 | Xác định Loại của Các Số | 77 , 0 , 0 | , , |
| 3072 | Xác định Loại của Các Số | 78 , 0 , 0 | , , |
| 3073 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | HClO_2 | |
| 3074 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | Pb(CNO)_2 | |
| 3075 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | Fe_2(SO_4)_3 | |
| 3076 | Tìm Cấu Hình Hạt Electron | Rf | |
| 3077 | Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng | Fe(OH)_2 | |
| 3078 | Xác định Loại của Số | 2.87 | |
| 3079 | Xác định Loại của Số | 6.362 | |
| 3080 | Xác định Loại của Số | 24.65*0.67 | |
| 3081 | Xác định Loại của Số | 28.2 | |
| 3082 | Xác định Loại của Số | 676 | |
| 3083 | Xác định Loại của Số | 335 | |
| 3084 | Xác định Loại của Số | 3400 | |
| 3085 | Xác định Loại của Số | 3400405 | |
| 3086 | Xác định Loại của Số | 4.2 | |
| 3087 | Xác định Loại của Số | 4.4567 | |
| 3088 | Xác định Loại của Số | 41.74 | |
| 3089 | Xác định Loại của Số | 44.8 | |
| 3090 | Xác định Loại của Số | 478 | |
| 3091 | Xác định Loại của Số | 49.3*0.036 | |
| 3092 | Xác định Loại của Số | 5*4 | |
| 3093 | Xác định Loại của Số | 5.59*10^15 | |
| 3094 | Xác định Loại của Số | 8.0 | |
| 3095 | Rút gọn | FeSO_4*7H_2O | |
| 3096 | Tìm Số Lượng Hạt Electron | Cd | |
| 3097 | Rút gọn | ch_3-ch_2-ch_3 | |
| 3098 | Xác định Loại của Số | 9.324 | |
| 3099 | Rút gọn | Zn+HCl | |
| 3100 | Tìm Số Lượng Hạt Proton | Pr |