| 83801 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên trái của (|x-3|)/(3-x) |
|
| 83802 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3*e^(x^2) |
|
| 83803 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 1/x |
|
| 83804 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^3e^(x^2) đối với x |
|
| 83805 |
Tìm Cận Trên và Dưới |
f(x)=x^3+4x^2+8x+5 |
|
| 83806 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-e^x |
|
| 83807 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (ax^2+bx+c) đối với x |
|
| 83808 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=-1/3x^4+2x^2+x |
|
| 83809 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2e^x |
|
| 83810 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của xx-x |
|
| 83811 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
300 căn bậc ba của x^2 căn bậc bốn của y-100x-150y+2021 |
|
| 83812 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/(3x^2) |
|
| 83813 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=1/3x^3+1/2x^2-6x |
|
| 83814 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2arcsin(x) đối với x |
|
| 83815 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/x-2e^x |
|
| 83816 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến 0 của 1/( căn bậc bốn của 5e^x) đối với x |
|
| 83817 |
Tìm dy/dx |
x^4+sin(y)=x^3y^2 |
|
| 83818 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=10/3x^3-x^2-8x+48 |
|
| 83819 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-e^(1/x))/(x^2) đối với x |
|
| 83820 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^(1/3)+1 |
|
| 83821 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc ba của 3/(2x-1) |
|
| 83822 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4*(3/8)^x |
|
| 83823 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4 logarit tự nhiên của 1-2x+2x^3)/(5x^2+4x) |
|
| 83824 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(x/2)^2 |
|
| 83825 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (16x^4-3x^3+8x)/(x^3) đối với x |
|
| 83826 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of (5x-4)/(x seventh root of x^2+1) |
|
| 83827 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2(2x^3-1)^3 |
|
| 83828 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(2x)+tan(2x)) đối với x |
|
| 83829 |
Tìm dy/dx |
y=5x căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 83830 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3cos(x)-4sin(x) |
|
| 83831 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 0 đến x của (t^2-t)/( căn bậc hai của t) đối với t |
|
| 83832 |
Ước Tính Tích Phân |
Evaluate tích phân của -24x^5 đối với x |
Evaluate |
| 83833 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(2 căn bậc hai của x)+1 |
|
| 83834 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (-1)^(k+1)k |
|
| 83835 |
Tìm dy/dx |
y=3/(sin(x)+cos(x)) |
|
| 83836 |
Tìm Nguyên Hàm |
4-2/(x^3) |
|
| 83837 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(|x|) |
|
| 83838 |
Tìm dy/dx |
y=(x+1)/x |
|
| 83839 |
Tìm dy/dx |
y=e^(8x+9) |
|
| 83840 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của cos(2x)e^(sin(2x)) đối với x |
|
| 83841 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/( căn bậc hai của 5-3x^2) |
|
| 83842 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2+6x+9)/(x+3) if x!=-3; 9 if x=-3 |
|
| 83843 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 9-x^2) đối với x |
|
| 83844 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5/((1-x)^2) đối với x |
|
| 83845 |
Tìm dx/dy |
y=sec(x)+tan(x) |
|
| 83846 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của tan((4x)/3) |
|
| 83847 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((3x-1)^5+1)/(5x) |
|
| 83848 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(d((x^2cos(x))/(sin(x))))/(dx) |
|
| 83849 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sec(2x)tan(2x) đối với x |
|
| 83850 |
Ước Tính Tích Phân |
Evaluate tích phân của (-4x^-3-20x^-5) đối với x |
Evaluate |
| 83851 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x-2)^3(x+1)^4 |
|
| 83852 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(2x-1) |
|
| 83853 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(-3x^2-3x+7) |
|
| 83854 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-x |
|
| 83855 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 1 đến x của logarit tự nhiên của 1+t^2 đối với t |
|
| 83856 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(x)-csc(x) |
|
| 83857 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3+1 |
|
| 83858 |
Tìm dv/dh |
v=pir^2h |
|
| 83859 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2/5x^5+5x^4+16x^3-15 |
|
| 83860 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x/( căn bậc hai của x+1) đối với x |
|
| 83861 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 10/(6x) |
|
| 83862 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 0 của (1/2t^4+1/4t^3-t) đối với t |
|
| 83863 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 2 của x/( căn bậc hai của 1+2x^2) đối với x |
|
| 83864 |
Tìm Độ Dốc |
-2x+3 |
|
| 83865 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2^(x-1) |
|
| 83866 |
Tìm dy/dx |
y=1/( căn bậc sáu của x^2-5x) |
|
| 83867 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(sin(x)^2)/(1+cos(x)) |
|
| 83868 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (2 căn bậc hai của 6 căn bậc hai của x-12)/(x-6) |
|
| 83869 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x-2x^5+1)/(x^2) đối với x |
|
| 83870 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x-3)/(x+3)) đối với x |
|
| 83871 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (9x^2+4x^5)/(-7x^2) |
|
| 83872 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-3x+1/x |
|
| 83873 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5x^2* logarit tự nhiên của x |
|
| 83874 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
yx^(y-1) |
|
| 83875 |
Tìm dy/dx |
y=5 căn bậc hai của x^2+9 |
|
| 83876 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 2x căn bậc hai của x^2+1 đối với x |
|
| 83877 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(cos(t)) |
|
| 83878 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=x^x |
|
| 83879 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x) = square root of 5x+18 |
|
| 83880 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4-45x+3x^2+x^3 |
|
| 83881 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^5-9x^2+4x-1 |
|
| 83882 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xarcsin(x)+ căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 83883 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^3+4x^2-5)/(x+3) đối với x |
|
| 83884 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xcos(x) đối với x |
|
| 83885 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 83886 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
6tan(3y+1) |
|
| 83887 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (5-5x^2)/(4tan(3x-3)) |
|
| 83888 |
Tìm dy/dx |
y=x^2e^x-xe^x |
|
| 83889 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2tan(x)^2 |
|
| 83890 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 3 của căn bậc hai của y+1 đối với y |
|
| 83891 |
Tìm Nguyên Hàm |
5/((2-8x)^3) |
|
| 83892 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(cos(3x)^2) |
|
| 83893 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/((1+4x)^2) đối với x |
|
| 83894 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-6-4x^5+x^4) đối với x |
|
| 83895 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^10-x^6+5x^2 |
|
| 83896 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x^2+7x+6)/((x-4)^2) |
|
| 83897 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3e^x-5x) đối với x |
|
| 83898 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t(3t^3+1) đối với x |
|
| 83899 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y = natural log of 2t^4e^(-t) |
|
| 83900 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2xe^(-x)+2e^(-x) |
|