| 4701 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x^5+x-4 |
|
| 4702 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6(2x+1)^5(2) |
|
| 4703 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5x^4-4x^5 |
|
| 4704 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^2 |
|
| 4705 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(2x) |
|
| 4706 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin(x^2) |
|
| 4707 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=(6+t+t^2)/( căn bậc hai của t) |
|
| 4708 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/2x^(1/3)-2/(x^3)+3/( căn bậc hai của x) |
|
| 4709 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=10t^3+21 |
|
| 4710 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x+1)(2x-1) |
|
| 4711 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^(1/2) |
|
| 4712 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(-2x) |
|
| 4713 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=ax^6 |
|
| 4714 |
Tìm Nguyên Hàm |
4sin(x) |
|
| 4715 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x-x^2 |
|
| 4716 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^(1/2) |
|
| 4717 |
Tìm Nguyên Hàm |
cot(x) |
|
| 4718 |
Tìm Nguyên Hàm |
9x^2 |
|
| 4719 |
Tìm Nguyên Hàm |
6x |
|
| 4720 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^2 |
|
| 4721 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(-2x) |
|
| 4722 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(-x^2) |
|
| 4723 |
Tìm Nguyên Hàm |
x căn bậc hai của x |
|
| 4724 |
Tìm Nguyên Hàm |
3^x |
|
| 4725 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(1/3) |
|
| 4726 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^-4 |
|
| 4727 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=12x+sin(x) |
|
| 4728 |
Rút gọn/Tối Giản |
11 logarit tự nhiên của 8-11 logarit tự nhiên của 1 |
|
| 4729 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 2* logarit tự nhiên của 2 |
|
| 4730 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5+5 logarit tự nhiên của 3 |
|
| 4731 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 3x-5- logarit tự nhiên của x^2+5 |
|
| 4732 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/2 |
|
| 4733 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x=1 |
|
| 4734 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(4,-3) , -3x+2y=-8 , 6x-y=27 |
, , |
| 4735 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=7x^(3/2) |
|
| 4736 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-9x |
|
| 4737 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^2-6x |
|
| 4738 |
Ước Tính |
logarit của 25+ logarit của 4 |
|
| 4739 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x) = cube root of x-1 |
|
| 4740 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=e^(1-2x^2) |
|
| 4741 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=8/3x^3-2x+1/3 |
|
| 4742 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1+7sin(x)-tan(x) |
|
| 4743 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^2+x-1 |
|
| 4744 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-2x^3 |
|
| 4745 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=|x-8| |
|
| 4746 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^3 logarit tự nhiên của x |
|
| 4747 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=-3x^2-36x-19 |
|
| 4748 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=8 |
|
| 4749 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=8e^x+4 logarit tự nhiên của x^3 |
|
| 4750 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(t)=2t^2+ căn bậc hai của t^3 |
|
| 4751 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=3x+5 |
|
| 4752 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=3x^3 |
|
| 4753 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = natural log of 5 |
|
| 4754 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = natural log of 6x |
|
| 4755 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3x |
|
| 4756 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = natural log of sin(x)^2 |
|
| 4757 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=9x+7 |
|
| 4758 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x^2 |
|
| 4759 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/( căn bậc hai của x^17) |
|
| 4760 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3sin(x) |
|
| 4761 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=9sin(x)+9cos(x) |
|
| 4762 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=8x-x^2 |
|
| 4763 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+25/x |
|
| 4764 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+cos(x) |
|
| 4765 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=2x^4-20x^2+18 |
|
| 4766 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
G(x)=-2x^4+20x^2-18 |
|
| 4767 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-4x^2-16x+3 |
|
| 4768 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=xe^(-x) |
|
| 4769 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-12x-1 |
|
| 4770 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=5x-3 |
|
| 4771 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x/(x^2+25) |
|
| 4772 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-8 logarit tự nhiên của x |
|
| 4773 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x+3)/(x-3) |
|
| 4774 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-48x |
|
| 4775 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^5-5x^4+100 |
|
| 4776 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-18x^2+81 |
|
| 4777 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-18x^2+1 |
|
| 4778 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^2+4x-6 |
|
| 4779 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5-x-x^2 |
|
| 4780 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x^4+32x^3 |
|
| 4781 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x-x^2 |
|
| 4782 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(x^2(x+7)) |
|
| 4783 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^4-8x^3 |
|
| 4784 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3+3x^2-12x-7 |
|
| 4785 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2x^2-4y^2+2x+2y+3 |
|
| 4786 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^5-20x^3 |
|
| 4787 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-4x^3 |
|
| 4788 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^3-36x-3 |
|
| 4789 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^3-9x |
|
| 4790 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xcos(x) |
|
| 4791 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2-16)/(4-x) |
|
| 4792 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của 1/( căn bậc hai của x-2)-4/(x-4) |
|
| 4793 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của logarit tự nhiên của x^2-9 |
|
| 4794 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(|x|) |
|
| 4795 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(tan(x)) |
|
| 4796 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 1+h-1)/h |
|
| 4797 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x^2+x^3 |
|
| 4798 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của 9sin(x+sin(x)) |
|
| 4799 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của g(x) |
|
| 4800 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 1/(t căn bậc hai của 1+t)-1/t |
|