| 3001 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(9x))/x |
|
| 3002 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x)-x)/(x^3) |
|
| 3003 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(5x))/x |
|
| 3004 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của e^(1/x) |
|
| 3005 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 2/x |
|
| 3006 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcos(x) |
|
| 3007 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-3)/(x^2-3x) |
|
| 3008 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3 |
|
| 3009 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^4cos(2/x) |
|
| 3010 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của g(x) |
|
| 3011 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 196 của ( căn bậc hai của x-14)/(x-196) |
|
| 3012 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 2/2*(16x-12) |
|
| 3013 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 9+x-3)/x |
|
| 3014 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 5 |
|
| 3015 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của g(x) |
|
| 3016 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x/(x-1)-1/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 3017 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^3+8)/(x^2+8x+12) |
|
| 3018 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của |x-1| |
|
| 3019 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x^2-7x)/(x^2-6x-7) |
|
| 3020 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2+4x+4)/(x^4-16) |
|
| 3021 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của căn bậc hai của 7x^4+x^2 |
|
| 3022 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của logarit tự nhiên của x-2 |
|
| 3023 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x+2 |
|
| 3024 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (x^3+125)/(x+5) |
|
| 3025 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3+5x^2-7x+1 |
|
| 3026 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 3x^5-3x^4+4x^3+x^2+5 |
|
| 3027 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4-x^2 , y=x+2 |
, |
| 3028 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4-x^2 , y=x-2 |
, |
| 3029 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^(5/4) , y=3x^(1/4) |
, |
| 3030 |
Tìm Thể Tích |
y=1-x^2 , y=0 |
, |
| 3031 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
2x^2+y^2=12 , (2,-2) |
, |
| 3032 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
2x^2+y^2=57 , (-4,5) |
, |
| 3033 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=(7x)/(x+4) , (3,3) |
, |
| 3034 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=(7x)/(x-1) , (2,14) |
, |
| 3035 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=(4x)/(x-5) , (7,14) |
, |
| 3036 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y = square root of 2x , (18,6) |
, |
| 3037 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y = square root of x , (1,1) |
, |
| 3038 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 3+x- căn bậc hai của 3)/x |
|
| 3039 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2+x)^3-8)/x |
|
| 3040 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^3-6x+8)/(x-2) |
|
| 3041 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3(1-cos(x)))/x |
|
| 3042 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(x)-1)/x |
|
| 3043 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x^2))/x |
|
| 3044 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(5x))/(2x) |
|
| 3045 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi a tiến dần đến 0 của sin(a))/a |
|
| 3046 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(x)-x)/(x^3) |
|
| 3047 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x)cos(4x))/(x+xcos(5x)) |
|
| 3048 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(2x))/x |
|
| 3049 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x^3-4x , (-1,0) |
, |
| 3050 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=16 căn bậc hai của x , (16,64) |
, |
| 3051 |
Vẽ Đồ Thị |
sin( logarit tự nhiên của x) |
|
| 3052 |
Vẽ Đồ Thị |
3x logarit tự nhiên của x |
|
| 3053 |
Vẽ Đồ Thị |
cos( logarit tự nhiên của x) |
|
| 3054 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 9x |
|
| 3055 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của sec(x) |
|
| 3056 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 6x |
|
| 3057 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(x logarit tự nhiên của x) |
|
| 3058 |
Vẽ Đồ Thị |
x/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 3059 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của (x)^3 |
|
| 3060 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^(e^8) |
|
| 3061 |
Ước Tính |
2 logarit tự nhiên của 3 |
|
| 3062 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 3e^2 |
|
| 3063 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2 , g(x)=2x+5 , h(x)=x^2-1 , f(g(x-1)) |
, , , |
| 3064 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=1 , y=2x , y=x^2-3 |
, , , |
| 3065 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^5 |
|
| 3066 |
Giải ? |
tan(x)=-4/5 |
|
| 3067 |
Giải o |
sin(o)=5/6 |
|
| 3068 |
Giải x |
3x^2-4x-4=0 |
|
| 3069 |
Giải x |
4x-36/x=0 |
|
| 3070 |
Giải x |
-12x^2+48x=0 |
|
| 3071 |
Giải x |
12x^2-120x+209=0 |
|
| 3072 |
Giải x |
12x^2-264x+989=0 |
|
| 3073 |
Giải x |
2x^-3=0 |
|
| 3074 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2+ logarit tự nhiên của 3=0 |
|
| 3075 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=0 |
|
| 3076 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x^2+1-3 logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 2 |
|
| 3077 |
Giải x |
6x^2-2x-4=0 |
|
| 3078 |
Rút gọn |
e^(x^2) |
|
| 3079 |
Rút gọn |
(e^(1/x))/(x^2) |
|
| 3080 |
Rút gọn |
(x^(r/s))^(s/r) |
|
| 3081 |
Rút gọn |
(x^2-1)^3 |
|
| 3082 |
Rút gọn |
(e^x+e^(-x))^2 |
|
| 3083 |
Rút gọn |
(e^x-e^(-x))^2 |
|
| 3084 |
Rút gọn |
(pi/2)^2 |
|
| 3085 |
Giải x |
cos(x)=x^4-x |
|
| 3086 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=12xy-8 |
|
| 3087 |
Rút gọn |
(tan(x))/x |
|
| 3088 |
Rút gọn |
sec(0)^2 |
|
| 3089 |
Rút gọn |
x(99-x)(66-2x) |
|
| 3090 |
Rút gọn |
x(27-x)(18-2x) |
|
| 3091 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+4)^5 |
|
| 3092 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x-5)^2 |
|
| 3093 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3e^xcos(x) |
|
| 3094 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3-8)^4 |
|
| 3095 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn bậc hai của x-1 |
|
| 3096 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 3097 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
1/t |
|
| 3098 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
699/((t+1)^0.94) |
|
| 3099 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
cos(e^(cos(t)^2))^2 |
|
| 3100 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
860-326/( căn bậc hai của t) |
|