| 2801 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/( căn bậc hai của 2x-1) đối với x |
|
| 2802 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2 căn bậc hai của 1+x^3 đối với x |
|
| 2803 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2 logarit tự nhiên của 3x đối với x |
|
| 2804 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2(x^3-1)^4 đối với x |
|
| 2805 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2*e^x đối với x |
|
| 2806 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2*e^(-x) đối với x |
|
| 2807 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(x^2-4) đối với x |
|
| 2808 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^11 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 2809 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^(5/2) đối với x |
|
| 2810 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-6x) đối với x |
|
| 2811 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = căn bậc sáu của x |
|
| 2812 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^x*cos(x) đối với x |
|
| 2813 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/(x^5) đối với x |
|
| 2814 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-2t) đối với t |
|
| 2815 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^((x^2)/2) đối với x |
|
| 2816 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(3x)^2 đối với x |
|
| 2817 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^4cos(x)^3 đối với x |
|
| 2818 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của x^2+4 đối với x |
|
| 2819 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của te^(t^2) đối với t |
|
| 2820 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của x^11 đối với x |
|
| 2821 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(x)^6 đối với x |
|
| 2822 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(x))/(tan(x)) đối với x |
|
| 2823 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3/(x^3) đối với x |
|
| 2824 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2/(x^2+1) đối với x |
|
| 2825 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2/(x-2) đối với x |
|
| 2826 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-cos(2x))/2 đối với x |
|
| 2827 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)^2tan(x)^3 đối với x |
|
| 2828 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4)/(x-1) đối với x |
|
| 2829 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4-3x^2+5)/(x^4) đối với x |
|
| 2830 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^9)/(1+x^20) đối với x |
|
| 2831 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/(4+x^2) đối với x |
|
| 2832 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 8x) đối với x |
|
| 2833 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 1-9x^2) đối với x |
|
| 2834 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 4+x^2) đối với x |
|
| 2835 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của x^2-25) đối với x |
|
| 2836 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^13) đối với x |
|
| 2837 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^4-1)/(x-1) |
|
| 2838 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của x^2-4) đối với x |
|
| 2839 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(2x+5) đối với x |
|
| 2840 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(2y) đối với y |
|
| 2841 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(2x-1) đối với x |
|
| 2842 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/2x đối với x |
|
| 2843 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/5*sin(5x) đối với x |
|
| 2844 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(3x+5) đối với x |
|
| 2845 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(3x-2) đối với x |
|
| 2846 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(4x^6) đối với x |
|
| 2847 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
sin(x)+cos(x) |
|
| 2848 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y = square root of x^2+1 |
|
| 2849 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x^8-7x^3+7 đối với x |
|
| 2850 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x-7 đối với x |
|
| 2851 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1+3t)t^2 đối với t |
|
| 2852 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5e^z+4 đối với z |
|
| 2853 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4x-5 đối với x |
|
| 2854 |
Tìm Đạo Hàm 4th |
f(x)=sin(x) |
|
| 2855 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 12/( căn bậc hai của x)+12 căn bậc hai của x đối với x |
|
| 2856 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2-7x+3 đối với x |
|
| 2857 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-2x)^9 đối với x |
|
| 2858 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của (x)^6)/x đối với x |
|
| 2859 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của (x)^4)/x đối với x |
|
| 2860 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(2x))/(1+e^(2x)) đối với x |
|
| 2861 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^4 đối với x |
|
| 2862 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( logarit tự nhiên của x)/( căn bậc hai của x) |
|
| 2863 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (cos(x))/(1-sin(x)) |
|
| 2864 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 26 của 4 |
|
| 2865 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 14 của 3n+2 |
|
| 2866 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của 1/n |
|
| 2867 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của -4(1/3)^(n-1) |
|
| 2868 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=5 đến 13 của 3i+2 |
|
| 2869 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của i(i^2+1) |
|
| 2870 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y = square root of x+11 |
|
| 2871 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
-x/y |
|
| 2872 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
sec(x)^2 |
|
| 2873 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của tan(x) |
|
| 2874 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(x^2) |
|
| 2875 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x^7 |
|
| 2876 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(x)^9 |
|
| 2877 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=8 |
|
| 2878 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x-7)^4(x^2+x+1)^5 |
|
| 2879 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(2x)^2 |
|
| 2880 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9/x |
|
| 2881 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^5 |
|
| 2882 |
Tìm Đạo Hàm - d/dX |
x^2e^(3x) |
|
| 2883 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2*(xe^(-1/2x)) |
|
| 2884 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^2-5x |
|
| 2885 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc ba của x^11 đối với x |
|
| 2886 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(x) |
|
| 2887 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của sin(x-sin(x)) |
|
| 2888 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 2(x+h)-2x)/h |
|
| 2889 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
cos(2t) |
|
| 2890 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 4-9x^2) đối với x |
|
| 2891 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/(2+x)-1/2)/x |
|
| 2892 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của x |
|
| 2893 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 1/x |
|
| 2894 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1-4/x)^x |
|
| 2895 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (5x^2+7x-9)/(-6x^2+2) |
|
| 2896 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^3-36x)/(x-6) |
|
| 2897 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x |
|
| 2898 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x-4)/(x^3-64) |
|
| 2899 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 1/(x-5) |
|
| 2900 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (2x^2+3x+1)/(x^2-2x-3) |
|