| 88701 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-5x |
|
| 88702 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3x-2x |
|
| 88703 |
Tìm Tập Xác Định của Tích của Hai Hàm Số |
f(x)=1/x , g(x)=x-2 |
, |
| 88704 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-24 |
|
| 88705 |
Phân Tích Nhân Tử |
3w-4+w^2 |
|
| 88706 |
Tìm Tập Xác Định của Tích của Hai Hàm Số |
f(x)=x-8 , g(x)=4x^2 |
, |
| 88707 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x(x+6)-5(6+x) |
|
| 88708 |
Phân Tích Nhân Tử |
4w^2+16w+16 |
|
| 88709 |
Tìm Tập Xác Định của Tích của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2-1 ; g(x) = square root of x+2 |
; |
| 88710 |
Phân Tích Nhân Tử |
4w^2+12w+9 |
|
| 88711 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=1/3x+9 |
|
| 88712 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y-3=5(x-9) |
|
| 88713 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2-28v+49 |
|
| 88714 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=9x-9 |
|
| 88715 |
Phân Tích Nhân Tử |
4t^2-13t-12 |
|
| 88716 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=1/2x-8 |
|
| 88717 |
Phân Tích Nhân Tử |
4u^2+28u+49 |
|
| 88718 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
5x-3y-8=0 |
|
| 88719 |
Phân Tích Nhân Tử |
4u^2-20u+25 |
|
| 88720 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-9x+3 |
|
| 88721 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+3x+1 |
|
| 88722 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
5x-4y-8=0 |
|
| 88723 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+5 |
|
| 88724 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
7.0x-8y=1 |
|
| 88725 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
7x-6y-18=0 |
|
| 88726 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+6 |
|
| 88727 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
8x-3y-9=0 |
|
| 88728 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+31x-45 |
|
| 88729 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-9x+6 |
|
| 88730 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+32x+60 |
|
| 88731 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2y=x-4 |
|
| 88732 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2y^2-62xy^2-140y^2 |
|
| 88733 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
6x-5y-15=0 |
|
| 88734 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+13xy+10y^2 |
|
| 88735 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+17xy+18y^2 |
|
| 88736 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2x-y-7=0 |
|
| 88737 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+18x-10 |
|
| 88738 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-8x+5 |
|
| 88739 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+20+25 |
|
| 88740 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=4/7x-3 |
|
| 88741 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^2-20m+25 |
|
| 88742 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
7x+y-2=0 |
|
| 88743 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^2-81 |
|
| 88744 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y-1=1/3(x+2) |
|
| 88745 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^3-24m^2+100m |
|
| 88746 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-1/2x-7 |
|
| 88747 |
Phân Tích Nhân Tử |
4s^2-9s+5 |
|
| 88748 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2y-x=1 |
|
| 88749 |
Phân Tích Nhân Tử |
4s^2-15s+9 |
|
| 88750 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=7/4x-6 |
|
| 88751 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4s^2+6s+4 |
|
| 88752 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-6x+9 |
|
| 88753 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2-4r+1 |
|
| 88754 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=2/5x+9 |
|
| 88755 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2-9r+5 |
|
| 88756 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
9x-8y-24=0 |
|
| 88757 |
Phân Tích Nhân Tử |
4p^2-4 |
|
| 88758 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y-3=4(x-10) |
|
| 88759 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2+9r-28 |
|
| 88760 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=1/3x+7 |
|
| 88761 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^2-49 |
|
| 88762 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
-6x+y-9=0 |
|
| 88763 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^3-500 |
|
| 88764 |
Phân Tích Nhân Tử |
4k^2-12k+9 |
|
| 88765 |
Tìm Các Điểm Uốn |
logarit tự nhiên của x^2+64 |
|
| 88766 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2-25 |
|
| 88767 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2-121 |
|
| 88768 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3x^4+16x^3 |
|
| 88769 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2-12c+9 |
|
| 88770 |
Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(2,3) , (0,0) , (2,0) , (0,3) |
, , , |
| 88771 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2+20c+25 |
|
| 88772 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-16 |
|
| 88773 |
Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(4,3) , (-4,-3) , (-4,3) , (4,-3) |
, , , |
| 88774 |
Phân Tích Nhân Tử |
100b^3-36b |
|
| 88775 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
căn bậc bốn của x^10 |
|
| 88776 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2+11y+3 |
|
| 88777 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
g(x)=x^2+6x+9 |
|
| 88778 |
Phân Tích Nhân Tử |
10z^2+7z-12 |
|
| 88779 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=4(x+3)^2-7 |
|
| 88780 |
Phân Tích Nhân Tử |
10+11x-6x^2 |
|
| 88781 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=-5/(x+2) |
|
| 88782 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2-26y+16 |
|
| 88783 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-0.9x+3 |
|
| 88784 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2-24y+14 |
|
| 88785 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-3x^2-36x+6 |
|
| 88786 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2-19y+6 |
|
| 88787 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2-21y+9 |
|
| 88788 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^6-3.3 |
|
| 88789 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x-6 |
|
| 88790 |
Phân Tích Nhân Tử |
10-29b+10b^2 |
|
| 88791 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=x^3-2.4x+3 |
|
| 88792 |
Phân Tích Nhân Tử |
1000x^3-27 |
|
| 88793 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-6x^2-18x+6 |
|
| 88794 |
Phân Tích Nhân Tử |
108t^2-60t |
|
| 88795 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-0.9x+2 |
|
| 88796 |
Phân Tích Nhân Tử |
108g^2h-162gh+54h |
|
| 88797 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-x^3+6x^2-9x-10 |
|
| 88798 |
Phân Tích Nhân Tử |
12h^2-60h+75 |
|
| 88799 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=x^3-1.8x+1 |
|
| 88800 |
Phân Tích Nhân Tử |
12ax^2-29axy+14ay^2 |
|