| 85301 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(0,7] |
|
| 85302 |
Giải x |
-2/3x=10 |
|
| 85303 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-5,6] intersect [0,9) |
|
| 85304 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-5,7] intersect [1,9) |
|
| 85305 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(5,8) union (-5,infinity) |
|
| 85306 |
Giải x |
6/7x-1/8=11/14x-8/7 |
|
| 85307 |
Giải x |
-6/5*(4-x)=-4(x+1/2) |
|
| 85308 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-3,4) union (6,10) |
|
| 85309 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-3,7] |
|
| 85310 |
Giải x |
|1-4x|-11<-8 |
|
| 85311 |
Giải x |
|12-4x|=3 |
|
| 85312 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-2,2] |
|
| 85313 |
Giải x |
|12-4x|<-13 |
|
| 85314 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[0,2pi] |
|
| 85315 |
Giải x |
|12-4x|=11 |
|
| 85316 |
Giải x |
|10-4x|=1 |
|
| 85317 |
Giải x |
|(2-5x)/4|=2/3 |
|
| 85318 |
Giải x |
|(3-7x)/9|=3/5 |
|
| 85319 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[-4,5) |
|
| 85320 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[4,9) |
|
| 85321 |
Giải x |
|2x+9|<25 |
|
| 85322 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[2,7) |
|
| 85323 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[-2,7) |
|
| 85324 |
Giải x |
|2x-1|=3 |
|
| 85325 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của y^3 |
|
| 85326 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[-1,5] |
|
| 85327 |
Giải x |
|2x-1|=7 |
|
| 85328 |
Giải x |
2x-x+9+3x-2=16 |
|
| 85329 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[-10,-4) |
|
| 85330 |
Giải x |
|2x+3|=9 |
|
| 85331 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(negative infinity,12) |
|
| 85332 |
Rút gọn |
(6x^2-x+1)-(-4+2x^2+8x) |
|
| 85333 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(negative infinity,10) union (negative infinity,13) |
|
| 85334 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(negative infinity,1) union (3,infinity) |
|
| 85335 |
Giải x |
-|2x-3|=-5 |
|
| 85336 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[-8,5) |
|
| 85337 |
Rút gọn |
a/(b-2) |
|
| 85338 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[7,8) |
|
| 85339 |
Giải x |
|2x-4|>10 |
|
| 85340 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[9,infinity) , (negative infinity,-6) |
, |
| 85341 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,(3pi)/4) |
|
| 85342 |
Giải x |
|4x-6|>14 |
|
| 85343 |
Giải x |
|3x-3|=18 |
|
| 85344 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2.5,250) |
|
| 85345 |
Giải x |
|x+2|+6=11 |
|
| 85346 |
Rút gọn |
(a+5)/(3b-2) |
|
| 85347 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(x,-1/2) |
|
| 85348 |
Giải x |
|x+4|+3<5 |
|
| 85349 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=0.37x |
|
| 85350 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=x/7 |
|
| 85351 |
Giải x |
|x+6|=4 |
|
| 85352 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
7x=6y+5 |
|
| 85353 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=5/6x |
|
| 85354 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=13/x |
|
| 85355 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
7/y=x |
|
| 85356 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
x/y=c |
|
| 85357 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2401 |
|
| 85358 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
0.7x-1.4y=0 |
|
| 85359 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
6y=18x |
|
| 85360 |
Giải x |
|x-3|=3 |
|
| 85361 |
Giải x |
|x-2|=4 |
|
| 85362 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
3y=12x |
|
| 85363 |
Giải x |
|x-2|=1 |
|
| 85364 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
16y=2x |
|
| 85365 |
Giải x |
0.3(0.3x+0.8)=-0.3 |
|
| 85366 |
Giải x |
x^3-8x^2+17x-10<0 |
|
| 85367 |
Giải x |
x^3-81x=0 |
|
| 85368 |
Giải x |
2(3x-1)=4x-6 |
|
| 85369 |
Giải x |
18x+45=12x-8 |
|
| 85370 |
Giải x |
10-10x>10 |
|
| 85371 |
Giải x |
10x+5y+3=75 |
|
| 85372 |
Giải x |
12>-14x-2 |
|
| 85373 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 64=x |
|
| 85374 |
Giải x |
logarit cơ số x của 16=2 |
|
| 85375 |
Giải x |
logarit cơ số x của 64=3 |
|
| 85376 |
Giải x |
logarit cơ số x của 9=2 |
|
| 85377 |
Giải x |
căn bậc hai của 1-x>3 |
|
| 85378 |
Rút gọn |
(y(y+5))/(4y+1) |
|
| 85379 |
Giải x |
x^2+6x<-8 |
|
| 85380 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=3+x^2y |
|
| 85381 |
Rút gọn |
-5a(2b+3c) |
|
| 85382 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^5-2x^3+7x^2+2x-2 |
|
| 85383 |
Tìm dy/dx |
2x^2-y^3-7=0 |
|
| 85384 |
Giải x |
x^2-10x=-24 |
|
| 85385 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4d^3+28d^2-4d |
|
| 85386 |
Tìm dy/dx |
3x^3+4xy+2y^3=34 |
|
| 85387 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-3x^2-x-3=0 |
|
| 85388 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-136=44 |
|
| 85389 |
Giải x |
x^2-4x>5 |
|
| 85390 |
Tìm dy/dx |
4xy+1=0 |
|
| 85391 |
Giải x |
x^2-4x<5 |
|
| 85392 |
Tìm dy/dx |
7x^3-2xy+3y^2=7 |
|
| 85393 |
Tìm dy/dx |
8x^2-y^3-5=0 |
|
| 85394 |
Giải x |
x^2-3x-28>0 |
|
| 85395 |
Tìm dy/dx |
9xy+y^2=2x+y |
|
| 85396 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
a^(10/3)b^(7/3) |
|
| 85397 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0872 |
|
| 85398 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-y=4 |
|
| 85399 |
Tìm dy/dx |
logarit tự nhiên của x^2+y^2=xy |
|
| 85400 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5 |
|