Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
47201 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+x-110=0
47202 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/3sin(x-pi/2)
47203 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=-14x-40
47204 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2-1/2cos(3x-pi/4)
47205 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=16-4x
47206 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x=30
47207 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin(2pix)+1
47208 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x+16=25
47209 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x-80=0
47210 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x-9=0
47211 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x-6=0
47212 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(pi/5)x
47213 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x=33
47214 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-14x=-7
47215 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-16x-28=0
47216 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2sin(3/4x)
47217 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-7x-1=0
47218 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-5x=56
47219 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x=x^2-9
47220 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1+1/3cos(pix)
47221 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 81x^2-18x+2=0
47222 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(4pix)
47223 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9-6x+x^2=0
47224 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5t^2-7t=1
47225 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5k^2+5k-5=0
47226 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(3x-pi)
47227 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-2x=0
47228 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-2x-2=0
47229 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(2/3x)
47230 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-12x+7=0
47231 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(3/4x)
47232 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-13x-17=0
47233 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4cos(5x-9)-7
47234 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-13x-6=0
47235 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-3x-5=0
47236 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+8x+3=0
47237 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-80=0
47238 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5+1/4sin(-60-pi/3)
47239 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+25=0
47240 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(x+(3pi)/2)
47241 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+11x+6=0
47242 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+13x-75=0
47243 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=7sin(pix)
47244 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-8x-7=0
47245 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-28x=-11
47246 Nhân 9*6
47247 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(4pix)
47248 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-2x-5=0
47249 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-4x-11=0
47250 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=6-4x
47251 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-12x-16=0
47252 Tìm Biệt Thức 5x^2-8x+3=0
47253 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(7x-4)=11
47254 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-4)=32
47255 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (0.05*1400)/0.0007
47256 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-2)=15
47257 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (0.05*1600)/0.0008
47258 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-7)=18
47259 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (0.06*0.003)/(2000*3*10^2)
47260 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (0.06*1800)/0.0003
47261 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 210
47262 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.175/(2500*1.4*10^-8)
47263 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 1500
47264 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (1.2*10^10)/(6*10^2)
47265 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 122
47266 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (2*10^3)(3*10^2)
47267 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 123
47268 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (2.0*10^6)*(9.0*10^-5)
47269 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (3*10^8)(7.5*10^6)
47270 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (3.80*10^9)/(4.0*10^2)
47271 Tìm Biệt Thức -4x^2+6x-1=0
47272 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (4.6*10^6*0.2)/(50000*2.3*10^-2)
47273 Tìm Biệt Thức 2x^2-9x+2=0
47274 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (6*10^12)^2
47275 Tìm Biệt Thức 2x^2-9x+4=0
47276 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (6*10^-2)/(3*10^5*5*10^-3)
47277 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 1.3
47278 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (6.3*10^-2)/(3*10^-6)
47279 Tìm Biệt Thức x^2-7x+6=0
47280 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (7*10^2*8.5*10^4)/(5*10^3)
47281 Tìm Biệt Thức x^2-7x-2=0
47282 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (9*10^4*2.4*10^-5)/(2*10^-1*6*10^3)
47283 Tìm Biệt Thức x^2-7x-4=0
47284 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (9.5*10^6)*(4.0*10^2)
47285 Tìm Biệt Thức x^2-6x+8=0
47286 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (9.6*10^9)/(3.2*10^7)
47287 Tìm Biệt Thức x^2+3x+5=0
47288 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000087
47289 Tìm Biệt Thức x^2+6x+10=0
47290 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000025
47291 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=-1
47292 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.01
47293 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=1/x
47294 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000000003
47295 Rút gọn căn bậc hai của 7/5
47296 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000000004
47297 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+y=25
47298 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000000865
47299 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+y^2=81
47300 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000015
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.