| 4601 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-8x+15 |
|
| 4602 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5x |
|
| 4603 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 4604 |
Giải x |
x^4-8x^2+7=0 |
|
| 4605 |
Giải r |
V=4/3*(pr^3) |
|
| 4606 |
Giải b |
P=a+b+c |
|
| 4607 |
Rút gọn |
i^89 |
|
| 4608 |
Rút gọn |
i^99 |
|
| 4609 |
Rút gọn |
i+6i |
|
| 4610 |
Giải x |
x<4 |
|
| 4611 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 216 |
|
| 4612 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144x^6 |
|
| 4613 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^18 |
|
| 4614 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^5 |
|
| 4615 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10 |
|
| 4616 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8x^3 |
|
| 4617 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^4 |
|
| 4618 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+2y=8 |
|
| 4619 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-4=0 |
|
| 4620 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-9=0 |
|
| 4621 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+13=0 |
|
| 4622 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x-5 |
|
| 4623 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x-1 |
|
| 4624 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-2y=6 |
|
| 4625 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-10x+21 |
|
| 4626 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+4x-12 |
|
| 4627 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x+1=0 |
|
| 4628 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x-10=0 |
|
| 4629 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2-16=0 |
|
| 4630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+10x-8=0 |
|
| 4631 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+7=0 |
|
| 4632 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-7=0 |
|
| 4633 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-1=0 |
|
| 4634 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+48=0 |
|
| 4635 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-2=0 |
|
| 4636 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=32 |
|
| 4637 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-36=0 |
|
| 4638 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 900 |
|
| 4639 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x-6 |
|
| 4640 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-9y^2 |
|
| 4641 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+15x+18 |
|
| 4642 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+5x-12 |
|
| 4643 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-7x-20 |
|
| 4644 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^3+64 |
|
| 4645 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+7y+12 |
|
| 4646 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+6 |
|
| 4647 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-4x+4 |
|
| 4648 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+64y^3 |
|
| 4649 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8y^3 |
|
| 4650 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-49 |
|
| 4651 |
Phân Tích Nhân Tử |
x-1 |
|
| 4652 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+5 |
|
| 4653 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+19x+10 |
|
| 4654 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-2x-7 |
|
| 4655 |
Rút gọn |
(4x-3)^2 |
|
| 4656 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x-7 |
|
| 4657 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 4658 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 1 |
|
| 4659 |
Ước Tính |
4/10 |
|
| 4660 |
Ước Tính |
16/2 |
|
| 4661 |
Ước Tính |
125^(-4/3) |
|
| 4662 |
Ước Tính |
(1/4)^(-5/2) |
|
| 4663 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 15 |
|
| 4664 |
Ước Tính |
e^0 |
|
| 4665 |
Ước Tính |
7*5 |
|
| 4666 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-11)^2 |
|
| 4667 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/25 |
|
| 4668 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/9 |
|
| 4669 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/49 |
|
| 4670 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/7 |
|
| 4671 |
Ước Tính |
v((-6)^2) |
|
| 4672 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 208 |
|
| 4673 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 149 |
|
| 4674 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+3y=6 |
|
| 4675 |
Vẽ Đồ Thị |
x^5 |
|
| 4676 |
Vẽ Đồ Thị |
y+3=0 |
|
| 4677 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x+3 |
|
| 4678 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4x-5 |
|
| 4679 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+6 |
|
| 4680 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)+2 |
|
| 4681 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-4 |
|
| 4682 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-2 |
|
| 4683 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-2)^2=9 |
|
| 4684 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=9 |
|
| 4685 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+3x |
|
| 4686 |
Giải x |
e^x=4 |
|
| 4687 |
Giải a |
p=a+b+c |
|
| 4688 |
Giải x |
25^x=125 |
|
| 4689 |
Rút gọn |
(2+7i)(2-7i) |
|
| 4690 |
Rút gọn |
(2b^4)^-1 |
|
| 4691 |
Giải x |
x<-5 |
|
| 4692 |
Rút gọn |
4i(-2-8i) |
|
| 4693 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^8 |
|
| 4694 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+8x+16 |
|
| 4695 |
Giải y |
y=3 |
|
| 4696 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 4697 |
Rút gọn |
(x^2-25)/2 |
|
| 4698 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 49 |
|
| 4699 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-3=0 |
|
| 4700 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+9x-1=0 |
|