| 4701 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-4x-12=0 |
|
| 4702 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+5=0 |
|
| 4703 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^3-x=0 |
|
| 4704 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-3=0 |
|
| 4705 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 73 |
|
| 4706 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4b^2+8b+7=4 |
|
| 4707 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+9x=-4 |
|
| 4708 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+6x+1=0 |
|
| 4709 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+3x-1=0 |
|
| 4710 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-10=0 |
|
| 4711 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-15=0 |
|
| 4712 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-25=0 |
|
| 4713 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-8x+12 |
|
| 4714 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/4x^2-1/2x=1 |
|
| 4715 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+21x+4 |
|
| 4716 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+9x+5 |
|
| 4717 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-16x+1 |
|
| 4718 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+10 |
|
| 4719 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-12xy+4y^2 |
|
| 4720 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-63 |
|
| 4721 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3-8 |
|
| 4722 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+1 |
|
| 4723 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+5 |
|
| 4724 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+2 |
|
| 4725 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-4 |
|
| 4726 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-13x-3 |
|
| 4727 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+19x+6 |
|
| 4728 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+13x-3 |
|
| 4729 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+25x+12 |
|
| 4730 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-19x+20 |
|
| 4731 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-3 |
|
| 4732 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+9 |
|
| 4733 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+2x-12 |
|
| 4734 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16^(3/2) |
|
| 4735 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-3 |
|
| 4736 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-e^x |
|
| 4737 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^8 |
|
| 4738 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 4a((b-4)/(c^4)) |
|
| 4739 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16=4^2 |
|
| 4740 |
Ước Tính |
1/16 |
|
| 4741 |
Ước Tính |
(1/4)^(-3/2) |
|
| 4742 |
Ước Tính |
(1/2)^-4 |
|
| 4743 |
Ước Tính |
-(2)^0 |
|
| 4744 |
Ước Tính |
(-81)^(1/2) |
|
| 4745 |
Ước Tính |
25/2 |
|
| 4746 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
150 |
|
| 4747 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
22 |
|
| 4748 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/2 |
|
| 4749 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/100 |
|
| 4750 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/6 |
|
| 4751 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 4752 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2x-1 |
|
| 4753 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+4y=8 |
|
| 4754 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-1)^2-4 |
|
| 4755 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y=8 |
|
| 4756 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=-6 |
|
| 4757 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^2+2 |
|
| 4758 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+6 |
|
| 4759 |
Rút gọn |
i^5*9 |
|
| 4760 |
Giải x |
x^2=50 |
|
| 4761 |
Giải x |
x^4-6x^2+5=0 |
|
| 4762 |
Giải x |
x-5=0 |
|
| 4763 |
Giải x |
x-2y=4 |
|
| 4764 |
Giải x |
y=x |
|
| 4765 |
Rút gọn |
i^60 |
|
| 4766 |
Rút gọn |
i^-17 |
|
| 4767 |
Rút gọn |
3x^-2 |
|
| 4768 |
Rút gọn |
2+3i |
|
| 4769 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5 |
|
| 4770 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3-2i)^2 |
|
| 4771 |
Giải y |
y>2 |
|
| 4772 |
Nhân |
(x+4)(x-4) |
|
| 4773 |
Nhân |
(x+2)(x-2) |
|
| 4774 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-10x+25 |
|
| 4775 |
Rút gọn |
căn bậc tám của 6561x^4 |
|
| 4776 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+9=0 |
|
| 4777 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 7x+36=x+4 |
|
| 4778 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+7x-1=0 |
|
| 4779 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-2=0 |
|
| 4780 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/(2-i) |
|
| 4781 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(3-i) |
|
| 4782 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/6x^2-1/3x=1 |
|
| 4783 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=6 |
|
| 4784 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-2x-1=0 |
|
| 4785 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+5x+2=0 |
|
| 4786 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=32 |
|
| 4787 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-11=0 |
|
| 4788 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+41=0 |
|
| 4789 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11=0 |
|
| 4790 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x-6=0 |
|
| 4791 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x-3=0 |
|
| 4792 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+29=0 |
|
| 4793 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 676 |
|
| 4794 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-8x+8 |
|
| 4795 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+19x-5 |
|
| 4796 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-17x+6 |
|
| 4797 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-12y+36 |
|
| 4798 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^3+27 |
|
| 4799 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+3 |
|
| 4800 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2+4x+12 |
|