| 4401 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-7=0 |
|
| 4402 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-32=0 |
|
| 4403 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x+6=0 |
|
| 4404 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x-2 |
|
| 4405 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+8x+7 |
|
| 4406 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-11x+6 |
|
| 4407 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-20xy+25y^2 |
|
| 4408 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-4x-8 |
|
| 4409 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+11x-35 |
|
| 4410 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+16 |
|
| 4411 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-b^4 |
|
| 4412 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-x-6 |
|
| 4413 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2xy+y^2 |
|
| 4414 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-2 |
|
| 4415 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+20x+50 |
|
| 4416 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-81y^4 |
|
| 4417 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-40xy+25y^2 |
|
| 4418 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+12x+12 |
|
| 4419 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-48 |
|
| 4420 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<5 |
|
| 4421 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-2 |
|
| 4422 |
Ước Tính |
logarit của 9 |
|
| 4423 |
Ước Tính |
logarit cơ số 25 của 125 |
|
| 4424 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 13 |
|
| 4425 |
Ước Tính |
-(-4)^3 |
|
| 4426 |
Ước Tính |
22^2 |
|
| 4427 |
Ước Tính |
-3^0 |
|
| 4428 |
Ước Tính |
-625^(1/4) |
|
| 4429 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3* căn bậc ba của 9 |
|
| 4430 |
Ước Tính |
0-3 |
|
| 4431 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 25 |
|
| 4432 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/16 |
|
| 4433 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 4434 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 4435 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2 |
|
| 4436 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-5y=20 |
|
| 4437 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+5 |
|
| 4438 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-9 |
|
| 4439 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3|x| |
|
| 4440 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2 căn bậc hai của x |
|
| 4441 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1 |
|
| 4442 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x+3 |
|
| 4443 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+5x |
|
| 4444 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+10x+13 |
|
| 4445 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 16=x |
|
| 4446 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-48=2 |
|
| 4447 |
Giải x |
x-y=-2 |
|
| 4448 |
Giải t |
Q=(i^2Rt)/J |
|
| 4449 |
Rút gọn |
(3x-4)(3x+4) |
|
| 4450 |
Giải x |
x^2+2x-3=0 |
|
| 4451 |
Rút gọn |
(3x)^3 |
|
| 4452 |
Rút gọn |
i^54 |
|
| 4453 |
Rút gọn |
(-2+ căn bậc hai của -8)/2 |
|
| 4454 |
Rút gọn |
( căn bậc bảy của 256x^8)/( căn bậc bảy của 2x) |
|
| 4455 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -64 |
|
| 4456 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 147m^3n^3 |
|
| 4457 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 21 |
|
| 4458 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 72x^2 |
|
| 4459 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-3y=6 |
|
| 4460 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-3x^(1/3)-10=0 |
|
| 4461 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-3x^(1/3)-4=0 |
|
| 4462 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x=0 |
|
| 4463 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-12=0 |
|
| 4464 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-1=0 |
|
| 4465 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2+3r-10=0 |
|
| 4466 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x=3 |
|
| 4467 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+20x+100=0 |
|
| 4468 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x-4=0 |
|
| 4469 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x+5=0 |
|
| 4470 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-12x+9=0 |
|
| 4471 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/x |
|
| 4472 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-25 |
|
| 4473 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+25/4 |
|
| 4474 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8xy+15y^2 |
|
| 4475 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x+81/4 |
|
| 4476 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-5x+6 |
|
| 4477 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8-1 |
|
| 4478 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^2-20 |
|
| 4479 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^4-1 |
|
| 4480 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+30w+81 |
|
| 4481 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-81 |
|
| 4482 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+15x+4 |
|
| 4483 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+5 |
|
| 4484 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-100 |
|
| 4485 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-19x+15 |
|
| 4486 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-x-5 |
|
| 4487 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-121 |
|
| 4488 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+7x-2 |
|
| 4489 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-14x+8 |
|
| 4490 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+16x+3 |
|
| 4491 |
Ước Tính |
logarit cơ số 125 của 5 |
|
| 4492 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 3 |
|
| 4493 |
Ước Tính |
logarit của 16 |
|
| 4494 |
Ước Tính |
12/3 |
|
| 4495 |
Ước Tính |
(2/5)^2 |
|
| 4496 |
Ước Tính |
(1/8)^(2/3) |
|
| 4497 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.25 |
|
| 4498 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 5 |
|
| 4499 |
Ước Tính |
e^7 |
|
| 4500 |
Ước Tính |
64/4 |
|