| 44901 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 8000 |
|
| 44902 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 63 |
|
| 44903 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2/(x-1)+4 |
|
| 44904 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(0)=-4/5 |
|
| 44905 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(0)=-5/13 |
|
| 44906 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=2x-3 |
|
| 44907 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000184 |
|
| 44908 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(x)=-15/17 |
|
| 44909 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.042 |
|
| 44910 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.88*10^12 |
|
| 44911 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -27)^2 |
|
| 44912 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 44913 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
t^3+3t=5t^2 |
|
| 44914 |
Ước Tính |
(2 căn bậc ba của 12)(3 căn bậc ba của 2) |
|
| 44915 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=3+4i |
|
| 44916 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -180)/( căn bậc hai của -10) |
|
| 44917 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=3-2i |
|
| 44918 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 44919 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=4.1i+85 |
|
| 44920 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 44921 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=5-3i |
|
| 44922 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 44923 |
Rút gọn |
-7(y-7) |
|
| 44924 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -112)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 44925 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -125)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 44926 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 33)/( căn bậc hai của 11) |
|
| 44927 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=0.02x^2+0.07x+30.4 , f(10) |
, |
| 44928 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)f(x) |
|
| 44929 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -28)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 44930 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=7x+11 g(x)=-2x+3 h(x)=3x^2+1 (gof)(x) |
|
| 44931 |
Ước Tính |
3/(5- căn bậc hai của 3) |
|
| 44932 |
Ước Tính |
2/(1+ căn bậc hai của 2) |
|
| 44933 |
Ước Tính |
2/(5- căn bậc hai của 2) |
|
| 44934 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (4,8) |
|
| 44935 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 32)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 44936 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,5) , (3,6) |
|
| 44937 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 40)/( căn bậc ba của 15) |
|
| 44938 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (6,8) |
|
| 44939 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 4)/( căn bậc ba của 36) |
|
| 44940 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của 7) |
|
| 44941 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 60)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 44942 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,4) , (3,0) |
|
| 44943 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 17+4) |
|
| 44944 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-4) , (6,0) |
|
| 44945 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 44946 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,4) , (2,0) |
|
| 44947 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -40)/( căn bậc hai của -5) |
|
| 44948 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,6) , (4,0) |
, |
| 44949 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 2y^2)/( căn bậc ba của 9x^2) |
|
| 44950 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x+1 |
|
| 44951 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y+4)^3 |
|
| 44952 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(m+n)^3 |
|
| 44953 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,-16) , (0,-15) |
|
| 44954 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(p-1)^2 |
|
| 44955 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(p-4)^2 |
|
| 44956 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,2) , (6,3) |
|
| 44957 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,2) , (4,8) |
|
| 44958 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+8)^4 |
|
| 44959 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+3)^6 |
|
| 44960 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,-4) , (3,2) |
|
| 44961 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8-x)^2 |
|
| 44962 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,-3) , (-5,2) |
, |
| 44963 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8m+7)^2 |
|
| 44964 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-2b)^2 |
|
| 44965 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^8 |
|
| 44966 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,3) , (4,12) |
|
| 44967 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3y)^5 |
|
| 44968 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+8)^2 |
|
| 44969 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+8y)^2 |
|
| 44970 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3y-8)^2 |
|
| 44971 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-y)^5 |
|
| 44972 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,1) , (5,7) |
|
| 44973 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x-y=3 |
|
| 44974 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-3x+4 |
|
| 44975 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,1) , (3,5) |
|
| 44976 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-4x |
|
| 44977 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5x |
|
| 44978 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,6) , (0,0) |
|
| 44979 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+y)^4 |
|
| 44980 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,6) , (5,15) |
|
| 44981 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,-20) , (9,79) |
|
| 44982 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-2)^2-1 |
|
| 44983 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(1/2)^x-3 |
|
| 44984 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 5 of x |
|
| 44985 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 9-x^2 |
|
| 44986 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,2) , (1,-4) |
|
| 44987 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=b^x |
|
| 44988 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2+4x |
|
| 44989 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-9 |
|
| 44990 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-4x |
|
| 44991 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+2)^2-4 |
|
| 44992 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,4) , (1,13) |
|
| 44993 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-4)^2+2 |
|
| 44994 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,4) , (3,4) |
, |
| 44995 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+18x-75 |
|
| 44996 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,-4) , (8,1) |
, |
| 44997 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+8x-13 |
|
| 44998 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=5 , (4,3) |
, |
| 44999 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+3x |
|
| 45000 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (1,5) , (2,7) , (3,9) |
, , , |