| 44801 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=-2/7(x-1) |
|
| 44802 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 45 |
|
| 44803 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45+ căn bậc hai của 80 |
|
| 44804 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=3(x-4) |
|
| 44805 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45* căn bậc hai của 10 |
|
| 44806 |
Nhân Các Ma Trận |
[[0,-1],[1,0]][[0,7,7,1,1,0],[0,0,1,1,9,9]] |
|
| 44807 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48+ căn bậc hai của 75 |
|
| 44808 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1,0,0],[0,0,1],[0,1,0]]*[[0,0,1],[0,1,0],[1,0,0]] |
|
| 44809 |
Ước Tính |
-1-(-4) |
|
| 44810 |
Ước Tính |
-1-(-5) |
|
| 44811 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1,1,-4],[5,6,0]][[9],[1],[-7]] |
|
| 44812 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1,2],[3,4]][[-1,2],[1,0]][[5,9,7]][[2,-4],[4,0],[1,7]] |
|
| 44813 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 2* căn bậc bốn của 8 |
|
| 44814 |
Ước Tính |
0-(-3) |
|
| 44815 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1],[0],[5]][[3,-2,1]] |
|
| 44816 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4x^3-3.6x^2- căn bậc hai của 2 |
|
| 44817 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5x+1 |
|
| 44818 |
Nhân Các Ma Trận |
[[2,3,4,5]][[2],[3],[4],[5]] |
|
| 44819 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x+1 |
|
| 44820 |
Tìm Đối Xứng |
y=|x|-4 |
|
| 44821 |
Tìm Đối Xứng |
y=|x|-5 |
|
| 44822 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 5x+1 |
|
| 44823 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của x+3 |
|
| 44824 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+4 |
|
| 44825 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+1 |
|
| 44826 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-2x^2+3 |
|
| 44827 |
Nhân Các Ma Trận |
[[8,7],[9,8]][[8,-7],[-9,8]] |
|
| 44828 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(0,-6) |
|
| 44829 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(2,2) |
|
| 44830 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(5,-3) |
|
| 44831 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(5,2) |
|
| 44832 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-4,5) |
|
| 44833 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-3,-2) |
|
| 44834 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-3,8) |
|
| 44835 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
225 |
|
| 44836 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-6x+9 |
|
| 44837 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(8/17) |
|
| 44838 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 8-4) |
|
| 44839 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1700 |
|
| 44840 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -124 |
|
| 44841 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 114 |
|
| 44842 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(0)=12/13 |
|
| 44843 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1250 |
|
| 44844 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 141 |
|
| 44845 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của x^3y^5 |
|
| 44846 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -320 |
|
| 44847 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(B)=15/9 |
|
| 44848 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2>=4+x^2 |
|
| 44849 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3.24 |
|
| 44850 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 255 |
|
| 44851 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -76 |
|
| 44852 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6400 |
|
| 44853 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-7/10 |
|
| 44854 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 11) |
|
| 44855 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -54 |
|
| 44856 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(0)=-8/15 |
|
| 44857 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 150 |
|
| 44858 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/5 |
|
| 44859 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 125/216 |
|
| 44860 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/121 |
|
| 44861 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8^3 |
|
| 44862 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64/100 |
|
| 44863 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/11 |
|
| 44864 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 54/24 |
|
| 44865 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 25/16 |
|
| 44866 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=3/4 |
|
| 44867 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32/5 |
|
| 44868 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(0)=12/13 |
|
| 44869 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32/50 |
|
| 44870 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/30 |
|
| 44871 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/25 |
|
| 44872 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/16 |
|
| 44873 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20/5 |
|
| 44874 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21/49 |
|
| 44875 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 16/25 |
|
| 44876 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-7/10 |
|
| 44877 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/3 |
|
| 44878 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(x)=-2/3 |
|
| 44879 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)- căn bậc hai của 3=0 |
|
| 44880 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 3) |
|
| 44881 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(x)+ căn bậc hai của 2=0 |
|
| 44882 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-1/10 |
|
| 44883 |
Ước Tính |
5/(8- căn bậc hai của 3) |
|
| 44884 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(0)=-4/5 |
|
| 44885 |
Ước Tính |
5/( căn bậc ba của 7) |
|
| 44886 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(0)=-5/13 |
|
| 44887 |
Ước Tính |
9/( căn bậc ba của 3) |
|
| 44888 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 5 |
|
| 44889 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 175 |
|
| 44890 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(B)=15/9 |
|
| 44891 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 1 |
|
| 44892 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 54 |
|
| 44893 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 36 |
|
| 44894 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 63 |
|
| 44895 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(0)=-8/15 |
|
| 44896 |
Ước Tính |
-2 căn bậc hai của 15(-3 căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 5) |
|
| 44897 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 11 |
|
| 44898 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 5 |
|
| 44899 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 1/15625 |
|
| 44900 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của -81 |
|