| 3901 |
Ước Tính |
36/4 |
|
| 3902 |
Ước Tính |
3/20 |
|
| 3903 |
Ước Tính |
2/10 |
|
| 3904 |
Ước Tính |
12/4 |
|
| 3905 |
Ước Tính |
4*6 |
|
| 3906 |
Ước Tính |
6/12 |
|
| 3907 |
Ước Tính |
64^(-4/3) |
|
| 3908 |
Ước Tính |
8*9 |
|
| 3909 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
88 |
|
| 3910 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -252 |
|
| 3911 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 140 |
|
| 3912 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/64 |
|
| 3913 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 5) |
|
| 3914 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+4x-6 |
|
| 3915 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+3 |
|
| 3916 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+1 |
|
| 3917 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^8 |
|
| 3918 |
Tìm Độ Dốc |
y=2x+3 |
|
| 3919 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=54 |
|
| 3920 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25+(y^2)/9=1 |
|
| 3921 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/x |
|
| 3922 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 10 |
|
| 3923 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+4x+ |
|
| 3924 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-4x |
|
| 3925 |
Giải x |
x^2-64=0 |
|
| 3926 |
Giải x |
x^2-49=0 |
|
| 3927 |
Giải x |
x^4=16 |
|
| 3928 |
Giải x |
căn bậc hai của x+14=x-6 |
|
| 3929 |
Giải x |
logarit của 4x+10=3 |
|
| 3930 |
Giải x |
x-3y=6 |
|
| 3931 |
Rút gọn |
(x-2)(x-3) |
|
| 3932 |
Giải x |
4x+3x^2-x+2=38 |
|
| 3933 |
Rút gọn |
(4r^0)^4 |
|
| 3934 |
Rút gọn |
(3k^4)^4 |
|
| 3935 |
Rút gọn |
4r^-3*(2r^2) |
|
| 3936 |
Rút gọn |
4a^3b^2*(3a^-4b^-3) |
|
| 3937 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^2y^3 |
|
| 3938 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+24=0 |
|
| 3939 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x+3=0 |
|
| 3940 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+y=10 |
|
| 3941 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-3y=15 |
|
| 3942 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-9x+1=0 |
|
| 3943 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-4=0 |
|
| 3944 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x=12 |
|
| 3945 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-6=0 |
|
| 3946 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+9=0 |
|
| 3947 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x-12=0 |
|
| 3948 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x-4=0 |
|
| 3949 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/x |
|
| 3950 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-84xy+49y^2 |
|
| 3951 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x-21 |
|
| 3952 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x+10 |
|
| 3953 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x-7 |
|
| 3954 |
Phân Tích Nhân Tử |
15n^2-27n-6 |
|
| 3955 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+16 |
|
| 3956 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+56 |
|
| 3957 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+60 |
|
| 3958 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-x+3 |
|
| 3959 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2+16 |
|
| 3960 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+3y-18 |
|
| 3961 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-16 |
|
| 3962 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-10v+25 |
|
| 3963 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+8x+3 |
|
| 3964 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+12 |
|
| 3965 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-36x+81 |
|
| 3966 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-25 |
|
| 3967 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của x^3 |
|
| 3968 |
Rút gọn |
x^2+4 |
|
| 3969 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-6 |
|
| 3970 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 20 |
|
| 3971 |
Ước Tính |
16^3 |
|
| 3972 |
Ước Tính |
(3/2)^-2 |
|
| 3973 |
Ước Tính |
(1/81)^(-3/4) |
|
| 3974 |
Ước Tính |
100^(-1/2) |
|
| 3975 |
Ước Tính |
9/6 |
|
| 3976 |
Ước Tính |
2! |
|
| 3977 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-4)^2 |
|
| 3978 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f^-1 |
|
| 3979 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+4 |
|
| 3980 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/16 |
|
| 3981 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 294 |
|
| 3982 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 676 |
|
| 3983 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 10000 |
|
| 3984 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/2)^x |
|
| 3985 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5 |
|
| 3986 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2-1 |
|
| 3987 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-2)^2=25 |
|
| 3988 |
Giải x |
4^x=16 |
|
| 3989 |
Giải x |
1/16=64^(4x-3) |
|
| 3990 |
Rút gọn |
i^5*1 |
|
| 3991 |
Rút gọn |
x^(-1/2) |
|
| 3992 |
Rút gọn |
x^2-4 |
|
| 3993 |
Rút gọn |
4x |
|
| 3994 |
Rút gọn |
2i |
|
| 3995 |
Rút gọn |
3i |
|
| 3996 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^3y^3 |
|
| 3997 |
Nhân |
(x+5)(x-5) |
|
| 3998 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x^3 |
|
| 3999 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
(x^2)/2+5/2x=2 |
|
| 4000 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+11x-1=0 |
|