| 3701 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x+2=0 |
|
| 3702 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+3x-60 |
|
| 3703 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-64y^3 |
|
| 3704 |
Phân Tích Nhân Tử |
2k^2+22k+60 |
|
| 3705 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x-18 |
|
| 3706 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+15x+7 |
|
| 3707 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-60 |
|
| 3708 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-x-1 |
|
| 3709 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-7x-12 |
|
| 3710 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-x-18 |
|
| 3711 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+1 |
|
| 3712 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của x^3 |
|
| 3713 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-3=0.001 |
|
| 3714 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/10)^-3=1000 |
|
| 3715 |
Ước Tính |
(-81)^(1/4) |
|
| 3716 |
Ước Tính |
(4/3)^-3 |
|
| 3717 |
Ước Tính |
1/3*6 |
|
| 3718 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
65 |
|
| 3719 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
225 |
|
| 3720 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
10 |
|
| 3721 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/2 |
|
| 3722 |
Ước Tính |
60^2 |
|
| 3723 |
Ước Tính |
3*-2 |
|
| 3724 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3)^3 |
|
| 3725 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+3 |
|
| 3726 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 7) |
|
| 3727 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4x |
|
| 3728 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-7 |
|
| 3729 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=16 |
|
| 3730 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-14x |
|
| 3731 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-26x |
|
| 3732 |
Rút gọn |
(2+3i)(2-3i) |
|
| 3733 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2+5=0 |
|
| 3734 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-6=0 |
|
| 3735 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-8=0 |
|
| 3736 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-5y=20 |
|
| 3737 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2x+1=0 |
|
| 3738 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x+3=0 |
|
| 3739 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x+17=0 |
|
| 3740 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=40 |
|
| 3741 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-4=0 |
|
| 3742 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+8x+12 |
|
| 3743 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+2x-15 |
|
| 3744 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-5x+2=0 |
|
| 3745 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 89 |
|
| 3746 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 38 |
|
| 3747 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+34x+24 |
|
| 3748 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-8x-5 |
|
| 3749 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-36 |
|
| 3750 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^2-12 |
|
| 3751 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^2-6 |
|
| 3752 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+1 |
|
| 3753 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+42 |
|
| 3754 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x-12 |
|
| 3755 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+13x+20 |
|
| 3756 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x |
|
| 3757 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-2 |
|
| 3758 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x-1 |
|
| 3759 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x-9 |
|
| 3760 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 8 |
|
| 3761 |
Ước Tính |
(8/27)^(-2/3) |
|
| 3762 |
Ước Tính |
2/1 |
|
| 3763 |
Ước Tính |
243^(4/5) |
|
| 3764 |
Ước Tính |
3*4 |
|
| 3765 |
Ước Tính |
2*-1 |
|
| 3766 |
Ước Tính |
8/10 |
|
| 3767 |
Ước Tính |
10*10 |
|
| 3768 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8% |
|
| 3769 |
Ước Tính |
6*9 |
|
| 3770 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2^x |
|
| 3771 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x-5)^2 |
|
| 3772 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2=72 |
|
| 3773 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2=8 |
|
| 3774 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/3 |
|
| 3775 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-6)^2 |
|
| 3776 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=6 |
|
| 3777 |
Giải x |
e^x=5 |
|
| 3778 |
Giải x |
x^2=25 |
|
| 3779 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8=3 |
|
| 3780 |
Giải y |
y=3x |
|
| 3781 |
Giải x |
-9x+1=-80 |
|
| 3782 |
Giải x |
x^4-3x^2+2=0 |
|
| 3783 |
Rút gọn |
(3x-7)(3x-5) |
|
| 3784 |
Rút gọn |
(x+6)^3 |
|
| 3785 |
Rút gọn |
7x^-8*(6x^3) |
|
| 3786 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45p^2 |
|
| 3787 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^7 |
|
| 3788 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2+8=0 |
|
| 3789 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-7x^2+12=0 |
|
| 3790 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2m^2-m-15=0 |
|
| 3791 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-7x+1=0 |
|
| 3792 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x-15 |
|
| 3793 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=5 |
|
| 3794 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x |
|
| 3795 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x-6 |
|
| 3796 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/16x^2-1/8x=1 |
|
| 3797 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+20=0 |
|
| 3798 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-45=0 |
|
| 3799 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+6=0 |
|
| 3800 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+18=0 |
|