| 4101 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-5 |
|
| 4102 |
Ước Tính |
18/3 |
|
| 4103 |
Ước Tính |
144^(3/2) |
|
| 4104 |
Ước Tính |
(1/25)^(-3/2) |
|
| 4105 |
Ước Tính |
(3/4)^3 |
|
| 4106 |
Ước Tính |
12*5 |
|
| 4107 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+6)^3 |
|
| 4108 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x-7)^2 |
|
| 4109 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/5 |
|
| 4110 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/3 |
|
| 4111 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 36/25 |
|
| 4112 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của 3) |
|
| 4113 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 70 |
|
| 4114 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 64 |
|
| 4115 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-3 |
|
| 4116 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x+2 |
|
| 4117 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7^x |
|
| 4118 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x+2 |
|
| 4119 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-9 |
|
| 4120 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x+2 |
|
| 4121 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-2x-3 |
|
| 4122 |
Vẽ Đồ Thị |
x=y^2-1 |
|
| 4123 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216 |
|
| 4124 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-4y=20 |
|
| 4125 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-6 |
|
| 4126 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của x |
|
| 4127 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 25 |
|
| 4128 |
Giải x |
3^x=8 |
|
| 4129 |
Giải x |
8^x=32 |
|
| 4130 |
Giải r |
a=p(1+nr) |
|
| 4131 |
Rút gọn |
(x-3)(x^2+3x+9) |
|
| 4132 |
Rút gọn |
(x^5)^2 |
|
| 4133 |
Rút gọn |
i^56 |
|
| 4134 |
Rút gọn |
x^3-27 |
|
| 4135 |
Rút gọn |
x^2y^-4*(x^3y^2) |
|
| 4136 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64x^6 |
|
| 4137 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2y^2+10y=-7 |
|
| 4138 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2y^2+10y=-9 |
|
| 4139 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+7=0 |
|
| 4140 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-2=0 |
|
| 4141 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-17x^2+16=0 |
|
| 4142 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 9x+67=x+5 |
|
| 4143 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-125=0 |
|
| 4144 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-8=0 |
|
| 4145 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x+3=0 |
|
| 4146 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x-6=0 |
|
| 4147 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-7=0 |
|
| 4148 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+34=0 |
|
| 4149 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-27=0 |
|
| 4150 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x-7 |
|
| 4151 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=7 |
|
| 4152 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+64 |
|
| 4153 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+2x-3 |
|
| 4154 |
Phân Tích Nhân Tử |
-6a^2-25a-25 |
|
| 4155 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-1 |
|
| 4156 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-x+2 |
|
| 4157 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+30x+225 |
|
| 4158 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+60x+36 |
|
| 4159 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x+7 |
|
| 4160 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-162 |
|
| 4161 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-y^2 |
|
| 4162 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-121 |
|
| 4163 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-8 |
|
| 4164 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=81 |
|
| 4165 |
Ước Tính |
-(6)^0 |
|
| 4166 |
Ước Tính |
125^(-1/3) |
|
| 4167 |
Ước Tính |
2/3-1/4 |
|
| 4168 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
20% |
|
| 4169 |
Ước Tính |
0-1 |
|
| 4170 |
Ước Tính |
15*5 |
|
| 4171 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 1 |
|
| 4172 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3)^3 |
|
| 4173 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-6x+5 |
|
| 4174 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/3x^2 |
|
| 4175 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=25 |
|
| 4176 |
Tìm tung độ gốc |
y=-1 |
|
| 4177 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-7 |
|
| 4178 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1 |
|
| 4179 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x |
|
| 4180 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+4 |
|
| 4181 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5/4x^2 |
|
| 4182 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=100 |
|
| 4183 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-18x |
|
| 4184 |
Giải x |
x^4=81 |
|
| 4185 |
Giải A |
A=p+prt |
|
| 4186 |
Giải x |
2x=4 |
|
| 4187 |
Giải x |
x+3y=6 |
|
| 4188 |
Rút gọn |
(x^4)^-3*(2x^4) |
|
| 4189 |
Rút gọn |
(2-5i)-(3+4i) |
|
| 4190 |
Rút gọn |
x^(1/4) |
|
| 4191 |
Rút gọn |
x^2*x^3 |
|
| 4192 |
Giải x |
-12>=24x |
|
| 4193 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200m^4n |
|
| 4194 |
Nhân |
(x+3)(x-3) |
|
| 4195 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^6 |
|
| 4196 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^18 |
|
| 4197 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-15=0 |
|
| 4198 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16=0 |
|
| 4199 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4=81 |
|
| 4200 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+3y=6 |
|