| 34101 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-x^3 |
|
| 34102 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-32=-4x |
|
| 34103 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-30x+29=0 |
|
| 34104 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x^2+8x |
|
| 34105 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2=-624 |
|
| 34106 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2-10x+3 |
|
| 34107 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+8x-7 |
|
| 34108 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
w^2-2w=15 |
|
| 34109 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-6x-4 |
|
| 34110 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+34=0 |
|
| 34111 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+13x+5=0 |
|
| 34112 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x-13=0 |
|
| 34113 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16x+58=0 |
|
| 34114 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x^4+2x^3-9x^2+7x+10 |
|
| 34115 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+17x+42=0 |
|
| 34116 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/x+8 |
|
| 34117 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-x^2+16=0 |
|
| 34118 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+15x=-56 |
|
| 34119 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-12x+7 |
|
| 34120 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+15x+54=0 |
|
| 34121 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+5)^2-2 |
|
| 34122 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+15x+36=0 |
|
| 34123 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+6x-4 |
|
| 34124 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+6=0 |
|
| 34125 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x+7 |
|
| 34126 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 5 của x-3 |
|
| 34127 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x/(6x-5) |
|
| 34128 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=7 |
|
| 34129 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-18x-2 |
|
| 34130 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=3 |
|
| 34131 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-12=0 |
|
| 34132 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2+3x+10 |
|
| 34133 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 12+x |
|
| 34134 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5=-5x |
|
| 34135 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-24x-2 |
|
| 34136 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x^2+8x-96 |
|
| 34137 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-70=0 |
|
| 34138 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+11=0 |
|
| 34139 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+12x-9 |
|
| 34140 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=6x+27 |
|
| 34141 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=7-8x |
|
| 34142 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-24x-7 |
|
| 34143 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
6x^2+12x+5 |
|
| 34144 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2(x-1)^2-4 |
|
| 34145 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 7 của x-2+3 |
|
| 34146 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+22=-2 |
|
| 34147 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-4x^2-4x+1 |
|
| 34148 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+31=0 |
|
| 34149 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5x^2+10x-4 |
|
| 34150 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=144 |
|
| 34151 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3(x-1)^2+2 |
|
| 34152 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=7/8x |
|
| 34153 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
8^x |
|
| 34154 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x=42 |
|
| 34155 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+1)/(x-5) |
|
| 34156 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^x-6 |
|
| 34157 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+9=4 |
|
| 34158 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+2x-2 |
|
| 34159 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-34x-5=0 |
|
| 34160 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+4x-13 |
|
| 34161 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-5x=0 |
|
| 34162 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-2x+3=0 |
|
| 34163 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+4)^2-3 |
|
| 34164 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-x-12=0 |
|
| 34165 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+4x-7 |
|
| 34166 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-9x+2=0 |
|
| 34167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-12=0 |
|
| 34168 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2=2-6x |
|
| 34169 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2-3x+6 |
|
| 34170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2=4+7x |
|
| 34171 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+6=12x |
|
| 34172 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2(x+5))/(x-3) |
|
| 34173 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của -x-6 |
|
| 34174 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2=1-4x |
|
| 34175 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3*(1/4)^x |
|
| 34176 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+4x-4=0 |
|
| 34177 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(5x)/(x+4) |
|
| 34178 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+12x+8=0 |
|
| 34179 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+3x=1 |
|
| 34180 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
10x-x^2-9 |
|
| 34181 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-7+6/x |
|
| 34182 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2+25=70x |
|
| 34183 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2-9=0 |
|
| 34184 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+1)^2-3 |
|
| 34185 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+6x=-9 |
|
| 34186 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 2x-2 |
|
| 34187 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-8x-4=0 |
|
| 34188 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7x)/(9x-1) |
|
| 34189 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-9x+4=0 |
|
| 34190 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-4 , x>=0 |
, |
| 34191 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10/81 |
|
| 34192 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+7=9x |
|
| 34193 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 1/3 của x |
|
| 34194 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-10^x |
|
| 34195 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-11=0 |
|
| 34196 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9x-9=0 |
|
| 34197 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+8x-7 |
|
| 34198 |
Tìm Biệt Thức |
-5x^2+7x-2=0 |
|
| 34199 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+5)^2-9 |
|
| 34200 |
Tìm Biệt Thức |
-5x^2+9x-2=0 |
|