| 34201 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
9+1/x |
|
| 34202 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x+6)=8 |
|
| 34203 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x^2+8x+1 |
|
| 34204 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-7+1/x |
|
| 34205 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 450 |
|
| 34206 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x+6 |
|
| 34207 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4096 |
|
| 34208 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5x^2-4x+3 |
|
| 34209 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 10000 |
|
| 34210 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x+1)/(x-1) |
|
| 34211 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 101 |
|
| 34212 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1225 |
|
| 34213 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3^x+1 |
|
| 34214 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1.21 |
|
| 34215 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2+9x-4=0 |
|
| 34216 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-8 , x>=0 |
, |
| 34217 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+3x-2=0 |
|
| 34218 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-6x+3=0 |
|
| 34219 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+12x-6 |
|
| 34220 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-x-1=0 |
|
| 34221 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+12x-3 |
|
| 34222 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+3x-9=0 |
|
| 34223 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4+2/x |
|
| 34224 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+2x+17=0 |
|
| 34225 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+6x+8=0 |
|
| 34226 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x-2)/(x+2) |
|
| 34227 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-18x+81=0 |
|
| 34228 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5^(x-3)+1 |
|
| 34229 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+8x+20=0 |
|
| 34230 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+960x-172800 |
|
| 34231 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-5x+7=0 |
|
| 34232 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2(x+3)^2-3 |
|
| 34233 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x| if x<=0; 1/x if x>0 |
|
| 34234 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2 = square root of x |
|
| 34235 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của -x+3 |
|
| 34236 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=4 |
|
| 34237 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc hai của x+3+8 |
|
| 34238 |
Rút gọn |
(10x^2)^-3 |
|
| 34239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-12x-1 |
|
| 34240 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-26x+80 |
|
| 34241 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-(x-3)^2+4 |
|
| 34242 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-16 |
|
| 34243 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-15x+28 |
|
| 34244 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+xy-6y^2 |
|
| 34245 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+8)/(x-7) |
|
| 34246 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-18 |
|
| 34247 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x+1 |
|
| 34248 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2/(x^2-16) |
|
| 34249 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x+1 |
|
| 34250 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4(x-1)^2-3 |
|
| 34251 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+6)/5 |
|
| 34252 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x+9 |
|
| 34253 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-|x-1| |
|
| 34254 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-12n+18 |
|
| 34255 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-24x-3 |
|
| 34256 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2 căn bậc hai của x+3-5 |
|
| 34257 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-x^2+8x-4 |
|
| 34258 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-8x^2-8x+1 |
|
| 34259 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2y+12xy+18y |
|
| 34260 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+4x-5 |
|
| 34261 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x-11 |
|
| 34262 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2+1/x |
|
| 34263 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5xy-3y^2 |
|
| 34264 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit của x+7 |
|
| 34265 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6 |
|
| 34266 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2+6x-3 |
|
| 34267 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^2-32x-128 |
|
| 34268 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/2x^2+9x-6 |
|
| 34269 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+12y-54 |
|
| 34270 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2)^x-3 |
|
| 34271 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-65x-30 |
|
| 34272 |
Tìm Các Biến |
[[4,-3],[4,5]]=[[4,x],[4,y]] |
|
| 34273 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-90x-40 |
|
| 34274 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-95x-20 |
|
| 34275 |
Phân Tích Nhân Tử |
-25x^2-45x-18 |
|
| 34276 |
Phân Tích Nhân Tử |
25u^2-20u+4 |
|
| 34277 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^3y-44x^2y^2-40xy^3 |
|
| 34278 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
R=(0.5l)/(d^2) |
|
| 34279 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-8y |
|
| 34280 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp A \ B |
A=(0,9,8) , B=(0,9,5,1,2,3) |
, |
| 34281 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(x)=7/25 |
|
| 34282 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2+41x+10 |
|
| 34283 |
Phân Tích Nhân Tử |
18+11y+y^2 |
|
| 34284 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
2x^2-4x-1 |
|
| 34285 |
Phân Tích Nhân Tử |
16y^2-81 |
|
| 34286 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-18x+60 |
|
| 34287 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^3-250y^3 |
|
| 34288 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+8-16x |
|
| 34289 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-64x^2 |
|
| 34290 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-x^2-8x-24 |
|
| 34291 |
Phân Tích Nhân Tử |
2c^2-7c+5 |
|
| 34292 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2-16a+32 |
|
| 34293 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-8x-3 |
|
| 34294 |
Phân Tích Nhân Tử |
192W^3-3 |
|
| 34295 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
21+24x+6x^2 |
|
| 34296 |
Phân Tích Nhân Tử |
15z^2+14z-8 |
|
| 34297 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2-18x-31 |
|
| 34298 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-169 |
|
| 34299 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/6x-6 |
|
| 34300 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+81 |
|