| 29501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-20x-3=0 |
|
| 29502 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6m^2+10m+2=0 |
|
| 29503 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+7x=3 |
|
| 29504 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=3x^2-2x^3-x-9 |
|
| 29505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-12x+1=0 |
|
| 29506 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
t(6t+5)=0 |
|
| 29507 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=5x^3-3x+332 |
|
| 29508 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-10x+3=0 |
|
| 29509 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-4x=24 |
|
| 29510 |
Ước Tính |
logarit của 1.9 |
|
| 29511 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^2(x-2) |
|
| 29512 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2-25=0 |
|
| 29513 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2-64=0 |
|
| 29514 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-8x^3+2x^2+4x+2 |
|
| 29515 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2+36=0 |
|
| 29516 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5m^2-7m=5 |
|
| 29517 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-3x^5-2x^3 |
|
| 29518 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-11x-12=0 |
|
| 29519 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3x-4x^2-12 |
|
| 29520 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/2x^2+8-5x^3-19x |
|
| 29521 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-7x=6 |
|
| 29522 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-17-4y+8y^2+3y^3 |
|
| 29523 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-6x=0 |
|
| 29524 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5+7x^9+12x-5x^7+3x^2 |
|
| 29525 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-6x+1=0 |
|
| 29526 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5y^4+y^3+2/3y^2+y+1 |
|
| 29527 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x^2-4x^3 |
|
| 29528 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-5x+3=0 |
|
| 29529 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x^4-2x^2+1 |
|
| 29530 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-2x-4=0 |
|
| 29531 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=-4x^4-5 |
|
| 29532 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-x-6=0 |
|
| 29533 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-8x=4 |
|
| 29534 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=1/4x^3-12x+9 |
|
| 29535 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-6y^3+18+y |
|
| 29536 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+8x-5=0 |
|
| 29537 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-9x+5=0 |
|
| 29538 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4y^2-25=0 |
|
| 29539 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-x+19x^2+1 |
|
| 29540 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-64=0 |
|
| 29541 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-mn^3 |
|
| 29542 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-3x-6=0 |
|
| 29543 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-2x+1=0 |
|
| 29544 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-12x=7 |
|
| 29545 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x) = natural log of x |
|
| 29546 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-12x=-9 |
|
| 29547 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=13-x^2 |
|
| 29548 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-9,-2) |
|
| 29549 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
V=1/3*(pr^2h) |
|
| 29550 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-2)=8 |
|
| 29551 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(9,-3) |
|
| 29552 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(9,-4) |
|
| 29553 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-5,-8) |
|
| 29554 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 62 |
|
| 29555 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-6,-9) |
|
| 29556 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 233 |
|
| 29557 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 194 |
|
| 29558 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 129 |
|
| 29559 |
Rút gọn |
(x^3-27)/(x-3) |
|
| 29560 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-5/4x+2 |
|
| 29561 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=9x-5 |
|
| 29562 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-6x+1=0 |
|
| 29563 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=9x-7 |
|
| 29564 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2+7x-2=0 |
|
| 29565 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=9x-8 |
|
| 29566 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-8x+3=0 |
|
| 29567 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y-4x=1 |
|
| 29568 |
Tìm Biệt Thức |
-25x^2-20x-4=0 |
|
| 29569 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-2/5x+7 |
|
| 29570 |
Tìm Biệt Thức |
16x^2-8x+1=0 |
|
| 29571 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
x-8y=-1 |
|
| 29572 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-2x+3=0 |
|
| 29573 |
Tìm Biệt Thức |
(x+1)^2-3=0 |
|
| 29574 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
10x+2y=-2 |
|
| 29575 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
4x-6y=2 |
|
| 29576 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-12x |
|
| 29577 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-3x-4y=1 |
|
| 29578 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-10 |
|
| 29579 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-6x+7y=2 |
|
| 29580 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x+4 |
|
| 29581 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
7x-4y=-2 |
|
| 29582 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+15x+28 |
|
| 29583 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-7x-4y=-4 |
|
| 29584 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-32n+128 |
|
| 29585 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
7x-y=5 |
|
| 29586 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-44n+242 |
|
| 29587 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
4x+5y=6 |
|
| 29588 |
Phân Tích Nhân Tử |
2w^2+7w+5 |
|
| 29589 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
m=5/11 |
|
| 29590 |
Phân Tích Nhân Tử |
2w^2+11w+5 |
|
| 29591 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
m=3/5 |
|
| 29592 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x-72 |
|
| 29593 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
8x+6y=4 |
|
| 29594 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x+3 |
|
| 29595 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
(x^2-9)^5 |
|
| 29596 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+y-3 |
|
| 29597 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
(x^3-2x^2-23x+60)/(x-4) |
|
| 29598 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-6y-56 |
|
| 29599 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4y-4x^2y^2 |
|
| 29600 |
Phân Tích Nhân Tử |
25n^2-4 |
|