| 25201 |
Giải a |
(1/9)^(a+1)=81^(a+1)*27^(2-a) |
|
| 25202 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x) = cube root of 2x |
|
| 25203 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x=9 |
|
| 25204 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+3x-2=0 |
|
| 25205 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y<4 |
|
| 25206 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,5) , (7,2) |
|
| 25207 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 60) |
|
| 25208 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-1,7) , (2,5) |
|
| 25209 |
Giải x |
logarit cơ số 12 của x=1/2* logarit cơ số 12 của 9+1/3* logarit cơ số 12 của 27 |
|
| 25210 |
Rút gọn |
(-4+7i)(-4-7i) |
|
| 25211 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,10) , (-3,2) |
|
| 25212 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,-1) , (4,7) |
|
| 25213 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8^2 |
|
| 25214 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,-2) , (4,1) |
|
| 25215 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 60)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 25216 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,-20) , (0,-12) |
|
| 25217 |
Rút gọn |
((5ab)^3)/(30a^-6b^-7) |
|
| 25218 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y>=5 |
|
| 25219 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-8x+13 |
|
| 25220 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=4 |
|
| 25221 |
Trừ |
x/(6x-7)-(x-1)/(8x) |
|
| 25222 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-100)/(x-10) |
|
| 25223 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-121)/(x-11) |
|
| 25224 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2i |
|
| 25225 |
Tìm hàm ngược |
9+ căn bậc ba của x |
|
| 25226 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-1/6x |
|
| 25227 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-3)^2 , x>=3 |
, |
| 25228 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-4x+5 |
|
| 25229 |
Tìm hàm ngược |
12x-3 |
|
| 25230 |
Tìm hàm ngược |
3x^3-1 |
|
| 25231 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-6x+c |
|
| 25232 |
Tìm hàm ngược |
3x+13 |
|
| 25233 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+7x+c |
|
| 25234 |
Tìm hàm ngược |
4-x^3 |
|
| 25235 |
Giải t |
s=-16t^2+32t |
|
| 25236 |
Tìm hàm ngược |
4n-25 |
|
| 25237 |
Giải t |
s=1/14*(gt^2) |
|
| 25238 |
Tìm hàm ngược |
6(4/x)-12 |
|
| 25239 |
Giải t |
s=5r^2t |
|
| 25240 |
Tìm hàm ngược |
64^x |
|
| 25241 |
Giải v |
6(6v+6)-5=1+6v |
|
| 25242 |
Giải t |
-t+5=t-19 |
|
| 25243 |
Giải v |
v/8=2 |
|
| 25244 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x+10 |
|
| 25245 |
Giải x |
|2x-5|=7 |
|
| 25246 |
Giải x |
|2x-5|=9 |
|
| 25247 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x-6 |
|
| 25248 |
Giải x |
|2x+5|=7 |
|
| 25249 |
Giải x |
|x|=19 |
|
| 25250 |
Tìm hàm ngược |
(x+7)/(x-4) |
|
| 25251 |
Tìm hàm ngược |
(x-2)/4 |
|
| 25252 |
Giải x |
256^(3x)=64^(x+1) |
|
| 25253 |
Tìm hàm ngược |
(x-2)/5 |
|
| 25254 |
Giải x |
2/3x=10 |
|
| 25255 |
Giải x |
2/3x=8 |
|
| 25256 |
Tìm hàm ngược |
(x+1)/(x-4) |
|
| 25257 |
Giải b |
8-(3+b)=b-9 |
|
| 25258 |
Giải c |
a=b(1/c-1/d) |
|
| 25259 |
Giải f |
1/f=1/p+1/q |
|
| 25260 |
Giải d |
43-3d=d+9 |
|
| 25261 |
Giải p |
p-15=13-6p |
|
| 25262 |
Tìm hàm ngược |
5/2x-1 |
|
| 25263 |
Giải n |
s=180n-360 |
|
| 25264 |
Giải n |
4n+6-2n=2(n+3) |
|
| 25265 |
Tìm hàm ngược |
(-6x-3)/(-10x+8) |
|
| 25266 |
Giải n |
-10n+3(8+8n)=-6(n-4) |
|
| 25267 |
Giải h |
v=1/3*(Ah) |
|
| 25268 |
Giải x |
9^x=3^(x-2) |
|
| 25269 |
Tìm hàm ngược |
9/x |
|
| 25270 |
Giải x |
e^(2x)=5 |
|
| 25271 |
Tìm hàm ngược |
(7x)/(x+3) |
|
| 25272 |
Giải x |
e^(2x)-15e^x+14=0 |
|
| 25273 |
Tìm hàm ngược |
(8x)/(x+5) |
|
| 25274 |
Giải x |
e^x=3/4 |
|
| 25275 |
Tìm hàm ngược |
(8x)/(9x-1) |
|
| 25276 |
Giải x |
logarit cơ số 11 của x+ logarit cơ số 11 của 10x-1=1 |
|
| 25277 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 2x+1=3 |
|
| 25278 |
Giải x |
logarit cơ số 13 của x+ logarit cơ số 13 của 12x-1=1 |
|
| 25279 |
Tìm hàm ngược |
1/x-4 |
|
| 25280 |
Giải x |
x^4-18x^2+32=0 |
|
| 25281 |
Tìm hàm ngược |
(3x^2-7) |
|
| 25282 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 1/81=x |
|
| 25283 |
Tìm hàm ngược |
(3x+7)/4 |
|
| 25284 |
Giải x |
logarit cơ số 25 của x=3/2 |
|
| 25285 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 4x=5 |
|
| 25286 |
Giải x |
|x^2-4x|=4 |
|
| 25287 |
Tìm hàm ngược |
(2x-2)/4 |
|
| 25288 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 8=x |
|
| 25289 |
Tìm hàm ngược |
x+16 |
|
| 25290 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 2 của x+4 |
|
| 25291 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 27=x |
|
| 25292 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x-4+ logarit cơ số 9 của x-4=1 |
|
| 25293 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-15 , x>=0 |
, |
| 25294 |
Giải x |
logarit cơ số 64 của x=1/3 |
|
| 25295 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2+3 , x>=0 |
, |
| 25296 |
Giải x |
3^(2x-3)=81 |
|
| 25297 |
Giải x |
8x^2+10x-7=0 |
|
| 25298 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x-4+2x^2 |
|
| 25299 |
Giải x |
x^2-9x+18=0 |
|
| 25300 |
Giải x |
-|2x-1|>=-3 |
|