| 25001 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+24x-6 |
|
| 25002 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3x+2 |
|
| 25003 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3x-4 |
|
| 25004 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a+b)^3 |
|
| 25005 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2x+5 |
|
| 25006 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-24x-7 |
|
| 25007 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3x+1 |
|
| 25008 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-24x+49 |
|
| 25009 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-4x-1 |
|
| 25010 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-4x-5 |
|
| 25011 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
44t-16t^2 |
|
| 25012 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^(x+3) |
|
| 25013 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
48x-16x^2 |
|
| 25014 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x-4)/(x^2+x-2) |
|
| 25015 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^x-1 |
|
| 25016 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
104x-16x^2 |
|
| 25017 |
Giải x |
-1/2x>=4 |
|
| 25018 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-1/7x^2+100x |
|
| 25019 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(x+2) |
|
| 25020 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-3)^2+1 |
|
| 25021 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
1/2x^2-10x |
|
| 25022 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^2+4x-7 |
|
| 25023 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-3)^2-2 |
|
| 25024 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-1/2x^2+4x-11 |
|
| 25025 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+4x-8 |
|
| 25026 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x căn bậc hai của 784-x^2 |
|
| 25027 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+6x-7 |
|
| 25028 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^2+8x-20 |
|
| 25029 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+3x+1 |
|
| 25030 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+12x+14 |
|
| 25031 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
g(x)=x^2-10x |
|
| 25032 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+1 |
|
| 25033 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+36x+170 |
|
| 25034 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+2y)^9 |
|
| 25035 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+4x-2 |
|
| 25036 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+1/x)^5 |
|
| 25037 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(m+2)^4 |
|
| 25038 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-5y)^5 |
|
| 25039 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2t+4)^3 |
|
| 25040 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6x+14 |
|
| 25041 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(4r+t)^4 |
|
| 25042 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6x+12 |
|
| 25043 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3x-3y)^7 |
|
| 25044 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-24x+46 |
|
| 25045 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-30x+77 |
|
| 25046 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
12x-5y=30 y=2x-6 |
|
| 25047 |
Giải x |
9(2x+1)<9x-18 |
|
| 25048 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=2y |
|
| 25049 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+4y=12 |
|
| 25050 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+5y=16 -5x-2y=2 |
|
| 25051 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=18 |
|
| 25052 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+y=9 3x-y=16 |
|
| 25053 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5y=5 |
|
| 25054 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x-5y=2 3x+2y=-16 |
|
| 25055 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-1 |
|
| 25056 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^2-16y^2=144 |
|
| 25057 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+2y>10 |
|
| 25058 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3p+9q=6 5p-5q=30 |
|
| 25059 |
Giải x |
căn bậc hai của x>7 |
|
| 25060 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x^2-4y^2=-13 , 2x^2+5y^2=22 |
, |
| 25061 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-4y=-12 |
|
| 25062 |
Vẽ Đồ Thị |
3x=4y |
|
| 25063 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)^2+3 |
|
| 25064 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+y=-5 , 2x+z=-3 , x-2y+2z=-5 |
, , |
| 25065 |
Rút gọn |
(25a^-5b^-8)/(5a^4b) |
|
| 25066 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/x-2 |
|
| 25067 |
Rút gọn |
((a^-8b)/(a^-5b^3))^-3 |
|
| 25068 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2x+5 |
|
| 25069 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2x |
|
| 25070 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-3x-4y=7 -2x+4y=3 |
|
| 25071 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=8 |
|
| 25072 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=324 |
|
| 25073 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-17=0 |
|
| 25074 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=29 |
|
| 25075 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+5y=51 4x-5y=21 |
|
| 25076 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+121=0 |
|
| 25077 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=8 |
|
| 25078 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=98 |
|
| 25079 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=17 |
|
| 25080 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=45 |
|
| 25081 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=9 |
|
| 25082 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+2y=7 3x-y=13 |
|
| 25083 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=20 |
|
| 25084 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-6)^2=36 |
|
| 25085 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-9)^2=16 |
|
| 25086 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-9)^2=81 |
|
| 25087 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=60 |
|
| 25088 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+8y=-29 7x-2y=-67 |
|
| 25089 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3 |
|
| 25090 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16+(y^2)/49=1 |
|
| 25091 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.06 |
|
| 25092 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12/25 |
|
| 25093 |
Tìm Độ Dốc |
x=5y |
|
| 25094 |
Tìm Độ Dốc |
x-3=0 |
|
| 25095 |
Tìm Độ Dốc |
5x+3y=3 |
|
| 25096 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-2y=18 3x+3y=15 |
|
| 25097 |
Tìm Độ Dốc |
3x+y=6 |
|
| 25098 |
Tìm Độ Dốc |
2y=x+2 |
|
| 25099 |
Tìm tung độ gốc |
x=8 |
|
| 25100 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6x+7y=96 6x-7y=12 |
|